(2024) Đề thi thử THPT môn Tiếng anh trường THPT Yên Dũng lần 1 có đáp án
(2024) Đề thi thử THPT môn Tiếng anh trường THPT Yên Dũng lần 1 có đáp án
-
105 lượt thi
-
50 câu hỏi
-
60 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Which of the following does the passage mainly discuss?
Giải thích:
Đoạn văn chủ yếu nói về vấn đề gì?
A. Lợi ích kinh tế của các tòa nhà có trách nhiệm với môi trường
B. Phương pháp xây dựng công trình thân thiện với môi trường
C. Các dự án công trình xanh thành công trên toàn thế giới
D. Công nghệ mới áp dụng xây dựng tòa nhà văn phòng
Tóm tắt: Cả đoạn văn nói về cách xây dựng các tòa nhà thân thiện với môi trường.
→ Phương pháp xây dựng công trình thân thiện với môi trường
→ Chọn đáp án B
Câu 2:
The word "insulation" in paragraph 3 mostly means________.
Giải thích:
Từ “insulation” trong đoạn 3 đồng nghĩa với từ _____.
A. tấm chuyển đổi năng lượng mặt trời thành điện năng
B. vật liệu cách nhiệt giúp ngăn sự mất nhiệt và hấp thụ nhiệt.
C. hệ thống bảo vệ tòa nhà khỏi tia nắng mặt trời
D. thiết bị theo dõi sự thay đổi nhiệt độ
→ insulation (n): vật liệu cách nhiệt = materials that prevent heat loss and absorption
→ Chọn đáp án B
Câu 3:
Which of the following is NOT mentioned in paragraph 7 as a merit of green buildings?
Giải thích:
Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập trong đoạn 7 như một ưu điểm của công trình xanh?
A. Cải thiện điều kiện sống
B. Thân thiện với môi trường
C. Cuối cùng chứng tỏ được tính kinh tế hơn
D. Tăng năng suất làm việc
Thông tin:
+ Not only are they environmentally friendly, green buildings improve living and working conditions and also save money in the long run.
(Không chỉ thân thiện với môi trường, công trình xanh còn cải thiện điều kiện sống và làm việc, đồng thời tiết kiệm tiền về lâu dài.)
→ A, B, C được đề cập
→ D không được đề cập
→ Chọn đáp án D
Câu 4:
According to paragraph 1, the environmental goals set by green builders were initially considered unrealistic presumably because________.
Giải thích:
Theo đoạn 1, các mục tiêu môi trường do các nhà xây dựng xanh đặt ra ban đầu được coi là không thực tế, có lẽ vì________.
A. tiềm năng ứng dụng công nghệ vào xây dựng công trình xanh chưa được công nhận
B. có rất nhiều vật liệu tự nhiên để xây dựng các tòa nhà thông thường
C. vấn đề hủy hoại môi trường chưa phổ biến vào thời điểm đó
D. thiếu nhàxây dựng xanh vào đầu thế kỷ 20
Thông tin:
+ In the early years, green builders were a small minority, and their goals of reducing the environmental impact of buildings were considered unrealistic. Now, however, the movement is growing, as builders have been able to take advantage of new technology.
(Trong những năm đầu, các nhà xây dựng xanh chỉ là thiểu số và mục tiêu giảm tác động môi trường của các tòa nhà của họ được coi là không thực tế. Tuy nhiên, hiện nay phong trào này đang phát triển vì các nhà xây dựng đã có thể tận dụng công nghệ mới.)
→ Sự phát triển của công nghệ mới đã giúp cho việc xây dựng xanh trở nên khả thi hơn. Vì vậy, có thể hiểu ngầm rằng trước đây, khi những người xây dựng xanh đề ra mục tiêu của mình, công nghệ cần thiết để đạt được những mục tiêu đó chưa được nhận biết hoặc phát triển đầy đủ, làm cho mục tiêu của họ dường như không thực tế.
→ Chọn đáp án A
Câu 5:
According to the passage, which of the following statements about green buildings is TRUE?
Giải thích:
Theo đoạn văn, câu nào sau đây về công trình xanh là ĐÚNG?
A. Chúng là những công trình có vườn có trách nhiệm với môi trường
B. Chúng chỉ được xây dựng ở các nước có công nghệ phát triển
C. Chúng đang trở nên phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới
D. Chúng tiết kiệm hơn và không gây ô nhiễm
Thông tin:
+ In other parts of the world, several large-scale projects have recently been developed according to green building principles. One of these is in Vauban, Germany, in an area that was once the site of army housing.
(Ở những nơi khác trên thế giới, một số dự án quy mô lớn gần đây đã được phát triển theo nguyên tắc công trình xanh. Một trong số đó là ở Vauban, Đức, nơi từng là nơi đóng quân của quân đội.)
+ A larger project is under way in China. The first phase of this project will include houses for 400 families built with solar power, non-polluting bricks, and recycled wall insulation.
(Một dự án lớn hơn đang được tiến hành ở Trung Quốc. Giai đoạn đầu tiên của dự án này sẽ bao gồm nhà ở cho 400 gia đình được xây dựng bằng năng lượng mặt trời, gạch không gây ô nhiễm và tường cách nhiệt tái chế.)
+ One example of this advanced design is the Genzyme Center of Cambridge, the most environmentally responsible office building in America. (Tải bản word trên Tailieuchuan.vn)
(Một ví dụ về thiết kế tiên tiến này là Trung tâm Genzym của Cambridge, tòa nhà văn phòng có trách nhiệm với môi trường nhất ở Mỹ.)
→ Đây là những minh chứng rõ ràng cho thấy các tòa nhà xanh đang ngày càng phổ biến và được chấp nhận rộng rãi.
→ Chọn đáp án C
Câu 6:
The word "they" in paragraph 2 refers to_______.
Giải thích:
Từ “they” trong đoạn 2 đề cập đến _____.
A. vật liệu tái chế
B. nhà xây dựng xanh
C. tia nắng mặt trời
D. tấm pin mặt trời
Thông tin:
+ First, with solar panels, it is possible to produce electricity from the rays of the sun. Once installed, they provide energy at no they cost and with no pollution.
(Đầu tiên, với các tấm pin mặt trời, có thể sản xuất điện từ các tia nắng mặt trời. Sau khi được lắp đặt, chúng sẽ cung cấp năng lượng miễn phí và không gây ô nhiễm.)
→ Chọn đáp án D
Câu 7:
The phrase "under way" in paragraph 6 mostly means_______.
Giải thích:
Cụm từ "under way" ở đoạn 6 đồng nghĩa với _____.
A. đang được bắt đầu, tiến hành
B. được kiểm tra
C. được chứng nhận
D. được thông báo
→ under way (adj): đang bắt đầu = being launched
→ Chọn đáp án A
Câu 8:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that best combines each pair of sentences in the following questions
My wife is allergic to animals. I don't have the chance to keep a lovely dog.
Giải thích:
Vợ tôi bị dị ứng với động vật. Tôi không có cơ hội nuôi một chú chó đáng yêu.
A. Sai ngữ pháp (sự việc trái với hiện tại → dùng câu điều kiện loại 2)
B. Nếu vợ tôi không bị dị ứng với động vật, tôi có thể có cơ hội nuôi một chú chó đáng yêu.
C. Nếu vợ tôi không dị ứng với động vật thì tôi đã không có cơ hội nuôi một chú chó đáng yêu. → Sai nghĩa
D. Sai ngữ pháp (sự việc trái với hiện tại → dùng câu điều kiện loại 2)
→ Chọn đáp án B
Câu 9:
She finished the meal. Her children came home after school soon after that.
Giải thích:
Cô ấy đã ăn xong bữa ăn. Các con của cô ấy tan học về nhà ngay sau đó.
A. Nếu không có các con cô ấy đi học về thì cô ấy đã không thể ăn xong bữa ăn. → Sai nghĩa
B. Cô ấy vừa ăn xong thì các con cô ấy về nhà sau giờ học.
C. Chỉ sau khi các con cô ấy đi học về cô ấy mới ăn xong. → Sai nghĩa
D. Các con cô ấy không chỉ về nhà sau giờ học mà cô còn ăn xong bữa. → Sai nghĩa
→ Chọn đáp án B
Câu 10:
Mark the letter A, B, C or D to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.
William James, the general manager, started with some complementary remarks about the organisers of the conference.
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- complementary (adj): bổ sung
- complimentary (adj): tích cực, khen ngợi
Sửa: complementary →complimentary
Tạm dịch: William James, tổng giám đốc, bắt đầu bằng một số nhận xét khen ngợi những người tổ chức hội nghị.
→ Chọn đáp án C
Câu 11:
They point out that Internet banking did not result in the closure of its high-street branches as was predicted.
Giải thích:
Chia tính từ sở hữu: “They” là chủ ngữ số nhiều → tính từ sở hữu tương ứng là “their” (của họ)
Sửa: its → their
Tạm dịch: Họ chỉ ra rằng ngân hàng điện tử không dẫn đến việc đóng cửa các chi nhánh trên phố của họ như dự đoán.
→ Chọn đáp án C
Câu 12:
I'm becoming increasingly forgetful. Last week I lock myself out of the house twice.
Giải thích:
Chia thì: “last week” → dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn
Sửa: lock → locked
Tạm dịch: Tôi ngày càng trở nên hay quên. Tuần trước tôi đã nhốt mình ở ngoài nhà hai lần.
→ Chọn đáp án B
Câu 13:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
Giải thích:
A. popular /ˈpɒpjələ(r)/ (adj): phổ biến
B. convenient /kənˈviːniənt/ (adj): thuận tiện
C. portable /ˈpɔːtəbl/ (adj): di động
D. practical /ˈpræktɪkl/ (adj): thực tế
Đáp án B có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
→ Chọn đáp án B
Câu 14:
Giải thích:
A. signal /ˈsɪɡnəl/ (n): tín hiệu
B. couple /ˈkʌpl/ (n): cặp đôi
D. shortage /ˈʃɔːtɪdʒ/ (n): thiếu
Đáp án C có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
→ Chọn đáp án C
Câu 15:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.
Giải thích:
A. character /ˈkærəktə(r)/ (n): nhân vật
B. chicken /ˈtʃɪkɪn/ (n): gà
C. schooling /ˈskuːlɪŋ/ (n): sự giáo dục
D. scholarship /ˈskɒləʃɪp/ (n): học bổng
Đáp án B có âm “ch” phát âm là /tʃ/, các đáp án còn lại phát âm là /k/.
→ Chọn đáp án B
Câu 16:
Giải thích:
A. diverse /daɪˈvɜːs/ (adj):đa dạng
B. habitat /ˈhæbɪtæt/ (n):môi trường sống
C. hesitate /ˈhezɪteɪt/ (v):ngần ngại
D. disaster /dɪˈzɑːstə(r)/ (n):thảm họa
Đáp án A có âm “i” phát âm là /aɪ/, các đáp án còn lại phát âm là /ɪ/.
→ Chọn đáp án A
Câu 17:
What is the closest meaning to the word "convinced"used in paragraph 2?
Giải thích:
Ý nghĩa gần nhất với từ " convinced" được sử dụng trong đoạn 2 là gì?
A. không chắc chắn
B. tấn công
C. thuyết phục
D. nghi ngờ
→ convince (v): thuyết phục = persuade
→ Chọn đáp án C
Câu 18:
What could be the best title for the passage?
Giải thích:
Đâu là tiêu đề phù hợp nhất cho đoạn văn?
A. Dịch vụ quốc tế
B. Lịch sử hẹn hò trực tuyến
C. Hẹn hò trực tuyến- có tồn tại lâu dài không?
D. Có tồn tại lâu dài không?
Tóm tắt: Đoạn văn nói về việc hẹn hò trực tuyến, khi tác giả đã hỏi một số người về trải nghiệm này. Trong câu cuối tác giả thể hiện quan điểm: Although online dating seems like it’s here to stay, I’ve heard enough horror stories to keep me away from it. (Mặc dù hẹn hò trực tuyến có vẻ như vẫn sẽ tồn tại, nhưng tôi đã nghe đủ những câu chuyện kinh khủng để khiến tôi tránh xa nó.)
→ Hẹn hò trực tuyến – có tồn tại lâu dài không?
→ Chọn đáp án C
Câu 19:
According to paragraph 2, Peter Wong's friends were finally convinced that online dating wasn't for him because_____.
Giải thích:
Theo đoạn 2, bạn bè của Peter Wong cuối cùng đã bị thuyết phục rằng hẹn hò trực tuyến không dành cho anh ấy vì_____.
A. anh ấy đã trải qua năm cuộc hẹn hò khốn khổ.
B. một vài người bạn của anh ấy không cho anh ấy tham gia một trang web hẹn hò trực tuyến.
C. trang web hẹn hò trực tuyến không có nhiều niềm vui.
D. anh ấy không thể tham gia một trang web hẹn hò trực tuyến.
Thông tin:
+ After I went on five miserable dates, my friends were finally convinced that online dating wasn't for me.
(Sau 5 cuộc hẹn hò khốn khổ, cuối cùng bạn bè tôi cũng tin rằng hẹn hò trực tuyến không dành cho tôi.)
→ Chọn đáp án A
Câu 20:
The word "that" in paragraph 1 refers to_________.
Giải thích:
Từ “that” trong đoạn 1 đề cập đến _____.
A. dịch vụ
B. người bận rộn
C. hẹn hò trực tuyến
D. nguồn
Thông tin:
+ Different from international matching services that were already up and running, these sites were created to help the average busy person find someone to date and, perhaps eventually, someone to many.
(Khác với các dịch vụ ghép đôi quốc tế đã và đang hoạt động, những trang này được tạo ra để giúp những người bận rộn tìm được ai đó để hẹn hò và có lẽ cuối cùng là một ai đó cho đến rất nhiều người.)
→ Chọn đáp án A
Câu 21:
According to the passage, who approves of online dating?
Giải thích:
Theo đoạn văn, ai tán thành việc hẹn hò trực tuyến?
A. Mitchell Waverton và Peter Wong
B. Peter Wong
C. không có ai
D. Mitchell Waverton
Thông tin:
+ Although he was hesitant to try it at first, Mitchell Waverton, a 25-year-old who’s looking for love, gives online dating thumbs-up. Waverton explains, “I don’t have a lot of time to meet women. Some of my friends told me I should try online dating. I wasn't sure about it because it just seems weird- meeting someone online. But then I tried it, and it was a lot of fun”.
(Mặc dù ban đầu anh ấy còn do dự khi thử nó, nhưng Mitchell Waverton, một thanh niên 25 tuổi đang tìm kiếm tình yêu, đã đồng ý hẹn hò trực tuyến. Waverton giải thích: “Tôi không có nhiều thời gian gặp gỡ phụ nữ. Một số người bạn khuyên tôi nên thử hẹn hò trực tuyến. Tôi không chắc chắn về điều đó vì nó có vẻ kỳ lạ - gặp ai đó trực tuyến. Nhưng sau đó tôi đã thử và thấy rất thú vị”.)
→ Chọn đáp án D
Câu 22:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Joe's outstanding performance in the exams made him think he was the cat's whiskers.
Giải thích:
A. người tệ nhất
B. một người yêu động vật
C. một kẻ gây rối
D. người biểu diễn tốt nhất
→ be the cat’s whiskers (idiom): là người tốt nhất, người giỏi nhất >< the worst person
Tạm dịch: Thành tích xuất sắc của Joe trong các kỳ thi khiến anh ấy nghĩ mình là người giỏi nhất.
→ Chọn đáp án A
Câu 23:
Biogas can be utilized for electricity production, cooking, and heating.
Giải thích:
A. conduction (n): dẫn điện
B. transformation (n): biến đổi
C. generation (n): thế hệ
D. insulation (n): cách điện
→ production (n): sản xuất, tạo ra >< insulation
Tạm dịch: Khí sinh học có thể được sử dụng để tạo ra điện, nấu ăn và sưởi ấm.
→ Chọn đáp án D
Câu 24:
The soup was so tasty that Harry asked for another serving
Giải thích:
A. soft (adj): mềm
B. tough (adj): dai
C. awful (adj): khủng khiếp, dở
D. delicious (adj): ngon
→ tasty (adj): ngon >< awful
Tạm dịch: Món súp ngon đến mức Harry yêu cầu thêm một phần ăn nữa.
→ Chọn đáp án C
Câu 25:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Henry is interested in wildlife and takes pleasure in watching animals in their natural habitats.
Giải thích:
A. sadness (n): nỗi buồn
B. surprise (n): ngạc nhiên
C. delight (n): niềm vui
D. change (n): thay đổi
→ pleasure (n): hài lòng, thích thú = delight
Tạm dịch: Henry quan tâm đến động vật hoang dã và thích ngắm nhìn các loài động vật trong môi trường sống tự nhiên của chúng.
→ Chọn đáp án C
Câu 26:
Nowadays, speed reading has become an essential skill in any environment (26)________ people have to master a large volume of information.
Giải thích:
Trạng từ quan hệ:
Ta dùng trạng từ quan hệ ‘where’ để thay thế cho cả cụm “in any enviroment”.
Tạm dịch: Nowadays, speed reading has become an essential skill in any environment where people have to master a large volume of information.
(Ngày nay, đọc nhanh đã trở thành một kỹ năng thiết yếu trong bất kỳ môi trường nào mà con người phải nắm vững một khối lượng thông tin lớn.)
→ Chọn đáp án C
Câu 27:
Professional workers need reading skills to help them (27)________ many documents every day, while students under pressure to deal with assignment
Giải thích:
A. look up something (ph.v): tra cứu thông tin
B. come across somebody/something (ph.v): tình cờ gặp ai hoặc tìm thấy cái gì
C. get through something (ph.v): sử dụng một lượng lớn cái gì đó
D. see through somebody/something (ph.v): nhận ra sự thật về ai/cái gì
Tạm dịch: Professional workers need reading skills to help them get through many documents every day,…
(Những người lao động chuyên nghiệp cần kỹ năng đọc để giúp họ đọc được nhiều tài liệu mỗi ngày,…)
→ Chọn đáp án C
Câu 28:
(28)________ there are various methods to increase reading speed, the trick is deciding what information you want first.
Giải thích:
Kiến thức liên từ:
- so: vì vậy, nên
- moreover: hơn nữa
- although: mặc dù
- however: tuy nhiên
Tạm dịch: Although there are various methods to increase reading speed, the trick is deciding what information you want first.
(Mặc dù có nhiều phương pháp khác nhau để tăng tốc độ đọc, nhưng mẹo là bạn phải quyết định thông tin nào bạn muốn trước tiên.)
→ Chọn đáp án C
Câu 29:
For example, if you only want a (29)________ outline of an issue, then you can skim the material quickly and extract the key facts.
Giải thích:
A. rough (adj): sơ bộ
B. exact (adj): chính xác
C. harsh (adj): thô ráp
D. coarse (adj): thô ráp (quần áo, da)
Tạm dịch: For example, if you only want a rough outline of an issue, then you can skim the material quickly and extract the key facts.
(Ví dụ: nếu bạn chỉ muốn tóm tắt sơ bộ một vấn đề, bạn có thể đọc lướt nhanh tài liệu và rút ra những thông tin chính.)
→ Chọn đáp án A
Câu 30:
there are (30)________ improvements you can make to your reading style which will increase your speed.
Giải thích:
Kiến thức lượng từ:
- other + N số nhiều/N không đếm được: người hoặc vật thêm vào hoặc những điều đã được nêu trước đó
- a lot of/lots of + N đếm được số nhiều/danh từ không đếm được: nhiều
- another + N số ít: khác, nữa
- others là đại từ nên phía sau không dùng danh từ, có nghĩa là ‘những người/những cái khác’
Tạm dịch: Even when you know how to ignore irrelevant detail, there are other improvements you can make to your reading style which will increase your speed.
(Ngay cả khi bạn biết cách bỏ qua những chi tiết không liên quan, bạn vẫn có thể thực hiện những cải tiến khác cho phong cách đọc của mình để tăng tốc độ đọc.)
→ Chọn đáp án A
Câu 31:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that best completes each of the following exchanges
Lucia is inviting Jack to her party
Lucia: "I'm going to have a birthday party this weekend. Would you like to come, Jack?"
Jack: "___________________”
Giải thích:
A. Tôi e là vậy
B. Có, tôi rất muốn
C. Không có gì
D. Vâng, làm ơn
Tạm dịch: Lucia đang mời Jack đến bữa tiệc của cô ấy
Lucia: "Tôi sẽ tổ chức tiệc sinh nhật vào cuối tuần này. Bạn có muốn tham gia không, Jack?"
Jack: "Có, tôi rất muốn"
→ Chọn đáp án B
Câu 32:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that best completes each of the following exchanges
Monica and Mathew are on the way home.
- Monica:"I think we should recycle these bags. It will help protect the environment."
- Mathew: "___________”
Giải thích:
A. Tôi không thể nói lại điều đó được
B. Chúng là rác. Chúng ta không nên sử dụng nó.
C. Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn
D. Đừng bận tâm.
Tạm dịch: Monica và Mathew đang trên đường về nhà.
- Monica:"Tôi nghĩ chúng ta nên tái chế những chiếc túi này. Nó sẽ giúp bảo vệ môi trường."
- Mathew: "Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn"
→ Chọn đáp án C
Câu 33:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that is closest in meaning to each of the following questions
You are not allowed to use red ink in the exam.
Giải thích:
Bạn không được phép sử dụng mực đỏ trong bài thi.
A. Bạn có thể sử dụng mực đỏ trong bài thi. → Sai nghĩa
B. Bạn không được dùng mực đỏ trong bài thi.
C. Bạn nên sử dụng mực đỏ trong bài thi. → Sai nghĩa
D. Bạn không cần dùng mực đỏ trong bài thi. → Sai nghĩa
→ Chọn đáp án B
Câu 34:
I haven't seen my close friend for twenty three years.
Giải thích:
Tôi đã không gặp người bạn thân của mình trong suốt hai mươi ba năm.
A. Tôi sắp đi gặp người bạn thân của tôi suốt hai mươi ba năm. → Sai nghĩa
B. Đã hai mươi ba năm kể từ lần cuối tôi gặp người bạn thân của mình.
C. Đây là lần đầu tiên tôi gặp người bạn thân của mình. → Sai nghĩa
D. Tôi sẽ gặp lại người bạn thân của mình sau hai mươi ba năm nữa. → Sai nghĩa
→ Chọn đáp án B
Câu 35:
Tom said: "How often do you play badminton, Janet?"
Giải thích:
Tom nói: "Bạn có thường xuyên chơi cầu lông không, Janet?"
A. Sai ngữ pháp (plays → played)
B. Tom hỏi Janet cô ấy có thường xuyên chơi cầu lông không.
C. Sai ngữ pháp (did she play → she played)
D. Sai ngữ pháp (had played → played)
→ Chọn đáp án BCâu 36:
I earned extra money babysitting my neighbor’s kids I will save it for ______day.
Giải thích:
Kiến thức thành ngữ:
- save something for a rainy day: tiết kiệm thứ gì (tiền) cho những lúc khó khăn
Tạm dịch: Tôi kiếm được thêm tiền nhờ vào việc trông trẻ cho hàng xóm, tôi sẽ để dành cho những lúc khó khăn.
→ Chọn đáp án A
Câu 37:
Juliette_______a quiet life in a small town.
Giải thích:
Kiến thức collocation:
- lead a… life: sống một cuộc sống …
Tạm dịch: Juliette sống một cuộc sống bình lặng ở một thị trấn nhỏ.
→ Chọn đáp án BCâu 38:
Due to the bad weather, the band decided________ their live concert.
Giải thích:
Dạng động từ:
decide to do something: quyết định làm gì đó
Tạm dịch: Do thời tiết xấu, ban nhạc quyết định hoãn buổi hòa nhạc trực tiếp của họ.
→ Chọn đáp án A
Câu 39:
His towering, blank-eyed presence at the head of the table drew the_______ from the good food she cooked.
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- savour (n): cảm giác hài lòng và niềm vui khi ăn uống
- flavor (n): hương vị (thức ăn)
- scent (n): mùi thơm, mùi hương
- odor (n): mùi hương mạnh, không dễ chịu
Tạm dịch: Vẻ ngoài cao lớn, ánh mắt vô hồn của anh ta ngồi đầu bàn đã làm lu mờ đi hương vị ngon miệng từ món ăn cô ấy nấu.
→ Chọn đáp án A
Câu 40:
Giải thích:
Kiến thức mạo từ:
- go (back) home: trở về nhà
Tạm dịch: Khi trở về nhà, tôi cắm USB vào máy tính.
→ Chọn đáp án D
Câu 41:
It's high time to________ a stop to bullying and body shaming in schools.
Giải thích:
Kiến thức collocation:
- put a stop to something: chấm dứt việc gì
Tạm dịch: Đã đến lúc phải chấm dứt nạn bắt nạt và chê bai cơ thể người khác trong trường học.
→ Chọn đáp án C
Câu 42:
As its sales have increased rapidly, that computer is going to________ more staff.
Giải thích:
Kiến thức cụm động từ:
- take in somebody: cho ai đó ở lại nhà
- take on somebody: thuê, tuyển dụng ai
- take over (from somebody): thay mặt ai chịu trách nhiệm
- take up something: bắt đầu sở thích gì
Tạm dịch: Khi doanh số bán hàng của nó tăng lên nhanh chóng, chiếc máy tính đó sẽ cần nhiều nhân viên hơn.
→ Chọn đáp án B
Câu 43:
Cities are a lot________ than they were in the past.
Giải thích:
Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài:
S + tobe + more + ADJ + than...
Tạm dịch: Các thành phố ô nhiễm hơn rất nhiều so với trước đây.
→ Chọn đáp án D
Câu 44:
In 1911 Marie Curie_________ a Nobel Prize in Chemistry in recognition of her discovery of the two elements radium and polonium.
Giải thích:
Câu bị động (Passive voice):
- Trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ ‘In 1911’ → dùng dạng bị động của thì quá khứ đơn
- Câu bị động của thì quá khứ đơn: S + was/were + V3/V-ed
Tạm dịch: Năm 1911, Marie Curie được trao giải Nobel Hóa học để ghi nhận phát hiện của bà về hai nguyên tố radium và polonium.
→ Chọn đáp án C
Câu 45:
Andrea can speak English fluently,_______?
Giải thích:
Câu hỏi đuôi (Tag questions):
Mệnh đề chính ở thể khẳng định, nên câu hỏi đuôi ở thể phủ định.
Mệnh đề chính dùng “Andrea” và động từ khiếm khuyết “can”, nên câu hỏi đuôi dùng đại từ “she” và động từ khiếm khuyến “can’t”.
=> Câu hỏi đuôi dùng “can’t she”.
Tạm dịch: Andrea có thể nói tiếng Anh lưu loát phải không?
→ Chọn đáp án A
Câu 46:
We_______ for going home when it began to rain.
Giải thích:
Sự kết hợp thì và động từ:
- Dùng QKD cho hành động chen ngang vào hành động đang diễn ra trong quá khứ.
- Dùng QKTD cho hành động đang diễn ra trong quá khứ và bị 1 hành động khác chen ngang.
- Cấu trúc: While + S + V (QKTD), S + V ( QKD)
Tạm dịch: Chúng tôi đang chuẩn bị về nhà thì trời bắt đầu mưa.
→ Chọn đáp án B
Câu 47:
Our company has gained a lot of_________ benefits from selling local products.
Giải thích:
Kiến thức từ loại:
- economic (adj): về mặt kinh tế
- economically (adv): về mặt kinh tế
- economize (v): tiết kiệm
- economy (n): nền kinh tế
Tạm dịch: Công ty chúng tôi đã đạt được rất nhiều lợi ích kinh tế từ việc bán sản phẩm địa phương.
→ Chọn đáp án ACâu 48:
Many students in this high school are excited_______ ICT assessment tools.
Giải thích:
Kiến thức giới từ:
- excited about something: hào hứng về một cái gì đó
Tạm dịch: Nhiều học sinh ở trường THPT này rất hào hứng với các công cụ đánh giá CNTT.
→ Chọn đáp án A
Câu 49:
_______, she will have a game of tennis.
Giải thích:
Liên từ:
Cấu trúc: S1 + V (tương lai đơn) + as soon as + S + V2 (hiện tại đơn/hiện tại hoàn thành)
Tạm dịch: Ngay sau khi bạn làm việc xong, cô ấy sẽ chơi một trận quần vợt.
→ Chọn đáp án D
Câu 50:
The energy_______ by the windmill drives all the drainage pumps.
Giải thích:
Mệnh đề quan hệ rút gọn:
- Câu đầy đủ ‘The energy (which is) produced by the windmill drives all the drainage pumps.’
- Vì mệnh đề quan hệ là mệnh đề bị động nên được rút gọn về dạng quá khứ phân từ (V2/V-ed)
Tạm dịch: Năng lượng do cối xay gió tạo ra sẽ điều khiển tất cả các máy bơm thoát nước.
→ Chọn đáp án A