Thứ năm, 09/05/2024
IMG-LOGO

Trắc nghiệm tổng hợp Tiếng anh có đáp án 2023 (Phần 44)

  • 7405 lượt thi

  • 76 câu hỏi

  • 90 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

Jane failed to understand how serious her illness was until she spoke to the doctor.

=> Not until _________________________________________.

Xem đáp án

Đáp án: Not until she spoke to the doctor did Anna understand how serious her illness was.

Giải thích: Cấu trúc đảo ngữ của Not until:

Not until + thời gian + trợ động từ + S + Vinf: mãi cho đến khi

Dịch: Mãi cho đến khi nói chuyện với bác sĩ, Anna mới hiểu căn bệnh của mình nghiêm trọng như thế nào.


Câu 2:

Don’t run away with the idea that this job is easy.

=> ___________________________________________. (conclusion)

Xem đáp án

Đáp án: Don’t come to/draw a conclusion that this job is easy.

Giải thích: run away with = come to a conclusion = draw a conclusion: rút ra kết luận

Dịch: Đừng đi đến/rút ra kết luận rằng công việc này dễ dàng.


Câu 3:

He lets me drive his car.

=> I ______________________.

Xem đáp án

Đáp án: I am allowed to drive his car (by him).

Giải thích:

- Cấu trúc câu chủ động với let: S + let + O + V…

=> Chuyển sang câu bị động: S(O) + to be + allowed + to V + by O(S): ai đó được phép làm gì

Dịch: Tôi được phép lái xe của anh ấy.


Câu 4:

If/look after/carefully/plant/survive/summer.

Xem đáp án

Đáp án: D

Giải thích:

- Câu điều kiện loại 1: If + S +V(s/es), S + will/can… + Vinf

- Cái cây không tự chăm sóc được -> chia ở dạng bị động

Dịch: Nếu được chăm sóc cẩn thận, cây có thể sống sót qua mùa hè.


Câu 5:

She is looking foward _______ seeing her sister.
Xem đáp án

Đáp án: to

Giải thích: look forward to: mong chờ một sự việc gì đó xảy ra

Dịch: Cô ấy rất mong được gặp em gái mình.


Câu 6:

We had to go on holiday because our house ­___________ (decorate).
Xem đáp án

Đáp án: was being decorated

Giải thích: Cấu trúc kết hợp giữa quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn:

S1 + Ved + …, S2 + was/were + Ving + …: diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ và bị một hành động khác xen vào

=> dùng dạng bị động thì quá khứ tiếp diễn: S + was/were + being Vp2

Dịch: Chúng tôi phải đi nghỉ mát vì nhà của chúng tôi đang được trang trí.


Câu 7:

She was guilty ______ cheating in the examination.

Xem đáp án

Đáp án: C

Giải thích: Cấu trúc: be guilty of Ving: phạm tội, phạm lỗi gì đó

Dịch: Cô ấy đã phạm lỗi gian lận trong kỳ thi.


Câu 8:

The child is the (produce) ­____________of a broken home.
Xem đáp án

Đáp án: procedure

Giải thích: sau the là danh từ

Dịch: Đứa trẻ là thủ tục của một gia đình tan vỡ.


Câu 9:

Write a paragraph of at least 100 words about an interesting job.
Xem đáp án

Gợi ý: One interesting job that comes to mind is that of a wildlife photographer. Combining a passion for both photography and nature, this profession allows individuals to explore the world's most breathtaking landscapes and capture unique moments of wildlife in their natural habitats. A wildlife photographer often finds themselves in remote and challenging environments, from dense rainforests to arid deserts, in pursuit of extraordinary shots. This job requires immense patience, creativity, and technical skills in order to capture animals' behavior or capture the perfect lighting and composition. Wildlife photographers play a crucial role in raising awareness about conservation efforts, showcasing the beauty and diversity of the natural world through their lens. Each assignment presents new and unpredictable challenges, making this job not only exciting but also fulfilling for those with a deep appreciation for nature's wonders.

Dịch: Một công việc thú vị xuất hiện trong đầu tôi là nhiếp ảnh gia động vật hoang dã. Kết hợp niềm đam mê nhiếp ảnh và thiên nhiên, nghề này cho phép các cá nhân khám phá những cảnh quan ngoạn mục nhất thế giới và ghi lại những khoảnh khắc độc đáo của động vật hoang dã trong môi trường sống tự nhiên của chúng. Một nhiếp ảnh gia động vật hoang dã thường thấy mình ở những môi trường xa xôi và đầy thử thách, từ những khu rừng nhiệt đới rậm rạp đến sa mạc khô cằn, để theo đuổi những bức ảnh phi thường. Công việc này đòi hỏi sự kiên nhẫn, sáng tạo và kỹ năng kỹ thuật to lớn để nắm bắt hành vi của động vật hoặc nắm bắt ánh sáng và bố cục hoàn hảo. Các nhiếp ảnh gia về động vật hoang dã đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về các nỗ lực bảo tồn, thể hiện vẻ đẹp và sự đa dạng của thế giới tự nhiên qua ống kính của họ. Mỗi nhiệm vụ đưa ra những thách thức mới và không thể đoán trước, khiến công việc này không chỉ thú vị mà còn thỏa mãn đối với những người đánh giá cao những điều kỳ diệu của thiên nhiên.


Câu 10:

Sắp xếp câu: characters / is / the / Ben / by / book / the / in / fascinated/ .

Xem đáp án

Đáp án: Ben is fascinated by the characters in the book.

Giải thích: be fascinated by: bị cuốn hút bởi

Dịch: Ben bị cuốn hút bởi các nhân vật trong cuốn sách.


Câu 11:

The amount of plastic waste is drastically increasing, which causes many serious problems to people's life. Write a paragraph of at least 150 words about what teenagers can do to solve this problem.

Xem đáp án

Gợi ý:

Teenagers play a crucial role in addressing the escalating issue of plastic waste, which has been posing numerous serious problems to people's lives. Firstly, they can raise awareness among their peers and the broader community about the consequences of excessive plastic consumption and improper waste management. By initiating campaigns, organizing educational workshops, or even utilizing social media platforms, teenagers can educate others on the environmental impact of plastic waste and encourage sustainable alternatives.

Moreover, teenagers can actively participate in reducing plastic waste by adopting eco-friendly habits in their daily lives. This includes opting for reusable water bottles, bags, and containers instead of single-use plastics. They can also advocate for the use of biodegradable or compostable products, and support businesses that prioritize sustainable packaging. By leading by example, teenagers can demonstrate that simple lifestyle changes can make a significant impact on reducing plastic waste.

Additionally, teenagers can engage in community cleanup initiatives, organizing volunteering events where they actively participate in the cleanup of local parks, beaches, or other areas affected by plastic pollution. By organizing and attending such events, they not only contribute to the physical removal of plastic waste but also emphasize the importance of collective efforts and inspire others to take action.

In conclusion, teenagers can contribute greatly to solving the plastic waste problem by raising awareness, adopting sustainable habits, and actively participating in community cleanup initiatives. With their enthusiasm and determination, they can inspire positive change and pave the way towards a cleaner and more sustainable future for all.

Dịch:

Thanh thiếu niên đóng một vai trò quan trọng trong việc giải quyết vấn đề rác thải nhựa ngày càng leo thang, gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng cho cuộc sống của con người. Đầu tiên, họ có thể nâng cao nhận thức của các đồng nghiệp và cộng đồng rộng lớn hơn về hậu quả của việc tiêu thụ quá nhiều nhựa và quản lý rác thải không đúng cách. Bằng cách khởi xướng các chiến dịch, tổ chức hội thảo giáo dục hoặc thậm chí sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội, thanh thiếu niên có thể giáo dục những người khác về tác động môi trường của rác thải nhựa và khuyến khích các giải pháp thay thế bền vững.

Hơn nữa, thanh thiếu niên có thể tích cực tham gia giảm thiểu rác thải nhựa bằng cách áp dụng các thói quen thân thiện với môi trường trong cuộc sống hàng ngày. Điều này bao gồm việc chọn sử dụng chai nước, túi và hộp đựng có thể tái sử dụng thay vì đồ nhựa sử dụng một lần. Họ cũng có thể ủng hộ việc sử dụng các sản phẩm có thể phân hủy sinh học hoặc có thể ủ phân và hỗ trợ các doanh nghiệp ưu tiên đóng gói bền vững. Bằng cách nêu gương, thanh thiếu niên có thể chứng minh rằng những thay đổi đơn giản trong lối sống có thể tạo ra tác động đáng kể trong việc giảm rác thải nhựa.

Ngoài ra, thanh thiếu niên có thể tham gia vào các sáng kiến dọn dẹp cộng đồng, tổ chức các sự kiện tình nguyện nơi họ tích cực tham gia dọn dẹp các công viên, bãi biển địa phương hoặc các khu vực khác bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm nhựa. Bằng cách tổ chức và tham dự những sự kiện như vậy, họ không chỉ góp phần loại bỏ rác thải nhựa mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của nỗ lực tập thể và truyền cảm hứng cho những người khác cùng hành động.

Tóm lại, thanh thiếu niên có thể đóng góp to lớn vào việc giải quyết vấn đề rác thải nhựa bằng cách nâng cao nhận thức, áp dụng các thói quen bền vững và tích cực tham gia vào các sáng kiến dọn dẹp cộng đồng. Với sự nhiệt tình và quyết tâm của mình, họ có thể truyền cảm hứng cho sự thay đổi tích cực và mở đường hướng tới một tương lai sạch hơn và bền vững hơn cho tất cả mọi người.


Câu 12:

Viết 1 đoạn văn về nhà hàng yêu thích bằng tiếng Anh.

Xem đáp án

Gợi ý: One of my favorite restaurants is a cozy little place called "The Bistro Corner." Located in the heart of the city, it serves a delightful blend of international cuisines. As I step in, I am instantly greeted by the warm and inviting ambiance, with soft jazz music playing in the background. The menu at The Bistro Corner is a gastronomic delight, offering a wide array of dishes to cater to every palate. From succulent seafood to mouth-watering steaks, and from flavorsome pastas to vibrant vegetarian options, there is something for everyone. Each dish is prepared with utmost care and precision, ensuring that every bite is both delicious and visually appealing. What makes this restaurant truly special is the impeccable service provided by the attentive staff. They always go the extra mile to make guests feel welcomed and comfortable. The servers are knowledgeable about the menu and are more than happy to make recommendations based on personal preferences. I also love the attention to detail in the restaurant's decor. The walls adorned with modern artwork and the dim lighting create a cozy and intimate setting. The Bistro Corner is the perfect place for a romantic dinner or a gathering with friends and family. Overall, The Bistro Corner is a hidden gem that offers a culinary experience like no other. Delicious food, friendly service, and a charming ambiance make it a favorite among locals and tourists alike. If you're searching for a memorable dining experience, look no further than this delightful restaurant.

Dịch: Một trong những nhà hàng yêu thích của tôi là một nơi nhỏ ấm cúng tên là "The Bistro Corner." Nằm ở trung tâm thành phố, nhà hàng phục vụ sự pha trộn thú vị của các món ăn quốc tế. Khi tôi bước vào, tôi ngay lập tức được chào đón bởi bầu không khí ấm áp và hấp dẫn, với nền nhạc jazz nhẹ nhàng. Thực đơn tại The Bistro Corner là một niềm vui ẩm thực, cung cấp một loạt các món ăn để phục vụ cho mọi khẩu vị. Từ hải sản mọng nước đến bít tết ngon miệng, và từ mì ống thơm ngon đến các lựa chọn ăn chay thịnh soạn, luôn có thứ gì đó dành cho tất cả mọi người. Mỗi món ăn đều được chế biến với sự tỉ mỉ và chính xác cao nhất, đảm bảo rằng từng miếng ăn đều ngon miệng và bắt mắt. Điều làm cho nhà hàng này thực sự đặc biệt là dịch vụ hoàn hảo được cung cấp bởi đội ngũ nhân viên chu đáo. Họ luôn đi xa hơn để làm cho khách cảm thấy được chào đón và thoải mái. Các máy chủ có kiến thức về menu và rất vui khi đưa ra các đề xuất dựa trên sở thích cá nhân. Tôi cũng thích sự chú ý đến từng chi tiết trong trang trí của nhà hàng. Các bức tường được trang trí bằng tác phẩm nghệ thuật hiện đại và ánh sáng mờ ảo tạo nên một khung cảnh ấm cúng và thân mật. Bistro Corner là nơi hoàn hảo cho một bữa tối lãng mạn hoặc một cuộc tụ họp với bạn bè và gia đình. Nhìn chung, The Bistro Corner là một viên ngọc ẩn mang đến trải nghiệm ẩm thực không giống ai. Thức ăn ngon, dịch vụ thân thiện và bầu không khí quyến rũ khiến nơi đây trở thành địa điểm yêu thích của người dân địa phương cũng như khách du lịch. Nếu bạn đang tìm kiếm một trải nghiệm ăn uống đáng nhớ, thì không đâu khác ngoài nhà hàng thú vị này.


Câu 13:

Sửa lỗi sai: Some people think that there is still gender discriminate in our country.

Xem đáp án

Đáp án: C

Giải thích: danh từ + danh từ => cụm danh từ -> discrimination

Dịch: Một số người cho rằng ở nước ta vẫn còn sự phân biệt giới tính.    


Câu 14:

While the children _____________ with others, my husband and I _____________ to have a cup of coffee. (PLAY, DECIDE)

Xem đáp án

Đáp án: were playing – decided

Giải thích: Cấu trúc kết hợp giữa quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn:

While S1 + was/were + Ving + …, S2 + Ved + …: diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ và bị một hành động khác xen vào.

Dịch: Trong khi bọn trẻ đang chơi với những người khác, chồng tôi và tôi quyết định uống một tách cà phê.


Câu 15:

They told the new pupil where to sit.

=> The new pupil _____________________.

Xem đáp án

Đáp án: The new pupil was told where to sit.

Giải thích: Câu bị động ở thì quá khứ đơn: S + was/were + Ved + (by O)

Dịch: Học sinh mới được cho biết chỗ ngồi.


Câu 16:

Sửa lỗi sai: I wish I can go to see all the wonders which have been recognised by UNESCO.

Xem đáp án

Đáp án: A

Giải thích: Cấu trúc câu ước ở hiện tại: S + wish(es) + S + Ved: dùng để thể hiện một mong ước không có thật ở hiện tại -> could

Dịch: Tôi ước tôi có thể đi xem tất cả các kỳ quan đã được UNESCO công nhận.


Câu 17:

Razali Maryam was staying (in/ on/ with/ to) _________ Lan last week.

Xem đáp án

Đáp án: with

Giải thích: stay with sb: ở lại với ai

Dịch: Razali Maryam đã ở lại với Lan tuần trước.


Câu 18:

Sửa lỗi sai: It was 7th May 1954 that we won the Dien Bien Phu victory.

Xem đáp án

Đáp án: B

Giải thích: Cấu trúc câu chẻ dung để nhấn mạnh trạng ngữ: It is/was + trạng ngữ + that + S + V + O

-> on 7th May 1954

Dịch: Ngày 7-5-1954, ta đã làm nên chiến thắng Điện Biên Phủ.


Câu 19:

Rút gọn mệnh đề quan hệ: Only a few of the movie that are shown at the Gray Theater are suitable for children.

=> _________________________________________________.

Xem đáp án

Đáp án: Only a few of the movie shown at the Gray Theater are suitable for children.

Giải thích: Cách rút gọn mệnh đề quan hệ bằng V3: lược bỏ đại từ quan hệ và đổi động từ thành dạng V3

Dịch: Chỉ một vài bộ phim được chiếu tại Grey Theater là phù hợp với trẻ em.


Câu 20:

What do they do on New Year’s Day in Mexico?

Xem đáp án

Dẫn chứng “On New Year’s Eve in Mexico, people wait for the clocks to strike midnight.

Chọn A


Câu 21:

What do they do on New Year’s Day in the South of the United States?

Xem đáp án

Dẫn chứng “In the South of the United States, people eat black-eyed peas on New Year’s Day.

Chọn A


Câu 22:

What does the word ‘they’ in line 4 refer to?

Xem đáp án

Dẫn chứng “On New Year’s Eve in Mexico, people wait for the clocks to strike midnight. At the first sound of the bells, people begin to eat grapes. They must eat 12 grapes before the bells ring 12 times.

Chọn C


Câu 23:

What does ‘such as’ in line 8 mean?

Xem đáp án
such as = for example: ví dụ
Chọn B

Câu 24:

Which of the following is not true?

Xem đáp án
Dẫn chứng “Different cultures have different ways of celebrating the new year.”
Chọn A

Câu 25:

I know for sure that I __________ (not go) out late at night.
Xem đáp án

Đáp án: won’t go

Giải thích: Cấu trúc thì tương lai đơn: S + will/shall (not) + Vinf: diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai

Dịch: Tôi biết chắc chắn rằng tôi sẽ không đi chơi khuya.


Câu 26:

In this classroom, there are ______ girls than boys. (many)
Xem đáp án

Đáp án: more

Giải thích: Cấu trúc so sánh hơn của danh từ: S + be + more/fewer/less + N(s) + than + O: có nhiều hơn/ ít hơn cái gì hơn cái gì

Dịch: Trong lớp học này, có nhiều bạn nữ hơn bạn nam.


Câu 27:

Sắp xếp câu: so / food / went / My / market / to / the / mother / as / buy / to / .

Xem đáp án

Đáp án: My mother went to the market so as to buy food.

Giải thích: cấu trúc so as to: để làm gì

Dịch: Mẹ tôi đi chợ để mua thức ăn.


Câu 28:

Susan is very __________ of telling other people what to do.

Xem đáp án

Đáp án: A

Giải thích: Cấu trúc: to be fond of doing sth: thích cái gì, thích làm gì

Dịch: Susan rất thích nói cho người khác biết phải làm gì.


Câu 29:

They don’t understand the problem. They won’t find a solution.

=> If _____________________________________________________.
Xem đáp án

Đáp án: If they understand the problem, they will find a solution.

Giải thích:

- Câu gốc dùng don’t => hiện tại => dùng điều kiện loại 2

- Cấu trúc câu điều kiện loại 2: If + S +Ved, S + would/could + Vinf

Dịch: Nếu họ hiểu vấn đề, họ sẽ tìm ra giải pháp.


Câu 30:

i couldn’t do anything but suspend the driver’s licence.

=> I _____________________________________. (no option)

Xem đáp án

Đáp án: I had no option but suspend the driver's license.

Giải thích: couldn’t do anything = had no option: không có lựa chọn nào khác

Dịch: Tôi không có lựa chọn nào khác ngoài việc đình chỉ giấy phép lái xe.


Câu 31:

It takes me an hour to do my homework every evening.

=> I spend __________________________________________.
Xem đáp án

Đáp án: I spend an hour doing my homework every evening.

Giải thích: It take(s) + somebody + (time) + to + Verb = Somebody spend(s) + time + doing something: dành thời gian bao lâu để làm gì

Dịch: Tôi dành một giờ để làm bài tập về nhà mỗi tối.


Câu 32:

Write a paragraph (about 100 words) about a place you want to visit on your vacation.

Xem đáp án

Gợi ý:

One place I have always desired to visit on my vacation is the enchanting city of Kyoto, Japan. With its rich cultural heritage, breathtaking natural landscapes, and ancient temples, Kyoto is a destination that ignites a sense of wonder and tranquility.

One of the main attractions that fascinates me about Kyoto is its collection of beautifully preserved temples and shrines. Among them, the Fushimi Inari Taisha stands out with its iconic corridor of vibrant red torii gates. Walking through this stunning path, surrounded by nature and the hushed ambiance of the shrine, would be a spiritual and awe-inspiring experience.

Kyoto is also known for its traditional Japanese gardens, which are meticulously designed to create a sense of harmony between humans and nature. The serene beauty of these gardens, like the famous Kinkaku-ji (Golden Pavilion) and the Zen rock garden at Ryoan-ji Temple, provide a peaceful escape from the bustling city life, allowing visitors to find solace and introspection.

Additionally, Kyoto's district of Arashiyama offers an enchanting retreat into nature. The famous bamboo forest, Arashiyama Bamboo Grove, presents a surreal atmosphere as sunlight filters through the towering stalks, creating a mesmerizing play of light and shadow. Walking amidst this natural wonderland would transport me to a different world, offering a blissful communion with nature.

Moreover, Kyoto is renowned for its traditional arts and crafts, such as pottery, tea ceremonies, and kimono weaving. Immersing myself in these cultural activities would not only provide hands-on experiences but also deepen my understanding and appreciation of Japan's artistic heritage.

Lastly, Kyoto's local cuisine is a tantalizing aspect of the city's appeal. From savoring delicate bowls of ramen and fresh sushi to experiencing the exquisite kaiseki multi-course meals, I would relish every opportunity to indulge in the flavors of Kyoto.

In conclusion, Kyoto beckons with its rich cultural tapestry, awe-inspiring architecture, and captivating natural landscapes. The city's blend of history, spirituality, and artistic expression make it a destination that I long to explore one day.

Dịch:

Một nơi mà tôi luôn mong muốn được đến thăm trong kỳ nghỉ của mình là thành phố Kyoto, Nhật Bản đầy mê hoặc. Với di sản văn hóa phong phú, cảnh quan thiên nhiên ngoạn mục và những ngôi đền cổ kính, Kyoto là một điểm đến khơi dậy cảm giác kỳ diệu và yên bình.

Một trong những điểm thu hút chính khiến tôi mê mẩn ở Kyoto là bộ sưu tập các ngôi chùa và đền thờ được bảo tồn tuyệt đẹp. Trong số đó, Fushimi Inari Taisha nổi bật với hành lang mang tính biểu tượng của cổng torii màu đỏ rực rỡ. Đi bộ qua con đường tuyệt đẹp này, được bao quanh bởi thiên nhiên và bầu không khí yên tĩnh của ngôi đền, sẽ là một trải nghiệm tâm linh và đầy cảm hứng.

Kyoto còn được biết đến với những khu vườn truyền thống của Nhật Bản, được thiết kế tỉ mỉ để tạo cảm giác hài hòa giữa con người và thiên nhiên. Vẻ đẹp thanh bình của những khu vườn này, như Kinkaku-ji (Chùa vàng) nổi tiếng và khu vườn đá Zen ở chùa Ryoan-ji, mang đến một lối thoát yên bình khỏi cuộc sống thành phố nhộn nhịp, cho phép du khách tìm thấy niềm an ủi và nội tâm.

Ngoài ra, quận Arashiyama của Kyoto mang đến một nơi ẩn dật đầy mê hoặc với thiên nhiên. Rừng tre Arashiyama Bamboo Grove nổi tiếng mang đến một bầu không khí siêu thực khi ánh sáng mặt trời xuyên qua những thân cây cao chót vót, tạo nên một vở kịch đầy mê hoặc giữa ánh sáng và bóng tối. Đi bộ giữa thế giới thần tiên thiên nhiên này sẽ đưa tôi đến một thế giới khác, mang đến sự giao cảm hạnh phúc với thiên nhiên.

Hơn nữa, Kyoto nổi tiếng với nghệ thuật và hàng thủ công truyền thống, chẳng hạn như đồ gốm, trà đạo và dệt kimono. Hòa mình vào các hoạt động văn hóa này không chỉ mang lại những trải nghiệm thực tế mà còn giúp tôi hiểu sâu hơn và đánh giá cao di sản nghệ thuật của Nhật Bản.

Cuối cùng, ẩm thực địa phương của Kyoto là một khía cạnh hấp dẫn tạo nên sức hấp dẫn của thành phố. Từ việc thưởng thức những bát mì ramen tinh tế và sushi tươi ngon đến trải nghiệm những bữa ăn nhiều món kaiseki tinh tế, tôi sẽ tận dụng mọi cơ hội để thưởng thức hương vị của Kyoto.

Tóm lại, Kyoto vẫy gọi với tấm thảm văn hóa phong phú, kiến trúc đầy cảm hứng và cảnh quan thiên nhiên quyến rũ. Sự pha trộn giữa lịch sử, tâm linh và biểu hiện nghệ thuật của thành phố khiến nó trở thành một điểm đến mà tôi mong muốn được khám phá vào một ngày nào đó.


Câu 33:

I felt he was wrong, but I didn't say so at the time.

=> Although ____________________________________.

Xem đáp án

Đáp án: Although I felt he was wrong, I didn't say so at the time.

Giải thích:

- Although: mắc dù: dùng “although” khi mệnh đề này trái ngược với mệnh đề khác trong cùng một câu.

- But: nhưng: dùng “but” khi liên kết 2 từ hoặc cụm từ mà nghĩa đối lập. Không sử dụng But ở đầu câu trong văn viết.

Dịch: Mặc dù tôi cảm thấy anh ấy đã sai, nhưng tôi đã không nói như vậy vào thời điểm đó.


Câu 34:

The apartment is big. The rent is high.

=> The bigger _________________________.
Xem đáp án

Đáp án: The bigger the apartment is, the higher the rent is.

Giải thích: Cấu trúc the more - the more với tính từ ngắn:

The + adj-er + S1 + V1, the + adj-er + S2 + V2

Dịch: Căn hộ càng rộng thì giá thuê càng cao.


Câu 35:

Hang-gliding/not as frightening/free fall parachuting

Xem đáp án

Đáp án: C

Giải thích: Cấu trúc as as so sánh ngang bằng:

S1 + V + as + adj/adv + as + S2 + V: So sánh người/sự việc này giống hay ngang bằng với người/sự việc khác.

Dịch: Bay lượn không đáng sợ bằng nhảy dù rơi tự do.


Câu 36:

Chọn từ trái nghĩa với từ gạch chân:

During their concert, Cold play stirred up the crowd in nearly 3 hours with their hit songs.

Xem đáp án

Đáp án: C

Giải thích: stirred up: khuấy động

A. giơ tay

B. di chuyển lên

C. làm lắng xuống

D. ngồi xuống

Dịch: Trong buổi hòa nhạc của họ, Cold play đã khuấy động đám đông trong gần 3 giờ đồng hồ với những ca khúc hit của họ.


Câu 37:

People _______ with marbles for thousands of years (play).

Xem đáp án

Đáp án: have been playing/have played

Giải thích: for thousands of years => hiện tại hoàn thành/hoàn thành tiếp diễn

Dịch: Con người đã chơi bị được hàng nghìn năm rồi.


Câu 38:

Chọn từ đồng nghĩa với từ gạch chân:

There are streets in a city. There are roads between small towns. There are highways between important cities

Xem đáp án

Đáp án: A

Giải thích: highways: đường cao tốc

A. đường phía trên cao

B. đường to, rộng

c. những con phố nhỏ

D. sân bay lớn

Dịch: Có nhiều con đường trong một thành phố. Có nhiều con đường giữa các thị trấn nhỏ. Có nhiều đường cao tốc giữa các thành phố quan trọng.


Câu 39:

"We wish we________ have to do tests" said one boy.

Xem đáp án

Đáp án: C

Giải thích: Câu ước không có thật ở hiện tại: S + wish + S + Ved + O

Dịch: ''Chúng tôi ước rằng chúng tôi đã không phải làm những bài kiểm tra'' Một cậu bé nói.


Câu 40:

“What do you intend to do this weekend? “ also means “…….”

Xem đáp án

Đáp án: B

Giải thích: Cấu trúc thì tương lai gần: Wh-word + be + S + going to + Vinf?: Nói về một điều chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường là các kế hoạch hoặc dự định mà ta đã đặt từ trước.

Dịch: Bạn sẽ làm gì vào cuối tuần này?


Câu 41:

Sửa lỗi sai: When readers contribute fund to private libraries, they are used the libraries without charge.                      

Xem đáp án

Đáp án: D

Giải thích: without + Ving: mà không làm gì

Dịch: Khi độc giả đóng góp quỹ cho thư viện tư nhân, họ được thư viện sử dụng miễn phí.


Câu 42:

Christopher Columbus was an Italian _______ who discovered Americas.
Xem đáp án

Đáp án: explorer

Giải thích: explorer: nhà thám hiểm

Dịch: Christopher Columbus là nhà thám hiểm người Ý đã khám phá ra châu Mỹ.


Câu 43:

not have/credit card/find/difficult/book/airline ticket/online

Xem đáp án

Đáp án: C

Giải thích: Rút gọn mệnh đề phân từ cùng chủ ngữ: (not) Ving/Having Vp2, S + V

Dịch: Không có thẻ tín dụng, tôi thấy khó đặt vé máy bay trực tuyến.


Câu 44:

become / astronaut / need / hard / special / training

Xem đáp án

Đáp án: A

Giải thích: to V: để làm gì

Dịch: Để trở thành phi hành gia, bạn cần rất chăm chỉ và đào tạo đặc biệt.


Câu 45:

We drove round for half an hour looking for ____________.

Xem đáp án

Đáp án: C

Giải thích: bãi đỗ xe: a parking-lot

Dịch: Chúng tôi lái xe vòng nửa giờ để tìm một bãi đậu xe.


Câu 46:

She isn’t clever enough to answer these questions.

=> If ___________________________________________.

Xem đáp án

Đáp án: If she were clever enough, she could answer these questions.

Giải thích: Câu điều kiện loại 2: If S + were + …, S + would/could + Vinf: dùng để diễn tả sự việc hay điều kiện “không thể” xảy ra ở hiện tại.

Dịch: Nếu cô ấy đủ thông minh, cô ấy có thể trả lời những câu hỏi này.


Câu 47:

If/look after/carefully/plant/survive/summer.

Xem đáp án

Đáp án: D

Giải thích:

- Câu điều kiện loại 1: If + S +V(s/es), S + will/can… + Vinf

- Cái cây không tự chăm sóc được -> chia ở dạng bị động

Dịch: Nếu được chăm sóc cẩn thận, cây có thể sống sót qua mùa hè.


Câu 48:

Chọn từ đồng nghĩa với từ gạch chân:

There are streets in a city. There are roads between small towns. There are highways between important cities.

Xem đáp án

Đáp án: B

Giải thích: highways: đường cao tốc

A. đường phía trên cao

B. đường to, rộng

c. những con phố nhỏ

D. sân bay lớn

Dịch: Có nhiều con đường trong một thành phố. Có nhiều con đường giữa các thị trấn nhỏ. Có nhiều đường cao tốc giữa các thành phố quan trọng.


Câu 49:

In 130-150 words, write a paragraph to describe a heavy storm in your country/town which you remember.

Xem đáp án

Gợi ý: One storm that stands out vividly in my memory occurred in my town a few years ago. It was a heavy downpour accompanied by powerful gusts of wind. As the dark clouds rolled in, the atmosphere grew heavy with anticipation. The rain started pouring relentlessly, pounding against the rooftops and windows. The winds howled fiercely, bending trees and shaking loose anything not securely anchored. Thunder boomed ominously, and lightning streaked across the sky, illuminating the chaos. The streets quickly became flooded, and visibility was reduced to mere meters. The storm seemed relentless, lasting for hours, as if nature itself was unleashing its fury. The aftermath of the storm left a trail of uprooted trees, damaged rooftops, and flooded areas. It was a reminder of Mother Nature's sheer power and a testament to the resilience of our community in facing such adversities.

Dịch: Một cơn bão nổi bật trong ký ức của tôi đã xảy ra ở thị trấn của tôi cách đây vài năm. Đó là một trận mưa như trút nước kèm theo những cơn gió mạnh. Khi những đám mây đen kéo đến, bầu không khí trở nên nặng nề với sự chờ đợi. Mưa bắt đầu trút xuống không ngừng, đập vào mái nhà và cửa sổ. Những cơn gió hú dữ dội, uốn cong cây cối và làm lung lay bất cứ thứ gì không được neo chắc chắn. Sấm sét bùng lên một cách đáng ngại, và những tia sét rạch ngang bầu trời, chiếu sáng sự hỗn loạn. Đường phố nhanh chóng bị ngập lụt và tầm nhìn giảm xuống chỉ còn vài mét. Cơn bão dường như không ngừng, kéo dài hàng giờ, như thể chính thiên nhiên đang trút cơn thịnh nộ của nó. Hậu quả của cơn bão để lại dấu vết cây cối bật gốc, mái nhà hư hỏng và các khu vực bị ngập lụt. Đó là lời nhắc nhở về sức mạnh tuyệt đối của Mẹ Thiên nhiên và là minh chứng cho sự kiên cường của cộng đồng chúng ta khi đối mặt với những nghịch cảnh như vậy.


Câu 50:

You can take two ways to go there. One is walking along Victoria Lane and ______ is taking the bus “V12”.

Xem đáp án

Đáp án: B

Giải thích:

A. một trong hai

B. cái còn lại

C. cái khác

D. thứ hai

Dịch: Bạn có thể đi theo hai cách để đến đó. Một là đi bộ dọc theo ngõ Victoria và cách còn lại là bắt xe buýt “V12”.


Câu 51:

Chọn từ đồng nghĩa với từ gạch chân:

Michael's leg is better now. He is relieved that he can play football again.

Xem đáp án

Đáp án: B

Giải thích:

A. đau

B. hài lòng

C. thích thú

D. buồn chán

Dịch: Hiện tại chân của Michael đã đỡ hơn. Anh ấy cảm thấy nhẹ nhõm vì có thể chơi bóng trở lại.


Câu 52:

The workmen left red lights near the hole__________ warn motorists.

Xem đáp án

Đáp án: A

Giải thích:

A. để

B. để họ không

C. như vậy để họ

D. vì vậy

Dịch: Các công nhân để đèn đỏ gần hố để cảnh báo người lái xe.


Câu 53:

There are many _________throughout the year. (celebrate)
Xem đáp án

Đáp án: celebrations

Giải thích: sau many là danh từ đếm được số nhiều

Dịch: Có rất nhiều lễ kỷ niệm trong suốt cả năm.


Câu 54:

Chọn từ trái nghĩa với từ gạch chân:

No need to hurry – you’ve got plenty of time.

Xem đáp án

Đáp án: C

Giải thích:

A. cùng một lượng

B. ít hơn

C. rất ít (đi với danh từ không đếm được)

D. rất ít (đi với danh từ đếm được)

Dịch: Không cần phải vội vàng - bạn có rất nhiều thời gian.


Câu 55:

Write about one of English-speaking countries that you would like to travel. (Write a short paragraph about 50-60 words.)

Xem đáp án

Gợi ý: One English-speaking country that I would love to travel to is Australia. Known for its stunning landscapes, diverse wildlife, and vibrant cities, Australia offers a unique blend of cultural experiences and outdoor adventures. From exploring the vibrant city of Sydney to witnessing the breathtaking Great Barrier Reef, Australia has something to offer for every traveler seeking an unforgettable experience.

Dịch: Một quốc gia nói tiếng Anh mà tôi muốn đi du lịch là Úc. Được biết đến với những cảnh quan tuyệt đẹp, động vật hoang dã đa dạng và các thành phố sôi động, Úc mang đến sự pha trộn độc đáo giữa trải nghiệm văn hóa và những cuộc phiêu lưu ngoài trời. Từ khám phá thành phố Sydney sôi động đến chứng kiến Rạn san hô Great Barrier ngoạn mục, Úc có nhiều thứ dành cho mọi du khách đang tìm kiếm trải nghiệm khó quên.


Câu 56:

I learned a few words of English on holiday.

=> ______________________________________. (picked)

Xem đáp án

Đáp án: I picked up a few words of English on holiday.

Giải thích: pick up = learn: học

Dịch: Tôi đã học một vài từ Tiếng anh trong kỳ nghỉ lễ.


Câu 57:

We can't offer you the job because you can't speak English.

=> If you could speak ____________________________________.

Xem đáp án

Đáp án: If you could speak English , we would offer you the job.

Giải thích: Câu điều kiện loại 2: If S1 + Ved + O, S2 + would/could + Vinf: dùng để diễn tả sự việc hay điều kiện “không thể” xảy ra ở hiện tại

Dịch: Nếu bạn có thể nói tiếng Anh, chúng tôi sẽ đề xuất công việc cho bạn.


Câu 58:

Many people expressed a strong preference _______ the original plan.

Xem đáp án

Đáp án: C

Giải thích: express/have preference for: thích cái gì hơn

Dịch: Nhiều người bày tỏ sự ủng hộ mạnh mẽ đối với kế hoạch ban đầu.


Câu 59:

Viết đoạn văn bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh (khoảng 100-120 từ).
Xem đáp án

Gợi ý: Protecting the environment is crucial for the survival and well-being of all living organisms. We must understand that our actions today will have a profound impact on the future generations. It is, therefore, essential to take responsibility and make sustainable choices in our daily lives. One way we can contribute is by reducing our carbon footprint. This can be achieved by embracing renewable energy sources, such as solar and wind power, and by conserving energy whenever possible. Additionally, we should prioritize recycling and reusing materials to minimize waste and reduce the strain on natural resources. Preserving and restoring ecosystems is another vital aspect of environmental protection. Planting trees, creating wildlife sanctuaries, and supporting conservation programs are effective ways to maintain biodiversity. Furthermore, we must advocate for stricter environmental regulations and hold industries accountable for their pollution. Together, we can create a greener and healthier planet. Let us strive to educate others, promote sustainable practices, and be mindful of our environmental impact. By taking collective action, we can ensure a sustainable future for ourselves and generations to come.

Dịch: Bảo vệ môi trường là rất quan trọng cho sự sống còn và hạnh phúc của tất cả các sinh vật sống. Chúng ta phải hiểu rằng hành động của chúng ta ngày hôm nay sẽ có tác động sâu sắc đến các thế hệ tương lai. Do đó, điều cần thiết là phải chịu trách nhiệm và đưa ra những lựa chọn bền vững trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Một cách chúng ta có thể đóng góp là giảm lượng khí thải carbon. Điều này có thể đạt được bằng cách sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo, chẳng hạn như năng lượng mặt trời và gió, và bằng cách bảo tồn năng lượng bất cứ khi nào có thể. Ngoài ra, chúng ta nên ưu tiên tái chế và tái sử dụng vật liệu để giảm thiểu chất thải và giảm áp lực lên tài nguyên thiên nhiên. Bảo tồn và phục hồi hệ sinh thái là một khía cạnh quan trọng khác của bảo vệ môi trường. Trồng cây, tạo khu bảo tồn động vật hoang dã và hỗ trợ các chương trình bảo tồn là những cách hiệu quả để duy trì đa dạng sinh học. Hơn nữa, chúng ta phải ủng hộ các quy định chặt chẽ hơn về môi trường và quy trách nhiệm cho các ngành công nghiệp về tình trạng ô nhiễm của họ. Cùng nhau, chúng ta có thể tạo ra một hành tinh xanh hơn và khỏe mạnh hơn. Chúng ta hãy cố gắng giáo dục những người khác, thúc đẩy các hoạt động bền vững và lưu tâm đến tác động môi trường của chúng ta. Bằng cách hành động tập thể, chúng ta có thể đảm bảo một tương lai bền vững cho chính chúng ta và các thế hệ mai sau.


Câu 60:

The coach said, “It’s time for you to go home, boys!”

Xem đáp án

Đán án: D

Giải thích:

- Câu gián tiếp dạng câu kể: S + told + O (that) S + V

- Câu trực tiếp thì hiện tại đơn -> câu gián tiếp quá khứ đơn

Dịch: Huấn luyện viên nói với các chàng trai rằng đã đến lúc họ phải về nhà.


Câu 61:

They think that she is the most beautiful girl.

=> It ______________________________________.
Xem đáp án

Đáp án: It is thought that she is the most beautiful girl.

Giải thích: Cấu trúc câu bị động với động từ chỉ quan điểm, ý kiến:

- Chủ động: S1 + think/believe... + that + S2 + V2

-> Bị động: It is thought/believed …. + that + S2 + V2

Dịch: Người ta cho rằng cô ấy là cô gái xinh đẹp nhất.


Câu 62:

Going to the beach in such hot weather is interesting.

=> It is ___________________________________________.
Xem đáp án

Đáp án: It is interesting to go to the beach in such hot weather.

Giải thích: It’s adj (for Sb) to do sth = Doing sth be adj (for sb): Ai đó làm gì như thế nào?

Dịch: Thật thú vị khi đi biển trong thời tiết nóng bức như vậy.


Câu 63:

I’m turning this cupboard into a darkroom. I _______ (develop) my own films.

Xem đáp án

Đáp án: am developing

Giải thích: Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn: S + am/is/are + Ving + O: Diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần, thường diễn tả một kế hoạch đã lên lịch sẵn.

Dịch: Tôi đang biến cái tủ này thành một căn phòng tối. Tôi sẽ phát triển các bộ phim của riêng mình.


Câu 64:

Nobody can predict exactly when supplies of fossil fuels will be _______. However, we all know they quickly reduce in quantity.

Xem đáp án

Đáp án: D

Giải thích:

A. cài đặt

B. bị ô nhiễm

C. có hại

D. cạn kiệt

Dịch: Không ai có thể dự đoán chính xác khi nào nguồn cung cấp nhiên liệu hóa thạch sẽ cạn kiệt. Tuy nhiên, chúng ta đều biết chúng giảm nhanh chóng về số lượng.


Câu 65:

Chọn từ đồng nghĩa với từ gạch chân:

The number of people who went to see that film increased rapidly.

Xem đáp án

Đáp án: D

Giải thích: rapidly: nhanh chóng, liên tục

A. dần dần

B. không kiểm soát được

C. đột ngột

D. nhanh chóng

Dịch: Số người đi xem bộ phim đó tăng lên nhanh chóng.


Câu 66:

My house is bigger than your house.

=> Your house _______________________.

Xem đáp án

Đáp án: Your house is smaller than mine.

Giải thích: Cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn: S1 + be + adj-er than + O

Dịch: Ngôi nhà của bạn nhỏ hơn của tôi.


Câu 67:

It’s beginning to get dark, the street lights ________ (go) on in a few minutes.

Xem đáp án

Đáp án: B

Giải thích: Cấu trúc thì tương lai tiếp diễn: S + will (not) + be + Ving: diễn tả một hành động sẽ diễn ra tại một thời điểm nhất định trong tương lai.

Dịch: Trời bắt đầu tối, đèn đường sẽ sáng trong vài phút nữa.


Câu 68:

Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại:

Xem đáp án

Đáp án: C

Giải thích:

Đáp án A, B, D: /d/

Đáp án C: /t/

Dịch:

A. khuyên

B. ca ngợi

C. thực hành

D. đóng cửa


Câu 69:

Our first try on the new medicine was _______, so we needed to make a lot of changes.

Xem đáp án

Đáp án: C

Giải thích:

A. thành công (adj)

B. thành công (v)

C. không thành công (adj)

D. không thành công (v)

- sau tobe là tính từ + xét nghĩa của câu -> C

Dịch: Thử nghiệm đầu tiên của chúng tôi về loại thuốc mới đã không thành công, vì vậy chúng tôi cần phải thực hiện nhiều thay đổi.


Câu 70:

"Can you help me with my homework?" Minh said to her sister

=> Minh asked her sister ___________________.

Xem đáp án

Đáp án: Minh asked her sister if she could help her with her homework.

Giải thích: Cấu trúc câu gián tiếp dạng câu hỏi: S + asked + O + if/ whether + S (đổi ngôi) + V(lùi thì)

Dịch: Minh hỏi em gái liệu cô ấy có thể giúp Minh làm bài tập về nhà không.


Câu 71:

It is so nice to_______ a conversation with new friends.

Xem đáp án

Đáp án: A

Giải thích: have a conversation: có một cuộc trò chuyện

Dịch: Thật tuyệt khi được trò chuyện với những người bạn mới.


Câu 72:

More butter is eaten in America than in Europe.

=> Not so ____________________________________.

Xem đáp án

Đáp án: Not so much butter is eaten in Europe as it is in America.

Giải thích: Cấu trúc so sánh not so much as: Not so much + N/adj/V + … as + …: so sánh sự vật, hiện tượng được đánh giá kém hơn để làm nổi bật sự vật, hiện tượng còn lại.

Dịch: Không nhiều bơ được ăn ở châu Âu như ở Mỹ.


Câu 73:

Nobody in my class is faster than Hoang.

=> Hoang is _____________________________.

Xem đáp án

Đáp án: Hoang is the fastest in my class.

Giải thích: Cấu trúc so sánh hơn nhất với tính từ ngắn: the + adj-est

Dịch: Hoàng là người nhanh nhất trong lớp học của tôi.


Câu 74:

Write about Hoi An Ancient town (about 120-200 words).
Xem đáp án

Gợi ý:

Hoi An is a charming ancient town located on the central coast of Vietnam. With a history dating back more than 2,000 years, the town has been remarkably preserved, making it a UNESCO World Heritage site. Hoi An's unique blend of Vietnamese, Chinese, Japanese, and European architectural styles reflects its history as a prominent trading port in Southeast Asia.

Wandering through the narrow streets of Hoi An is like stepping back in time. Colorful traditional houses line the streets, adorned with hanging lanterns that illuminate the night with a magical glow. The town's well-preserved structures include temples, pagodas, communal houses, and a Japanese covered bridge, all of which capture the essence of the different cultures that influenced its development.

Hoi An is famous for its tailor shops, where skilled craftsmen can create custom-made clothing in just a day or two. Visitors can also immerse themselves in the local culture by taking traditional cooking classes or exploring the bustling markets brimming with fresh produce, spices, and local handicrafts.

Throughout the years, Hoi An has managed to retain its relaxed and laid-back atmosphere. With motorized vehicles mostly banned from the town center, tourists and locals alike can leisurely explore the streets on foot or by bicycle, adding to the town's nostalgic charm.

Whether it's the historical significance, architectural beauty, or cultural experiences, Hoi An captures the hearts of all who visit. Its timeless appeal makes it a must-visit destination that showcases Vietnam's rich heritage.

Dịch:

Hội An là một thị trấn cổ duyên dáng nằm trên bờ biển miền Trung Việt Nam. Với lịch sử hơn 2.000 năm, thị trấn đã được bảo tồn đáng kể, khiến nó trở thành Di sản Thế giới của UNESCO. Sự pha trộn độc đáo của các phong cách kiến trúc Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản và Châu Âu phản ánh lịch sử của Hội An như một thương cảng nổi bật ở Đông Nam Á.

Lang thang qua những con phố chật hẹp của Hội An giống như quay ngược thời gian. Những ngôi nhà truyền thống đầy màu sắc nằm dọc các con phố, được trang trí bằng những chiếc đèn lồng treo chiếu sáng trong đêm bằng ánh sáng huyền diệu. Các công trình kiến trúc được bảo tồn tốt của thị trấn bao gồm đền, chùa, nhà chung và cây cầu có mái che của Nhật Bản, tất cả đều nắm bắt được bản chất của các nền văn hóa khác nhau đã ảnh hưởng đến sự phát triển của thị trấn.

Hội An nổi tiếng với các cửa hàng may đo, nơi những người thợ thủ công lành nghề có thể tạo ra những bộ quần áo theo yêu cầu chỉ trong một hoặc hai ngày. Du khách cũng có thể hòa mình vào văn hóa địa phương bằng cách tham gia các lớp học nấu ăn truyền thống hoặc khám phá những khu chợ nhộn nhịp tràn ngập sản phẩm tươi sống, gia vị và đồ thủ công địa phương.

Trong suốt những năm qua, Hội An đã cố gắng giữ được bầu không khí thoải mái và thư thái. Với việc hầu hết các phương tiện cơ giới đều bị cấm vào trung tâm thị trấn, khách du lịch cũng như người dân địa phương có thể thong thả khám phá các con phố bằng cách đi bộ hoặc đi xe đạp, làm tăng thêm nét quyến rũ hoài cổ của thị trấn.

Cho dù đó là ý nghĩa lịch sử, vẻ đẹp kiến trúc hay trải nghiệm văn hóa, Hội An đều chiếm được cảm tình của tất cả những ai ghé thăm. Sức hấp dẫn vượt thời gian của nó làm cho nó trở thành một điểm đến không thể bỏ qua để giới thiệu di sản phong phú của Việt Nam.


Câu 75:

I can think of _________ reasons for not attending the meeting. (count)
Xem đáp án

Đáp án: countless

Giải thích: trước danh từ cần tính từ để bổ nghĩa

Dịch: Tôi có thể nghĩ ra vô số lý do để không tham dự cuộc họp.


Câu 76:

Because the little boy believed that no one loved him, he ran away from home.

=> Believing ____________________________________________.
Xem đáp án

Đáp án: Believing that no one loved him, the little boy ran away from home.

Giải thích: Rút gọn mệnh đề phân từ cùng chủ ngữ: Ving/Having Vp2, S + V

Dịch: Cho rằng không có ai yêu thương, cậu bé đã bỏ nhà đi.


Bắt đầu thi ngay