Thứ bảy, 04/05/2024
IMG-LOGO

Đề thi thử THPT Quốc gia môn Tiếng Anh năm 2022 (Đề 9)

  • 9504 lượt thi

  • 50 câu hỏi

  • 60 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the questions from 1 to 8. 

     One of the most interesting authors of the twentieth century, J.R.R Tolkien, achieved fame through his highly inventive trilogy. The Lord of the Rings. Born in 1892, Tolkien received his education from Oxford and then served in World War I. After the war, he became a professor of Anglo-Saxon and English language and literature at Oxford University. 

     Although published in 1965, the three books that comprise the Lord of the Rings were written in intervals from 1936 to 1949. This was mainly due to Tolkien's responsibilities as a professor and the outbreak of World War II. By the late 1960s, this fascinating trilogy had become a sociological phenomenon as young people intently studied the mythology and legends created by Tolkien. 

     The trilogy is remarkable not only for its highly developed account of historical fiction but also its success as a modern heroic epic. The main plot describes the struggle between good and evil kingdom as they try to acquire a magic ring that has the power to rule the world. The novels, which are set in a time called Middle Earth, describe a detailed fantasy world. Established before humans populated the Earth, Middle Earth was inhabited by good and evil creatures such as hobbits, elves, monsters, wizards, and some humans. The characters and the setting of Middle Earth were modeled after mythological stories from Greece and Northern Europe. 

     Although readers have scrutinized the texts for inner meaning and have tried to connect the trilogy with Tolkien's real life experiences in England during World War II, he denied the connection. He claims that the story began in his years as an undergraduate student and grew out of his desire to create mythology and legends about elves and their language. 

     Tolkien was a masterful fantasy novelist who used his extensive knowledge of folklore to create a body of work that is still read and enjoyed throughout the world today. 

What can we assume is NOT true about Middle Earth?
Xem đáp án

Đáp án A

Giải thích: 

Điều gì chúng ta có thể cho là KHÔNG đúng về Trung Địa? 

A. Con người thống trị Trung Địa. 

B. Trung Địa là một thế giới hư cấu. 

C. Vương quốc thiện và ác tranh giành quyền lực. 

D. Trung Địa dựa trên các câu chuyện dân gian châu Âu. 

Thông tin: Established before humans populated the Earth, Middle Earth was inhabited by good and evil creatures such as hobbits, elves, monsters, wizards, and some humans. 

Tạm dịch: Được thành lập trước khi con người sinh sống trên Trái đất, Trung Địa là nơi sinh sống của các sinh vật thiện và ác như người Hobbit, yêu tinh, quái vật, pháp sư và một vài người.

Chọn A.


Câu 2:

The word "scrutinized” in the fourth paragraph could be replaced by ____________.

Xem đáp án

Đáp án D

Giải thích: 

Từ "scrutinized" (xem xét kỹ lưỡng) trong đoạn thứ tư có thể được thay thế bằng từ ____________.

A. deny – denied: từ chối                                        B. enjoy – enjoyed: thích, tận hưởng

C. criticize – criticized: chỉ trích                              D. examine – examined: xem xét, kiểm tra

Thông tin: Although readers have scrutinized the texts for inner meaning and have tried to connect the trilogy with Tolkien's real life experiences in England during World War II, he denied the connection.

Tạm dịch: Mặc dù độc giả đã xem xét kỹ lưỡng các văn bản để tìm ý nghĩa bên trong và cố gắng kết nối bộ ba với kinh nghiệm sống của chính Tolkien ở Anh trong Thế chiến thứ hai, nhưng ông đã phủ nhận mối liên hệ này. 

Chọn D.


Câu 3:

What does this paragraph mainly discuss?
Xem đáp án

Đáp án D

Giải thích: 

Đoạn văn này chủ yếu bàn về điều gì? 

A. Sự nổi tiếng của J.R.R Tolkien. 

B. J.R.R Tolkien làm việc với tư cách là một giáo sư. 

C. Tất cả những cuốn sách giả tưởng của J.R.R Tolkien. 

D. J.R.R Tolkien và bộ ba tác phẩm của ông. 

Thông tin: One of the most interesting authors of the twentieth century, J.R.R Tolkien, achieved fame through his highly inventive trilogy, The Lord of the Rings. 

Tạm dịch: Một trong những tác giả thú vị nhất của thế kỷ 20, J.R.R Tolkien, đã đạt được danh tiếng thông qua bộ ba tác phẩm đầy sáng tạo của mình, Chúa tể của những chiếc nhẫn. 

Chọn D.


Câu 4:

According to the passage, when did "the Lord of the Rings" trilogy become popular with young people?
Xem đáp án

Đáp án B

Giải thích: 

Theo đoạn văn, bộ ba phim "Chúa tể những chiếc nhẫn" trở nên phổ biến với giới trẻ từ khi nào?

A. Năm 1892                                                           B. Cuối những năm 1960 

C. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai                          D. Từ năm 1936 đến năm 1946

Thông tin: By the late 1960s, this fascinating trilogy had become a sociological phenomenon as young people intently studied the mythology and legends created by Tolkien. 

Tạm dịch: Vào cuối những năm 1960, bộ ba hấp dẫn này đã trở thành một hiện tượng xã hội học khi những người trẻ tuổi chăm chú nghiên cứu thần thoại và truyền thuyết do Tolkien tạo ra. 

Chọn B.


Câu 5:

When did Tolkien begin to create this trilogy?
Xem đáp án

Đáp án C

Giải thích: 

Tolkien bắt đầu tạo ra bộ ba này khi nào? 

A. Trong Chiến tranh thế giới thứ nhất                    B. Khi ông ấy là một giáo sư

C. Khi còn là sinh viên                                            D. Trong Chiến tranh thế giới thứ hai

Thông tin: He claims that the story began in his years as an undergraduate student and grew out of his desire to create mythology and legends about elves and their language. 

Tạm dịch: Ông ấy tuyên bố rằng câu chuyện bắt đầu từ những năm ông còn là sinh viên đại học và phát triển từ mong muốn tạo ra thần thoại và truyền thuyết về yêu tinh và ngôn ngữ của họ.

Chọn C.


Câu 6:

What does the word "trilogy" in the first paragraph mean?

Xem đáp án

Đáp án B

Giải thích: 

Từ "trilogy" (bộ ba) trong đoạn đầu tiên có nghĩa là gì? 

A. Một loại tiểu thuyết kỳ ảo cụ thể.                        B. Một nhóm ba cuốn sách văn học.

C. Một nhóm sách không liên quan.                        D. Một cuốn tiểu thuyết dài.

Thông tin: One of the most interesting authors of the twentieth century, J.R.R Tolkien, achieved fame through his highly inventive trilogy

Tạm dịch: Một trong những tác giả độc thú vị nhất của thế kỷ 20, J.R.R Tolkien, đã đạt được danh tiếng thông qua bộ ba tác phẩm đầy sáng tạo của mình, Chúa tể của những chiếc nhẫn. 

Chọn B.


Câu 7:

What is the setting of Tolkien's trilogy?

Xem đáp án

Đáp án D

Giải thích: 

Bối cảnh của bộ ba tác phẩm Tolkien là gì? 

A. Đại học Oxford.                                                  B. Nước Anh vào những năm 1800.

C. Modem - ngày Hy Lạp.                                       D. Trung Địa. 

Thông tin: The novels, which are set in a time called Middle Earth, describe a detailed fantasy world.

Tạm dịch: Cuốn tiểu thuyết lấy bối cảnh thời gian gọi là Trung Địa, mô tả chi tiết một thế giới tưởng tượng.

Chọn D.


Câu 8:

The word "fascinating" in the second paragraph could be replaced by ____________.
Xem đáp án

Đáp án D

Giải thích: 

Từ "fascinating" (hấp dẫn) trong đoạn thứ hai có thể được thay thế bằng từ ____________.

A. thrilling (adj): ly kỳ                                            B. boring (adj): nhàm chán

C. terrifying (adj): kinh hoàng                                      D. extremely interesting (adj): cực kỳ thú vị

Thông tin: By the late 1960s, this fascinating trilogy had become a sociological phenomenon as young people intently studied the mythology and legends created by Tolkien. 

Tạm dịch: Vào cuối những năm 1960, bộ ba hấp dẫn này đã trở thành một hiện tượng xã hội học khi những người trẻ tuổi chăm chú nghiên cứu thần thoại và truyền thuyết do Tolkien tạo ra. 

Chọn D. 

Dịch bài đọc: 

Nội dung dịch: 

     Một trong những tác giả thú vị nhất của thế kỷ 20, J.R.R Tolkien, đã đạt được danh tiếng thông qua bộ ba tác phẩm đầy sáng tạo của mình, Chúa tể của những chiếc nhẫn. Sinh năm 1892, Tolkien được đào tạo từ trường Oxford và sau đó phục vụ trong Thế chiến I. Sau chiến tranh, ông trở thành giáo sư về ngôn ngữ và văn học Anglo-Saxon, Anh tại Đại học Oxford. 

M  ặc dù được xuất bản vào năm 1965, bộ ba cuốn sách Chúa tể của những chiếc nhẫn được viết trong khoảng thời gian từ năm 1936 đến năm 1949. Điều này chủ yếu là do Tolkien đảm nhận trách nhiệm của một giáo sư và sự bùng nổ của Chiến tranh thế giới thứ hai. Vào cuối những năm 1960, bộ ba hấp dẫn này đã trở thành một hiện tượng xã hội học khi những người trẻ tuổi chăm chú nghiên cứu thần thoại và truyền thuyết do Tolkien tạo ra. 

     Bộ ba này đáng chú ý không chỉ nhờ sự phát triển rất cao về tiểu thuyết lịch sử mà thành công của nó còn được coi như là như một sử thi anh hùng hiện đại. Cốt truyện chính mô tả cuộc đấu tranh giữa vương quốc thiện và ác khi họ cố gắng giành lấy một chiếc nhẫn ma thuật có sức mạnh thống trị thế giới. Cuốn tiểu thuyết lấy bối cảnh thời gian gọi là Trung Địa, mô tả chi tiết một thế giới tưởng tượng. Được thành lập trước khi con người sinh sống trên Trái đất, Trung Địa là nơi sinh sống của các sinh vật thiện và ác như người Hobbit, yêu tinh, quái vật, pháp sư và một vài người. Các nhân vật và bối cảnh của Trung Địa được mô phỏng theo những câu chuyện thần thoại từ Hy Lạp và Bắc Âu. 

     Mặc dù độc giả đã xem xét kỹ lưỡng các văn bản để tìm ý nghĩa bên trong và cố gắng kết nối bộ ba với kinh nghiệm sống của chính Tolkien ở Anh trong Thế chiến thứ hai, nhưng ông đã phủ nhận mối liên hệ này. Ông ấy tuyên bố rằng câu chuyện bắt đầu từ những năm ông còn là sinh viên đại học và phát triển từ mong muốn tạo ra thần thoại và truyền thuyết về yêu tinh và ngôn ngữ của họ. 

     Tolkien là một tiểu thuyết gia kỳ ảo bậc thầy, người đã sử dụng kiến thức sâu rộng của mình về văn học dân gian để tạo ra một tác phẩm vẫn được đọc và suy ngẫm trên khắp thế giới ngày nay.


Câu 9:

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that best combines each pair of sentences in the following questions from 9 to 10. 

Julie had a training course in alternative medicine. She was able to help the man out of danger.
Xem đáp án

Đáp án D

Giải thích: 

2 mệnh đề có cùng chủ ngữ (Julie – she), có thể rút gọn một mệnh đề về dạng: 

- Ving: khi mệnh đề dạng chủ động và hai hành động xảy ra liên tiếp 

- Ved: khi mệnh đề dạng bị động 

- Having Ved/V3: khi mệnh đề dạng chủ động, hành động được rút gọn xảy ra trước và là nguyên nhân dẫn đến hành động còn lại => Dạng bị động: Having been Ved/V3. 

But for/ Without + N, S + would have Ved/ V3: nếu không nhờ, nếu không có 

Despite + N/Ving: Mặc dù 

Much as S + V: Mặc dù 

Tạm dịch: Julie đã có một khóa đào tạo về y học cổ truyền. Cô ấy có thể giúp người đàn ông thoát khỏi nguy hiểm. 

= D. Sau khi đã được đào tạo về y học cổ truyền, Julie đã có thể giúp người đàn ông thoát khỏi nguy hiểm.

A. Dù Julie đã có một khóa đào tạo về y học cổ truyền, cô đã có thể giúp người đàn ông ra nguy hiểm. => sai về nghĩa 

B. Nếu không vì khóa đào tạo về y học cổ truyền, Julie đã có thể giúp người đàn ông thoát khỏi nguy hiểm.

=> sai nghĩa 

C. Mặc dù đã đào tạo về y học cổ truyền, Julie đã có thể giúp người đàn ông thoát khỏi nguy hiểm. => sai về nghĩa 

Chọn D.


Câu 10:

Hans told us about his investing in the company. He did it on his arrival at the meeting.

Xem đáp án

Đáp án A

Giải thích: 

No sooner had + S + Ved/ V3 + than S + Ved. = Hardly had + S + Ved/ V3 + when S + Ved.: vừa mới … thì

Only after + N/ Ving/ S + V + V(trợ) + S + V(chính): chỉ sau khi 

Not until + S + V + V(trợ) + S + V(chính): mãi đến khi 

Tạm dịch: Hans đã nói với chúng tôi về việc đầu tư vào công ty. Ông đã làm điều đó ngay khi đến cuộc họp. 

= A. Hans vừa mới đến cuộc họp thì ông ấy đã nói với chúng tôi về việc đầu tư vào công ty.

B. Chỉ sau khi đầu tư vào công ty, Hans mới thông báo cho chúng tôi về việc anh ấy đến cuộc họp. => sai về nghĩa 

C. Mãi cho đến khi Hans nói với chung tôi rằng ông sẽ đầu tư vào công ty, ông mới đến cuộc họp. => sai về nghĩa 

D. Ngay sau khi thông báo cho chúng tôi về việc đầu tư của mình vào công ty thì Hans đến cuộc họp. => sai về nghĩa 

Chọn A.


Câu 11:

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions from 11 to 12.

Xem đáp án

Đáp án C

Giải thích: 

A. suggest /səˈdʒest/                                                B. difficult /ˈdɪfɪkəlt/ 

C. industrial /ɪnˈdʌstriəl/                                          D. supply /səˈplaɪ/ 

Phần gạch chân đáp án C được phát âm là /ʌ/, còn lại là /ə/. 

Chọn C.


Câu 12:

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions from 11 to 12.

Xem đáp án

Đáp án C

Giải thích: 

A. laughed /lɑːft/                                                     B. checked /tʃekt/ 

C. weighed /weɪd/                                                    D. washed /wɒʃt/ 

Quy tắc: Cách phát âm đuôi “-ed”: 

- /t/: khi động từ có phát âm kết thúc là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/ và /s/. 

- /id/: khi động từ có phát âm kết thúc là /t/ hay /d/ 

- /d/: với những trường hợp còn lại 

Phần gạch chân đáp án C được phát âm là /d/, còn lại là /t/. 

Chọn C.


Câu 13:

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that is closest in meaning to each of the following questions from 13 to 15. 

This film is interesting but the film we saw last week was more interesting.
Xem đáp án

Đáp án D

Giải thích: 

Công thức so sánh hơn: S + to be + adj-er/more adj + than N/pronoun. 

Công thức so sánh bằng: S + to be + as adj as + N/pronoun. 

Tạm dịch: Bộ phim này thú vị nhưng bộ phim chúng ta xem tuần trước thú vị hơn.

= D. Bộ phim chúng ta xem tuần trước thú vị hơn bộ phim này. 

A. sai ở “more interesting as” 

B. Bộ phim chúng ta đã xem tuần trước cũng thú vị như bộ phim này. => sai về nghĩa

C. Bộ phim chúng ta đã xem tuần trước kém thú vị hơn bộ phim này. => sai về nghĩa

Chọn D.


Câu 14:

“I'm sorry I gave you the wrong number", said Paul to Susan.
Xem đáp án

Đáp án B

Giải thích: 

deny + Ving: từ chối, phủ nhận làm gì 

apologize to sb for doing sth: xin lỗi ai về việc làm gì 

accuse sb of doing sth: buộc tội ai làm việc gì 

thank to sb for doing sth: cảm ơn ai vì việc làm gì 

Tạm dịch: Paul nói với Susan “Mình xin lỗi mình đã cho bạn nhầm số.” 

= B. Paul xin lỗi Susan vì cho nhầm số. 

A. Paul phủ nhận việc cho Susan nhầm số. => sai về nghĩa 

C. Paul buộc tội Susan đã cho anh ta số điện thoại sai. => sai về nghĩa 

D. Paul cảm ơn Susan vì đã đưa nhầm số. => sai về nghĩa 

Chọn B.


Câu 15:

It was careless of you to leave the windows open last night.

Xem đáp án

Đáp án B

Giải thích: 

It was careless of sb to V: ai đó thật bất cẩn khi làm gì 

shouldn’t + V(nguyên thể): không nên làm gì 

might have Ved/ V3: có lẽ là đã làm gì 

shouldn’t have Ved/ V3: đáng lẽ không nên làm (nhưng đã làm) 

so + adj + that: quá … đến nỗi … 

Tạm dịch: Thật bất cẩn khi bạn để cửa sổ mở tối qua. 

= B. Bạn đáng lẽ ra không nên mở cửa sổ vào tối qua. 

A. Bạn có lẽ là đã mở cửa sổ vào tối qua. => sai về nghĩa 

C. Bạn không nên để cửa sổ mở vào đêm qua. => sai về nghĩa 

D. Bạn đã bất cẩn đến nỗi bạn đã để cửa sổ mở vào đêm qua. => sai về nghĩa 

Chọn B.


Câu 16:

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions from 16 to 17.

I think it's impossible to abolish school examinations. They are necessary to evaluate students' progress.
Xem đáp án

Đáp án C

Giải thích: 

abolish (v): loại bỏ 

A. organize (v): tổ chức                                           B. extinguish (v): dập tắt 

C. continue (v): tiếp tục                                           D. stop (v): dừng lại 

=> abolish (v): loại bỏ >< continue (v): tiếp tục 

Tạm dịch: Tôi nghĩ rằng không thể bỏ học kỳ thi. Chúng rất cần thiết để đánh giá sự tiến bộ của học sinh.

Chọn C.


Câu 17:

They believe that life will be far better than it is today, so they tend to look on the bright side in any circumstance.
Xem đáp án

Đáp án A

Giải thích: 

look on the bright side: nhìn theo hướng tích cực, lạc quan 

A. be pessimistic: bi quan, tiêu cực                          B. be optimistic: lạc quan, tích cực

C. be smart: thông minh                                          D. be confident: tự tin 

=> look on the bright side: nhìn theo hướng tích cực, lạc quan >< be pessimistic: bi quan, tiêu cực

Tạm dịch: Họ tin rằng cuộc sống sẽ ngày càng tốt đẹp hơn hôm nay, nên họ luôn lạc quan trong mọi hoàn cảnh.

Chọn A.


Câu 18:

Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct word or phrase that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22.

Higher education also provides a competitive edge in the career market. We all know that in the economic times we are living in today, finding jobs is not guaranteed. The number of people unemployed is still relatively high, and the number of new career (18) _______ isn't nearly enough to put people in jobs they are seeking. As a job seeker, you're competing with a high number of experienced workers (19) _______ have been out of the workforce for a while and are also seeking work. (20) _______, when you have a higher education, it generally equips you for better job security. Generally speaking, employers tend to value those who have completed college than those who have only completed high school and are more likely to replace that person who hasn't (21) _______ a higher education. Furthermore, some companies even go so far as to pay your tuition because they consider an educated (22) _______ to be valuable to their organization. A college education is an investment that doesn't just provide you with substantial rewards. It benefits the hiring company as well.

Xem đáp án

Đáp án C

Giải thích: 

A. activities (n): hoạt động                                           B. responsibilities (n): trách nhiệm

C. opportunities (n): cơ hội                                           D. possibilities (n): khả năng

The number of people unemployed is still relatively high, and the number of new career (18) opportunities isn't nearly enough to put people in jobs they are seeking. 

Tạm dịch: Số người thất nghiệp vẫn còn tương đối cao, và số lượng cơ hội nghề nghiệp mới không đủ để đáp ứng cho người lao động tìm việc. 

Chọn C.


Câu 19:

As a job seeker, you're competing with a high number of experienced workers (19) _______ have been out of the workforce for a while and are also seeking work.
Xem đáp án

Đáp án A

Giải thích: 

Trong mệnh đề quan hệ: 

- who: thay thế cho danh từ chỉ người đóng vai trò làm chủ ngữ 

- where: ở đâu 

- which: thay thế cho danh từ chỉ vật 

- whose + N: thay cho tính từ sở hữu 

Dấu hiệu: “experienced workers” (người lao động có kinh nghiệm) là danh từ chỉ người, sau chỗ trống là động từ “have been” nên cần điền đại từ quan hệ có thể làm chủ ngữ, thay cho người.

As a job seeker, you're competing with a high number of experienced workers (19) who have been out of the workforce for a while and are also seeking work. 

Tạm dịch: Là một người tìm việc, bạn đang phải cạnh tranh với một số lượng lớn những người lao động có kinh nghiệm, những người đã rời khỏi lực lượng lao động một thời gian và cũng đang tìm kiếm việc làm.

Chọn A.


Câu 20:

(20) _______, when you have a higher education, it generally equips you for better job security.
Xem đáp án

Đáp án D

Giải thích: 

A. Moreover, S + V: hơn nữa                                       B. Otherwise, S + V: nếu không thì

C. Therefore, S + V: vì vậy, vì thế                           D. However, S + V: tuy nhiên

As a job seeker, you're competing with a high number of experienced workers (19) who have been out of the workforce for a while and are also seeking work. (20) However, when you have a higher education, it generally equips you for better job security. 

Tạm dịch: Là một người tìm việc, bạn đang phải cạnh tranh với một số lượng lớn những người lao động có kinh nghiệm, những người đã rời khỏi lực lượng lao động một thời gian và cũng đang tìm kiếm việc làm. Tuy nhiên, khi bạn có bằng cấp cao hơn, nó thường trang bị cho bạn để đảm bảo việc làm tốt hơn.

Chọn D.


Câu 21:

Generally speaking, employers tend to value those who have completed college than those who have only completed high school and are more likely to replace that person who hasn't (21) _______ a higher education.
Xem đáp án

Đáp án B

Giải thích: 

A. refuse – refused: từ chối                                          B. receive – received: nhận

C. permit – permitted: cho phép                              D. apply – applied: áp dụng

=> receive a higher education: học cao hơn (học đại học, học sau phổ thông) 

Generally speaking, employers tend to value those who have completed college than those who have only completed high school and are more likely to replace that person who hasn't (21) received a higher education. 

Tạm dịch: Nói chung, các nhà tuyển dụng có xu hướng đánh giá cao những người đã tốt nghiệp đại học hơn những người chỉ mới hoàn thành trung học phổ thông và có nhiều khả năng thay thế những người chưa được học cao hơn. 

Chọn B.


Câu 22:

Furthermore, some companies even go so far as to pay your tuition because they consider an educated (22) _______ to be valuable to their organization.
Xem đáp án

Đáp án D

Giải thích: 

A. unemployed (adj): thất nghiệp                            B. employment (n): việc làm

C. employer (n): ông chủ, chủ lao động                   D. employee (n): nhân viên

Dấu hiệu: Sau “an” và tính từ “educated” ta cần một danh từ. 

Furthermore, some companies even go so far as to pay your tuition because they consider an educated (22) employee to be valuable to their organization. 

Tạm dịch: Hơn nữa, một số công ty thậm chí còn đi xa đến mức trả học phí cho bạn vì họ coi một nhân viên được đào tạo có giá trị đối với tổ chức của họ. 

Chọn D. 

Dịch bài đọc: 

Nội dung dịch: 

Giáo dục đại học cũng cung cấp một lợi thế khi cạnh tranh trong thị trường nghề nghiệp. Tất cả chúng ta đều biết rằng trong thời buổi kinh tế đang sống như hiện nay, việc tìm kiếm việc làm không được đảm bảo. Số người thất nghiệp vẫn còn tương đối cao, và số lượng cơ hội nghề nghiệp mới không đủ để đáp ứng cho người lao động tìm việc. Là một người tìm việc, bạn đang phải cạnh tranh với một số lượng lớn những người lao động có kinh nghiệm, những người đã rời khỏi lực lượng lao động một thời gian và cũng đang tìm kiếm việc làm. Tuy nhiên, khi bạn có bằng cấp cao hơn, nó thường trang bị cho bạn để đảm bảo việc làm tốt hơn. Nói chung, các nhà tuyển dụng có xu hướng đánh giá cao những người đã tốt nghiệp đại học hơn những người chỉ mới hoàn thành trung học phổ thông và có nhiều khả năng thay thế những người chưa được học cao hơn. Hơn nữa, một số công ty thậm chí còn đi xa đến mức trả học phí cho bạn vì họ coi một nhân viên được đào tạo có giá trị đối với tổ chức của họ. Giáo dục đại học là một khoản đầu tư không chỉ mang lại cho bạn những phần thưởng to lớn. Nó cũng có lợi cho công ty tuyển dụng.


Câu 23:

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions from 23 to 36. 

If Tom __________ an alarm, the thieves wouldn't have broken into his house.
Xem đáp án

Đáp án D

Giải thích: 

Dấu hiệu: động từ mệnh đề chính dạng “would have Ved/V3” => câu điều kiện loại 3.

Câu điều kiện loại 3 diễn tả điều kiện giả định không có thật trong quá khứ. 

Cấu trúc: If + S + had Ved/V3, S + would + have Ved/V3. 

Tạm dịch: Nếu Tom lắp chuông báo động, thì tên trộm đã không đột nhập vào nhà anh ấy.

Chọn D.


Câu 24:

He is exhausted. He __________ around the whole afternoon trying to clean the house before the guests arrive.
Xem đáp án

Đáp án A

Giải thích: 

Dấu hiệu: “the whole afternoon” (cả buổi chiều) 

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để chỉ sự việc xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn tiếp tục ở hiện tại và có thể vẫn còn tiếp diễn trong tương lai. => nhấn mạnh tính liên tục của hành động

Công thức: S + have/has been Ving. 

Tạm dịch: Anh ấy đang kiệt sức. Anh ấy đã chạy suốt cả buổi chiều để cố gắng dọn dẹp nhà cửa trước khi khách đến. 

Chọn A.

Câu 25:

No one enjoys __________ in public.
Xem đáp án

Đáp án A

Giải thích: 

enjoy + Ving: thích làm gì => loại B, C 

=> bị động: enjoy being made fun of: thích bị đem ra làm trò đùa 

making fun of: đưa ai ra trêu đùa 

Tạm dịch: Không ai thích bị đem ra làm trò cười ở nơi công cộng. 

Chọn A.


Câu 26:

__________ number of boys were swimming in the lake, but I didn't know __________ exact number of them.

Xem đáp án

Đáp án C

Giải thích: 

A number of + N(số nhiều) + V(số nhiều). => loại B, D 

the + N(đã xác định) 

Ở vế thứ hai, “number” đã được xác định nên ta sử dụng “the”. 

Tạm dịch: Một số cậu con trai bơi trong hồ, nhưng tôi không biết chính xác số người họ là bao nhiêu.

Chọn C.


Câu 27:

The goal is to make higher education available to everyone who is willing and capable __________ his financial situation.
Xem đáp án

Đáp án B

Giải thích: 

A. in terms of: về mặt                                              B. regardless of: bất chấp, bất kể

C. owing to: bởi vì                                                   D. with reference to: về vấn đề

Tạm dịch: Mục đích là khiến cho giáo dục đại học đều có thể dành cho những người sẵn sàng học và có khả năng học bất kể khả năng tài chính của người đó như thế nào. 

Chọn B.


Câu 28:

__________ the table, Mr. Robert called the family for support.

Xem đáp án

Đáp án C

Giải thích: 

2 mệnh đề có cùng chủ ngữ (Mr. Robert – he), có thể rút gọn một mệnh đề về dạng:

- Ving: khi mệnh đề dạng chủ động và hai hành động xảy ra liên tiếp 

- Ved: khi mệnh đề dạng bị động 

- Having Ved/V3: khi mệnh đề dạng chủ động, hành động được rút gọn xảy ra trước và là nguyên nhân dẫn đến hành động còn lại => Dạng bị động: Having been Ved/V3. 

Câu đầy đủ: Mr. Robert had laid the table. He called the family for support. 

Câu rút gọn: Having laid the table, he called the family for support. 

Tạm dịch: Sau khi đặt bàn xuống, Mr. Robert gọi cho gia đình để được hỗ trợ. 

Chọn C.


Câu 29:

In 1959, the political philosopher Hannah Arendt became the first women __________ as a full professor at Princeton University.

Xem đáp án

Đáp án C

Giải thích: 

Mệnh đề quan hệ được rút gọn về dạng: 

- Ving: khi mệnh đề dạng chủ động; having Ved/V3: khi hành động được rút gọn xảy ra trước hành động ở mệnh đề chính 

- Ved/V3: khi mệnh đề dạng bị động 

- to V: khi trước danh từ là “the only/ first/ second/so sánh nhất…) => dạng bị động: to be Ved/V3

Vì trước chỗ trống có “the first” nên cần rút gọn MĐQH dùng “to V”, dạng bị động: to be appointed. 

Câu đầy đủ: In 1959, the political philosopher Hannah Arendt became the first woman which was appointed as a full professor at Princeton University.

Câu rút gọn: In 1959, the political philosopher Hannah Arendt became the first woman to be appointed as a full professor at Princeton University. 

Tạm dịch: Năm 1959, nhà triết học chính trị Hannah Arendt trở thành người phụ nữ đầu tiên được bổ nhiệm làm giáo sư tại Đại học Princeton. 

Chọn C.


Câu 30:

__________ you like what I want to do or not, you won't make me change my mind.

Xem đáp án

Đáp án C

Giải thích: 

A. If: nếu                                                                 B. When: khi 

C. Whatever: bất cứ cái gì                                       D. Because: bởi vì 

Tạm dịch: Dù bạn thích gì tôi muốn làm hay không làm gì, bạn sẽ không khiến tôi thay đổi quyết định.

Chọn C.


Câu 31:

Do you think doing the household chores is the __________ of women?
Xem đáp án

Đáp án A

Giải thích: 

A. responsibility (n): trách nhiệm                            B. responsible (adj): có trách nhiệm

C. responsive (adj): sẵn sàng đáp lại                        D. responsibly (adv): một cách có trách nhiệm

Dấu hiệu: sau “the” ta cần một danh từ. 

Đuôi –ible, -ive thường là đuôi của tính từ, -ly thường là trạng từ, -ity thường là danh từ.

Tạm dịch: Bạn có nghĩ rằng làm việc nhà là trách nhiệm của phụ nữ không? 

Chọn A.


Câu 32:

Remember that things such as language, food and clothing are simply expressions of our cultural __________.

Xem đáp án

Đáp án B

Giải thích: 

A. celebration (n): sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm               B. identity (n): đặc tính, nét để nhận biết

C. assimilation (n): sự đồng hóa                              D. solidarity (n): sự đoàn kết

=> cultural identity: bản sắc văn hoá, nhận dạng văn hoá 

Tạm dịch: Hãy nhớ rằng những thứ như ngôn ngữ, thức ăn và quần áo chỉ đơn giản là biểu hiện của bản sắc văn hóa của chúng ta. 

Chọn B.


Câu 33:

Peter has a separate room for his musical __________.
Xem đáp án

Đáp án A

Giải thích: 

A. instruments (n): dụng cụ 

B. facilities (n): cơ sở vật chất 

C. tools (n): công cụ như búa, rìu,… cầm bằng tay để tạo ra hoặc sửa đồ vật 

D. equipment (n): trang thiết bị cần cho một hoạt động cụ thể 

=> musical instruments: nhạc cụ 

Tạm dịch: Peter có một phòng riêng cho các nhạc cụ của anh ấy. 

Chọn A.


Câu 34:

You will have to __________ your holiday if you are too ill to travel.
Xem đáp án

Đáp án B

Giải thích: 

A. put aside: dành dụm                                            B. call off: huỷ 

C. back out: rút khỏi                                                D. cut down: cắt giảm 

Tạm dịch: Bạn sẽ phải huỷ kì nghỉ nếu bạn quá ốm không thể đi du lịch được. 

Chọn B.


Câu 35:

Ischaemic heart disease and stroke are the world's biggest killers, __________ for a combined 15.2 million deaths in 2016.
Xem đáp án

Đáp án D

Giải thích: 

A. call for: gọi điện, thu thập, đòi hỏi                      B. apply for: ứng tuyển cho

C. care for: chăm sóc cho                                        D. account for: chiếm 

Tạm dịch: Thiếu máu cơ tim và đột quỵ là những căn bệnh có người tử vong nhiều nhất trên thế giới, chiếm tổng cộng 15,2 triệu ca tử vong trong năm 2016. 

Chọn D.


Câu 36:

_________, Nam Cao is a realistic writer, but he still used a lot of romance in his stories.

Xem đáp án

Đáp án D

Giải thích: 

A. On the other hand: Mặt khác                               B. On the contrary: Ngược lại

C. On my part: Về phần tôi                                           D. On the whole: Nhìn chung

Tạm dịch: Nhìn chung, Nam Cao là một nhà văn hiện thực, nhưng ông vẫn sử dụng nhiều yếu tố lãng mạn vào trong những câu chuyện của mình. 

Chọn D.

Câu 37:

Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the questions from 37 to 41. 

Rainforests

     Have you ever entered a tropical rainforest? It's a special, dark place completely different from anywhere else. A rainforest is a place where the trees grow very tall. Millions of kinds of animals, insects, and plants live in the rainforest. It is hot and humid in a rainforest. It rains a lot in the rainforest, but sometimes you don't know it's raining. The trees grow so closely together that rain doesn't always reach the ground. 

     Rainforests make up only a small part of the Earth's surface, about six percent. They are found in tropical parts of the world. The largest rainforest in the world is the Amazon in South America. The Amazon covers 1.2 billion acres, or almost five million square kilometers. The second largest rainforest is in Western Africa. There are also rainforests in Central America, Southeast Asia, Northeastern Australia, and the Pacific Islands. 

     Rainforests provide us with many things. In fact, the Amazon Rainforest is called the "lungs of our planet" because it produces twenty percent of the world's oxygen. One fifth of the world's fresh water is also found in the Amazon Rainforest. Furthermore, one half of the world's species of animals, plants, and insects live in the Earth's rainforests. Eighty percent of the food we eat first grew in the rainforest. For example, pineapples, bananas, tomatoes, corn, potatoes, chocolate, coffee, and sugar all came from rainforests. Twenty-five percent of the drugs we take when we are sick are made of plants that grow only in rainforests. Some of these drugs are even used to fight and cure cancer. With all the good things we get from rainforests, it's surprising to find that we are destroying our rainforests. In fact, 1.5 acres, or 6,000 square meters, of rainforest disappear every second. The forests are being cut down to make fields for cows, to harvest the plants, and to clear land for farms. Along with losing countless valuable species, the destruction of rainforests creates many problems worldwide. Destruction of rainforests results in more pollution, less rain, and less oxygen for the world. 

What is the passage mainly about?

Xem đáp án

Đáp án B

Giải thích: 

Đoạn văn chủ yếu nói về điều gì? 

A. Rừng nhiệt đới tạo ra bao nhiêu ôxi.                   B. Sự thật về rừng nhiệt đới.

C. Nơi có rừng nhiệt đới.                                         D. Các loại rừng. 

Thông tin: Have you ever entered a tropical rainforest? It's a special, dark place completely different from anywhere else… Rainforests make up only a small part of the Earth's surface, about six percent…  Rainforests provide us with many things. 

Tạm dịch: Bạn đã bao giờ bước vào một khu rừng mưa nhiệt đới chưa? Đó là một nơi đặc biệt, tăm tối hoàn toàn khác với bất kỳ nơi nào khác… Rừng nhiệt đới chỉ chiếm một phần nhỏ trên bề mặt Trái đất, khoảng sáu phần trăm… Rừng nhiệt đới cung cấp cho chúng ta nhiều thứ. 

Chọn B.


Câu 38:

According to the passage, rainforests provide human all of the following EXCEPT?

Xem đáp án

Đáp án A

Giải thích: 

Theo đoạn văn, rừng nhiệt đới cung cấp cho con người tất cả những gì sau đây NGOẠI TRỪ?

A. Các vấn đề về phổi.                                            B. Thuốc dùng để chống và chữa bệnh ung thư.

C. Ôxi.                                                                     D. Nước ngọt. 

Thông tin: In fact, the Amazon Rainforest is called the "lungs of our planet" because it produces twenty percent of the world's oxygen. One fifth of the world's fresh water is also found in the Amazon Rainforest…  Twenty-five percent of the drugs we take when we are sick are made of plants that grow only in rainforests.  Some of these drugs are even used to fight and cure cancer. 

Tạm dịch: Trên thực tế, Rừng nhiệt đới Amazon được gọi là "lá phổi của hành tinh chúng ta" vì nó tạo ra 20% lượng oxy trên thế giới. 1/5 lượng nước ngọt trên thế giới cũng được tìm thấy trong Rừng nhiệt đới Amazon… 25% số thuốc chúng ta dùng khi bị ốm được làm từ các loại cây chỉ mọc trong rừng nhiệt đới.  Một số loại thuốc này thậm chí còn được sử dụng để chiến đấu và chữa bệnh ung thư. 

Chọn A.


Câu 39:

The pronoun "They" in bold in the passage refers to ______.

Xem đáp án

Đáp án C

Giải thích:

Đại từ "They" in đậm trong đoạn văn dùng để chỉ ______. 

A. cây cối.                          B. thực vật.                    C. rừng nhiệt đới.      D. côn trùng.

Thông tin: Rainforests make up only a small part of the Earth's surface, about six percent. They are found in tropical parts of the world. 

Tạm dịch: Rừng nhiệt đới chỉ chiếm một phần nhỏ trên bề mặt Trái đất, khoảng sáu phần trăm. Chúng được tìm thấy ở các vùng nhiệt đới trên thế giới. 

Chọn C.


Câu 40:

Where would you find the largest rainforest in the world?
Xem đáp án

Đáp án D

Giải thích: 

Bạn sẽ tìm thấy khu rừng nhiệt đới lớn nhất thế giới ở đâu? 

A. Đông Bắc Ôxtrâylia.                                           B. Đông Nam Á. 

C. Tây Phi.                                                              D. Nam Mỹ. 

Thông tin: The largest rainforest in the world is the Amazon in South America. 

Tạm dịch: Rừng nhiệt đới lớn nhất trên thế giới là rừng Amazon ở Nam Mỹ. 

Chọn D.


Câu 41:

The word "harvest" in paragraph 3 is closest in meaning to ______.

Xem đáp án

Đáp án A

Giải thích: Từ "harvest" (thu hoạch) trong đoạn 3 gần nghĩa nhất với ______. 

A. gather (v): thu hoạch                                           B. destroy (v): phá huỷ 

C. reduce (v): giảm thiểu                                         D. create (v): tạo ra 

Thông tin: The forests are being cut down to make fields for cows, to harvest the plants, and to clear land for farms. 

Tạm dịch: Những khu rừng đang bị chặt phá để làm ruộng cho bò, thu hoạch cây và để lấy đất làm trang trại. 

Chọn A. 

Dịch bài đọc: 

Nội dung dịch: 

Rừng nhiệt đới

     Bạn đã bao giờ bước vào một khu rừng mưa nhiệt đới chưa? Đó là một nơi đặc biệt, tăm tối hoàn toàn khác với bất kỳ nơi nào khác. Rừng nhiệt đới là nơi cây cối mọc rất cao. Hàng triệu loại động vật, côn trùng và thực vật sống trong rừng nhiệt đới. Khu rừng nhiệt đới nóng và ẩm ướt. Trong rừng nhiệt đới mưa rất nhiều, nhưng đôi khi bạn không biết trời đang mưa. Cây cối mọc san sát nhau đến nỗi không phải lúc nào mưa cũng chạm tới mặt đất. 

     Rừng nhiệt đới chỉ chiếm một phần nhỏ trên bề mặt Trái đất, khoảng sáu phần trăm. Chúng được tìm thấy ở các vùng nhiệt đới trên thế giới. Rừng nhiệt đới lớn nhất trên thế giới là rừng Amazon ở Nam Mỹ. Amazon có diện tích 1,2 tỷ mẫu (đơn vị Anh), tương đương gần 5 triệu km vuông. Rừng nhiệt đới lớn thứ hai là ở Tây Phi. Ngoài ra còn có các khu rừng nhiệt đới ở Trung Mỹ, Đông Nam Á, Đông Bắc Australia và quần đảo Thái Bình Dương. 

     Rừng nhiệt đới cung cấp cho chúng ta nhiều thứ. Trên thực tế, Rừng nhiệt đới Amazon được gọi là "lá phổi của hành tinh chúng ta" vì nó tạo ra 20% lượng oxy trên thế giới. 1/5 lượng nước ngọt trên thế giới cũng được tìm thấy trong Rừng nhiệt đới Amazon. Hơn nữa, một nửa số loài động vật, thực vật và côn trùng trên thế giới sống trong các khu rừng nhiệt đới của Trái đất. Tám mươi phần trăm thực phẩm chúng ta ăn đều bắt đầu sinh trưởng trong rừng nhiệt đới. Ví dụ, dứa, chuối, cà chua, ngô, khoai tây, sô cô la, cà phê và đường đều đến từ rừng nhiệt đới. 25% số thuốc chúng ta dùng khi bị ốm được làm từ các loại cây chỉ mọc trong rừng nhiệt đới. Một số loại thuốc này thậm chí còn được sử dụng để chiến đấu và chữa bệnh ung thư. Với tất cả những điều tốt đẹp mà chúng ta nhận được từ rừng nhiệt đới, thật đáng ngạc nhiên khi phát hiện ra rằng chúng ta đang phá hủy rừng nhiệt đới của chính mình. Trên thực tế, 1,5 mẫu (đơn vị Anh), hay 6.000 mét vuông, rừng nhiệt đới biến mất mỗi giây. Những khu rừng đang bị chặt phá để làm ruộng cho bò, thu hoạch cây và để lấy đất làm trang trại. Cùng với việc mất đi vô số loài có giá trị, việc tàn phá rừng nhiệt đới tạo ra nhiều vấn đề trên toàn thế giới. Việc phá hủy rừng nhiệt đới dẫn đến ô nhiễm nhiều hơn, ít mưa hơn và ít oxy hơn cho thế giới.


Câu 42:

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions from 42 to 43.

Xem đáp án

Đáp án C

Giải thích: 

A. confide /kənˈfaɪd/                                                B. appeal /əˈpiːl/ 

C. tension /ˈtenʃn/                                                    D. reserve /rɪˈzɜːv/ 

Quy tắc: 

- Đa số danh từ, tính từ có 2 âm tiết => trọng âm rơi vào âm tiết 1. 

- Đa số động từ có 2 âm tiết => trọng âm rơi vào âm tiết 2. 

Trọng âm đáp án C rơi vào âm tiết thứ 1, còn lại là âm thứ 2. 

Chọn C.


Câu 43:

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions from 42 to 43.

Xem đáp án

Đáp án D

Giải thích: 

A. stimulate /ˈstɪmjuleɪt/                                          B. devastate /ˈdevəsteɪt/ 

C. sacrifice /ˈsækrɪfaɪs/                                            D. deliver /dɪˈlɪvə(r)/ 

Trọng âm đáp án D rơi vào âm tiết thứ 2, còn lại là âm thứ 1. 

Chọn D.


Câu 44:

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions from 44 to 46. 

The number of students attending universities to study economics have increased steadily

Xem đáp án

Đáp án C

Giải thích: 

The number of + N (số nhiều) + V (số ít): Số lượng … 

Sửa: have => has 

Tạm dịch: Số sinh viên tham dự các trường đại học để học ngành kinh tế đã tăng đều trong vài năm gần đây. 

Chọn C.


Câu 45:

Hardly did he enter the room when all the lights went out.

Xem đáp án

Đáp án B

Giải thích: 

Cấu trúc đảo ngữ với “hardly…when…”: Hardly + trợ V1 + S + V1 + when + S + V2: ngay khi … thì ..

Nếu V2 chia quá khứ đơn => V1 phải chia quá khứ hoàn thành 

(Cách dùng thì quá khứ hoàn thành: diễn tả sự việc đã xảy ra và kết thúc trước khi 1 hành động khác xảy ra trong quá khứ.) 

Sửa: did he enter => had he entered 

Tạm dịch: Ngay khi cậu ấy bước vào phòng thì đèn tắt. 

Chọn B.


Câu 46:

I am not fond of reading fiction books as they are imaginable ones which are not real.

Xem đáp án

Đáp án A

Giải thích: 

imaginable (adj): có thể tưởng tượng được              imaginary (adj): tưởng tượng, không có thật

Sửa: imaginable => imaginary 

Tạm dịch: Tôi không thích đọc chuyện viễn tưởng vì chúng không có thật. 

Chọn A.

Câu 47:

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the most suitable response to complete each of the following exchanges from 47 to 48. 

Interviewer: "What sort of job are you looking for?" - Curtis: “_____________”
Xem đáp án

Đáp án C

Giải thích: 

Người phỏng vấn: "Bạn đang tìm kiếm loại công việc gì?" - Curtis: "_______." 

A. Ồ, đối với tôi, điều quan trọng nhất là sự hài lòng công việc và tôi có thể có một số kinh nghiệm làm việc.

B. Là một sinh viên, điều thú vị nhất trong công việc là làm việc với mọi người. 

C. Chà, tôi vẫn đang đi học, vì vậy tôi muốn làm cái gì đó vào buổi tối hoặc cuối tuần.

D. Không, tôi không nghĩ vậy. Tôi thực sự thích thứ gì đó ngoài trời. 

Các phản hồi A, B, D không phù hợp với ngữ cảnh. 

Chọn C.


Câu 48:

Peter: "Hi, David, do you think it's possible for you to have a talk sometime today?" - David: "_____”
Xem đáp án

Đáp án B

Giải thích: 

Peter: "Chào David, bạn có thể nói chuyện một lúc vào hôm nay không?" - David: "_____."

A. Tôi ước tôi đã rảnh vào ngày hôm qua để có thời gian với bạn. 

B. Tôi rất muốn, nhưng hôm nay tôi có một lịch trình khá dày. 

C. Không còn thời gian cho tôi nữa. Tôi phải làm việc với sếp của tôi. 

D. Xin lỗi; tuy nhiên, tôi rất bận rộn cả ngày từ sáng. 

Các phản hồi A, C, D không phù hợp với ngữ cảnh. 

Chọn B.


Câu 49:

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions from 49 to 50.

I'm becoming increasingly absent-minded. Last week, I locked myself out of my house twice.

Xem đáp án

Đáp án B

Giải thích: 

absent-minded (adj): đãng trí 

A. being considerate of thing: quan tâm đến mọi việc 

B. often forgetting things. thường xuyên quên. 

C. forgetful of one's past: quên quá khứ của một người. 

D. remembering to do right things: ghi nhớ để làm những điều đúng đắn. 

=> absent-minded (adj): đãng trí = often forgetting things.: thường xuyên quên. 

Tạm dịch: Tôi ngày càng trở nên đãng trí. Tuần trước, tôi đã tự nhốt mình ra khỏi nhà hai lần.

Chọn B.


Câu 50:

Peter is the black sheep of the family, so he is never welcomed there.
Xem đáp án

Đáp án D

Giải thích: 

the black sheep: thành viên cá biệt, người bị cho là tồi tệ và đáng xấu hổ 

A. the eldest child: con cả 

B. a beloved member: một thành viên được yêu quý 

C. the only child: con một 

D. a bad and embarrassing member: một thành viên tồi tệ và đáng xấu hổ 

=> the black sheep = a bad and embarrassing member: một thành viên tồi tệ và đáng xấu hổ

Tạm dịch: Peter là thành viên cá biệt của gia đình, nên anh ấy không bao giờ được chào đón.

Chọn D.

Bắt đầu thi ngay