- Đề số 1
- Đề số 2
- Đề số 3
- Đề số 4
- Đề số 5
- Đề số 6
- Đề số 7
- Đề số 8
- Đề số 9
- Đề số 10
- Đề số 11
- Đề số 12
- Đề số 13
- Đề số 14
- Đề số 15
- Đề số 16
- Đề số 17
- Đề số 18
- Đề số 19
- Đề số 20
- Đề số 21
- Đề số 22
- Đề số 23
- Đề số 24
- Đề số 25
- Đề số 26
- Đề số 27
- Đề số 28
- Đề số 29
- Đề số 30
- Đề số 31
- Đề số 32
- Đề số 33
- Đề số 34
- Đề số 35
- Đề số 36
- Đề số 37
- Đề số 38
- Đề số 39
- Đề số 40
- Đề số 41
- Đề số 42
- Đề số 43
- Đề số 44
- Đề số 45
- Đề số 46
- Đề số 47
- Đề số 48
- Đề số 49
- Đề số 50
- Đề số 51
- Đề số 52
- Đề số 53
- Đề số 54
- Đề số 55
- Đề số 56
- Đề số 57
- Đề số 58
- Đề số 59
- Đề số 60
- Đề số 61
- Đề số 62
- Đề số 63
- Đề số 64
- Đề số 65
- Đề số 66
Trắc nghiệm tổng hợp Tiếng anh có đáp án 2023 (Phần 46)
-
11197 lượt thi
-
83 câu hỏi
-
90 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
You must work harder or you won't pass the exam.
=> You won’t ____________________________________.Đáp án: You won’t pass the exam if you don’t work harder.
Giải thích: Câu điều kiện loại 1: If + S + V(s/es), S + will/can/shall + Vinf
Dịch: Bạn sẽ không vượt qua bài kiểm tra nếu bạn không học chăm chỉ hơn.
Câu 2:
Don't buy ________ bread at the shop. There's a lot of in the kitchen.
Đáp án: A
Giải thích:
- any được dùng trong câu phủ định
- some, a, many dùng trong câu khẳng định
Dịch: Đừng mua bánh mì ở cửa hàng. Có rất nhiều trong nhà bếp.
Câu 3:
Tìm và sửa lỗi sai:
His English friend told him that he would help him to learn English if he has time.
Đáp án: D
Giải thích: Cấu trúc câu điều kiện loại 2: If + S +Ved, S + would/could + Vinf: dùng để diễn tả sự việc hay điều kiện “không thể” xảy ra ở hiện tại.
=> “has” sửa thành “had”
Dịch: Bạn người Anh của anh ấy nói với anh ấy rằng sẽ giúp anh ấy học tiếng Anh nếu anh ấy có thời gian.
Câu 4:
Tìm và sửa lỗi sai: The thief would steal money if he were rich.
Đáp án: B
Giải thích:
- Câu điều kiện loại 2: If + S +Ved, S + would/could + Vinf: dùng để diễn tả sự việc hay điều kiện “không thể” xảy ra ở hiện tại.
- Xét về nghĩa: would -> wouldn’t
Dịch: Kẻ trộm sẽ không ăn cắp tiền nếu anh ta giàu có.
Câu 5:
Write an email to a friend from another country asking for information and advice about higher education. (150-200 words)
Gợi ý:
Dear Linda,
I hope this email finds you in good health and high spirits. I trust you are enjoying your time abroad and taking advantage of the opportunities available. I am writing to seek your valuable advice and information regarding higher education options.
As you may know, I am currently exploring possibilities for pursuing further studies. I am particularly interested in obtaining your insights regarding the higher education system in your country. Could you provide me with some general information, such as universities that are well-regarded for the program I wish to pursue?
Additionally, I would greatly appreciate any advice you may have for international applicants, including the application process, scholarship opportunities, and any cultural or social aspects that may affect my experience.
Since you are familiar with the education system and have firsthand experience abroad, your input will be immensely valuable to me. I truly value your opinions and trust your judgment.
Thank you in advance for your time and assistance. I look forward to hearing from you soon.
Take care and warm regards,
Thuy.
Dịch:
Linda yêu quý,
Tôi hy vọng bạn vẫn khỏe và vui vẻ. Tôi tin rằng bạn đang tận hưởng thời gian ở nước ngoài và tận dụng những cơ hội sẵn có. Tôi viết thư này để tìm kiếm lời khuyên và thông tin có giá trị của bạn về các lựa chọn giáo dục đại học.
Như bạn có thể biết, tôi hiện đang khám phá các khả năng để theo đuổi các nghiên cứu sâu hơn. Tôi đặc biệt quan tâm đến việc có được những hiểu biết của bạn về hệ thống giáo dục đại học ở nước bạn. Bạn có thể cung cấp cho tôi một số thông tin chung, chẳng hạn như các trường đại học được đánh giá cao về chương trình tôi muốn theo đuổi không?
Ngoài ra, tôi sẽ đánh giá rất cao bất kỳ lời khuyên nào bạn có thể có cho các ứng viên quốc tế, bao gồm quy trình đăng ký, cơ hội học bổng và bất kỳ khía cạnh văn hóa hoặc xã hội nào có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm của tôi.
Vì bạn đã quen thuộc với hệ thống giáo dục và có kinh nghiệm trực tiếp ở nước ngoài nên những ý kiến đóng góp của bạn sẽ vô cùng quý giá đối với tôi. Tôi thực sự đánh giá cao ý kiến của bạn và tin tưởng vào phán đoán của bạn.
Cảm ơn bạn trước vì thời gian và sự giúp đỡ của bạn. Tôi mong sớm nhận được hồi âm từ bạn.
Giữ sức khỏe và thân ái,
Thúy.
Câu 6:
Gợi ý:
One type of pollution is air pollution. It is the contamination of air with harmful substances like pollutants and gases. Sources of air pollution include industrial emissions, vehicle exhaust fumes, and burning of fossil fuels. Air pollution can have negative effects on human health, causing respiratory issues and allergies. It also contributes to climate change and can harm the environment and wildlife.
Dịch:
Một loại ô nhiễm là ô nhiễm không khí. Đó là sự ô nhiễm không khí với các chất có hại như chất ô nhiễm và khí ga. Các nguồn gây ô nhiễm không khí bao gồm khí thải công nghiệp, khí thải xe cộ và đốt nhiên liệu hóa thạch. Ô nhiễm không khí có thể có tác động tiêu cực đến sức khỏe con người, gây ra các vấn đề về hô hấp và dị ứng. Nó cũng góp phần làm thay đổi khí hậu và có thể gây hại cho môi trường và động vật hoang dã.
Câu 7:
"What time does the film begin?" She asked her mom.
=> She asked her mom _______________________________.Đáp án: She asked her mom what time the film began.
Giải thích:
- Cấu trúc câu gián tiếp dạng câu hỏi Wh-question:
S + asked(+O)/wanted to know/wondered + Wh-words + S + V
- Câu gián tiếp lùi 1 thì so với câu gốc -> quá khứ đơn
Dịch: Cô ấy hỏi mẹ mấy giờ bộ phim bắt đầu.
Câu 8:
I don’t buy it because I don’t have enough money.
=> If I ________________________________________.Đáp án: If I had enough money, I would buy it.
Giải thích:
- Câu gốc dùng don’t => hiện tại => dùng điều kiện loại 2
- Cấu trúc câu điều kiện loại 2: If + S +Ved, S + would/could + Vinf: dùng để diễn tả sự việc hay điều kiện “không thể” xảy ra ở hiện tại.
Dịch: Nếu tôi có đủ tiền, tôi sẽ mua nó.
Câu 9:
Write a short paragraph about the idea “What do young Vietnamese people do to reduce the carbon footprint?” in about 50-60 words.
Gợi ý:
Young Vietnamese people are increasingly adopting sustainable practices to reduce their carbon footprint. They engage in activities like using public transport, cycling, or walking instead of driving. They also actively participate in recycling programs, minimize plastic usage, and opt for eco-friendly products. Additionally, they promote renewable energy usage and participate in community initiatives to raise awareness about environmental issues.
Dịch:
Giới trẻ Việt Nam đang ngày càng áp dụng các hoạt động bền vững để giảm lượng khí thải carbon. Họ tham gia vào các hoạt động như sử dụng phương tiện giao thông công cộng, đi xe đạp hoặc đi bộ thay vì lái xe. Họ cũng tích cực tham gia các chương trình tái chế, giảm thiểu việc sử dụng nhựa và lựa chọn các sản phẩm thân thiện với môi trường. Ngoài ra, họ thúc đẩy việc sử dụng năng lượng tái tạo và tham gia vào các sáng kiến cộng đồng để nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường.
Câu 10:
This is the first time I (see) ________ Jan look embarrassed.
Đáp án: have seen
Giải thích: Cấu trúc: This is the first time (that) + S + have/has + Vp2: đây là lần đầu tiên ai đó làm gì
Dịch: Đây là lần đầu tiên tôi thấy Jan có vẻ xấu hổ.
Câu 11:
Write a paragraph about a famous place in Viet Nam (about 100-150 words).
Gợi ý:
One famous place in Vietnam is Ha Long Bay, located in the northeastern part of the country. Known for its breathtaking beauty, Ha Long Bay is a UNESCO World Heritage site and a popular tourist destination. The bay spans an area of around 1,500 square kilometers and is dotted with over 1,900 towering limestone islands and islets, covered with lush greenery.
The unique landscape of Ha Long Bay offers visitors a surreal experience, as they sail through emerald waters and navigate through the towering karst formations. The bay is also home to various caves, grottoes, and hidden lagoons waiting to be explored. Cat Ba Island, situated in the bay, is known for its vibrant biodiversity and diverse ecosystem.
Apart from its natural beauty, Ha Long Bay also has a rich cultural history, with evidence of human habitation dating back thousands of years. Visitors can explore floating fishing villages, interact with local communities, and learn about the traditions and customs of the region.
Overall, Ha Long Bay's stunning scenery, cultural significance, and unique experiences make it a must-visit destination for anyone traveling to Vietnam.
Dịch:
Một địa điểm nổi tiếng ở Việt Nam là Vịnh Hạ Long, nằm ở phía đông bắc của đất nước. Được biết đến với vẻ đẹp ngoạn mục, Vịnh Hạ Long là Di sản Thế giới được UNESCO công nhận và là một điểm đến du lịch nổi tiếng. Vịnh trải dài trên diện tích khoảng 1.500 km2 và được bao phủ bởi hơn 1.900 đảo đá vôi và đảo nhỏ cao chót vót, được bao phủ bởi cây xanh tươi tốt.
Cảnh quan độc đáo của Vịnh Hạ Long mang đến cho du khách trải nghiệm siêu thực, khi họ đi thuyền qua vùng nước màu ngọc lục bảo và di chuyển qua các thành tạo đá vôi cao chót vót. Vịnh cũng là nơi có nhiều hang động và đầm phá ẩn đang chờ được khám phá. Đảo Cát Bà, nằm trong vịnh, được biết đến với sự đa dạng sinh học sôi động và hệ sinh thái đa dạng.
Ngoài vẻ đẹp tự nhiên, Vịnh Hạ Long còn có một lịch sử văn hóa phong phú, với bằng chứng về nơi cư trú của con người có từ hàng ngàn năm trước. Du khách có thể khám phá các làng chài nổi, tương tác với cộng đồng địa phương và tìm hiểu về truyền thống và phong tục của khu vực.
Nhìn chung, phong cảnh tuyệt đẹp, ý nghĩa văn hóa và những trải nghiệm độc đáo của Vịnh Hạ Long khiến nơi đây trở thành điểm đến không thể bỏ qua đối với bất kỳ ai đi du lịch Việt Nam.
Câu 12:
Mike, _______, will you switch off that television!
Đáp án: B
Giải thích:
A. một lần và mãi mãi
B. thỉnh thoảng
C. ngoài ra
D. ngày xửa ngày xưa
Dịch: Mike, thỉnh thoảng, bạn tắt tivi đi!
Câu 13:
My dream house will have a super smart TV in 10 years.
=> There ___________________________________________.Đáp án: There will be a super smart TV in my dream house in 10 years.
Giải thích: Cấu trúc: There + be (is/are/was/were/has been/have been/had been/will be/…): có cái gì đó (dùng khi nói về một điều gì đó cho lần đầu tiên hoặc nói rằng nó tồn tại).
Dịch: Sẽ có một chiếc TV siêu thông minh trong ngôi nhà mơ ước của tôi sau 10 năm nữa.
Câu 14:
John acted effectively in a charitable program.
=> John was _________________________________.
Đáp án: John was an effective actor in a charitable program.
Giải thích: Cấu trúc: S+ to be+ a/an+ adj + N: dùng để miêu tả tính chất của danh từ
Dịch: John là một diễn viên đắc lực trong một chương trình từ thiện.
Câu 15:
Gợi ý:
At my school, we are dedicated to making our environment greener. We have implemented several initiatives to reduce our carbon footprint and promote sustainability. Firstly, we encourage students and staff to use reusable water bottles and lunch containers, minimizing single-use plastic waste. Additionally, we have established a recycling program for paper, plastic, and other materials. We have also initiated a composting system, where food waste is collected and transformed into nutrient-rich soil for our school garden. Furthermore, we actively promote energy conservation by turning off lights and electronics when not in use. Through these efforts, our school strives to create a greener and more eco-friendly environment for all.
Dịch:
Ở trường của tôi, chúng tôi tận tâm làm cho môi trường của chúng ta xanh hơn. Chúng tôi đã thực hiện một số sáng kiến để giảm lượng khí thải carbon và thúc đẩy tính bền vững. Đầu tiên, chúng tôi khuyến khích học sinh và nhân viên sử dụng chai nước và hộp đựng thức ăn trưa có thể tái sử dụng, giảm thiểu rác thải nhựa dùng một lần. Ngoài ra, chúng tôi đã thiết lập một chương trình tái chế giấy, nhựa và các vật liệu khác. Chúng tôi cũng đã khởi xướng một hệ thống ủ phân, nơi rác thải thực phẩm được thu gom và biến thành đất giàu dinh dưỡng cho vườn trường của chúng tôi. Hơn nữa, chúng tôi tích cực thúc đẩy tiết kiệm năng lượng bằng cách tắt đèn và thiết bị điện tử khi không sử dụng. Thông qua những nỗ lực này, trường chúng tôi cố gắng tạo ra một môi trường xanh hơn và thân thiện với môi trường hơn cho tất cả mọi người.
Câu 16:
Write a paragraph about the role of mobile phone in daily life (about 100-120 words).
Gợi ý:
Mobile phones play a vital role in our daily lives, serving both practical and entertainment purposes. Firstly, they provide a convenient means of communication, allowing us to stay connected with our loved ones and colleagues at any time and from any location. Mobile phones have also become our go-to tool for accessing information on the internet, serving as mini search engines, enabling us to find answers to our queries instantly. Moreover, mobile phones have transformed our lives by integrating various useful features such as calendars, alarms, weather forecasts, and navigation systems, making our daily tasks more organized and efficient. Besides functionality, mobile phones offer entertainment options through social media, gaming apps, and multimedia platforms, keeping us engaged and entertained during leisure time. Overall, mobile phones have become an indispensable part of our lives, enhancing communication, productivity, and entertainment.
Dịch:
Điện thoại di động đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, phục vụ cả mục đích thực tế và giải trí. Thứ nhất, chúng cung cấp một phương tiện giao tiếp thuận tiện, cho phép chúng ta kết nối với những người thân yêu và đồng nghiệp của mình bất cứ lúc nào và từ bất kỳ địa điểm nào. Điện thoại di động cũng đã trở thành công cụ tiếp theo của chúng ta để truy cập thông tin trên internet, đóng vai trò là công cụ tìm kiếm nhỏ, cho phép chúng ta tìm câu trả lời cho các truy vấn của mình ngay lập tức. Hơn nữa, điện thoại di động đã thay đổi cuộc sống của chúng ta bằng cách tích hợp nhiều tính năng hữu ích như lịch, báo thức, dự báo thời tiết và hệ thống định vị, giúp công việc hàng ngày của chúng ta trở nên ngăn nắp và hiệu quả hơn. Ngoài chức năng, điện thoại di động còn cung cấp các tùy chọn giải trí thông qua mạng xã hội, ứng dụng trò chơi và nền tảng đa phương tiện, giúp chúng ta gắn bó và giải trí trong thời gian rảnh rỗi. Nhìn chung, điện thoại di động đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta, nâng cao khả năng giao tiếp, năng suất và giải trí.
Câu 17:
Cho dạng đúng của từ trong ngoặc:
My father (play) ________tennis every day.
Đáp án: plays
Giải thích: every day => hiện tại đơn, chủ ngữ ngôi 3 số ít => Vs/es
Dịch: Bố tôi chơi quần vợt mỗi ngày.
Câu 18:
They / live / Moscow/ before / they / move / London.
Đáp án: B
Giải thích: Cấu trúc: Before S + Vqk, S + had + Vp2 hoặc S + had + Vp2 before S + Vqk: dùng để mô tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Dịch: Họ đã sống ở Moscow trước khi chuyển đến London.
Câu 19:
This ______ holiday is being offered at a good price.
Đáp án: D
Giải thích:
- Mô tả đặc điểm, tính chất của người -> adj-ed
- Mô tả đặc điểm, tính chất của sự vật -> adj-ing
Dịch: Kỳ nghỉ kích thích này đang được chào bán với giá tốt.
Câu 20:
They / live / Moscow/ before / they / move / London.
Đáp án: B
Giải thích: Cấu trúc: Before S + Vqk, S + had + Vp2 hoặc S + had + Vp2 before S + Vqk: dùng để mô tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Dịch: Họ đã sống ở Moscow trước khi chuyển đến London.
Câu 21:
Whose book is this?
=> Who _______________?
Đáp án: Who is the book's owner?
Giải thích: Whose + N + tobe...? = Who + tobe + N’s owner?
Dịch: Ai là chủ nhân của cuốn sách vậy?
Câu 22:
“Why have you changed the channel?”
- I am not ______ science. I prefer Eco-tourism on Channel 12.
Đáp án: A
Giải thích: tobe + into + sth: thích cái gì đấy
Dịch: “Tại sao bạn lại chuyển kênh?”
- Tôi không thích khoa học. Tôi thích Du lịch sinh thái trên Kênh 12 hơn.
Câu 23:
Write a short paragraph about technology and science (about 80 -100 words).
Gợi ý:
Technology and science are intricately intertwined, each having a profound impact on the other. Science endeavors to understand the natural world through observation, experimentation, and analysis, pushing the boundaries of our knowledge. Technology, on the other hand, utilizes scientific principles to create innovative tools, devices, and systems that enhance our daily lives. This symbiotic relationship between technology and science has shaped the world we live in today, propelling advancements across various fields such as medicine, communication, transportation, and more. As technology continues to evolve, fueled by scientific discoveries, we can expect even greater breakthroughs that will revolutionize how we live, work, and explore the world around us.
Dịch:
Công nghệ và khoa học đan xen phức tạp, mỗi cái có tác động sâu sắc đến cái kia. Khoa học nỗ lực tìm hiểu thế giới tự nhiên thông qua quan sát, thử nghiệm và phân tích, mở rộng ranh giới kiến thức của chúng ta. Mặt khác, công nghệ sử dụng các nguyên tắc khoa học để tạo ra các công cụ, thiết bị và hệ thống cải tiến nhằm nâng cao cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Mối quan hệ cộng sinh giữa công nghệ và khoa học này đã định hình thế giới chúng ta đang sống ngày nay, thúc đẩy những tiến bộ trong nhiều lĩnh vực khác nhau như y học, truyền thông, vận tải, v.v. Khi công nghệ tiếp tục phát triển, được thúc đẩy bởi những khám phá khoa học, chúng ta có thể mong đợi những đột phá lớn hơn nữa sẽ cách mạng hóa cách chúng ta sống, làm việc và khám phá thế giới xung quanh.
Câu 24:
She smiles __________.
Đáp án: B
Giải thích: sau động từ là trạng từ
Dịch: Cô ấy mỉm cười hạnh phúc.
Câu 25:
Cho dạng đúng của từ trong ngoặc:
The conceit of that man is ___________! (credit)
Đáp án: uncredited
Giải thích: Bổ nghĩa cho to be ở đây cần một tính từ.
Dịch: Sự tự phụ của người đàn ông đó không được ghi nhận!
Câu 26:
Write a short paragraph about the consequences of floods (about 50-60 words).
Gợi ý:
Floods can cause extensive damage and destruction. They can lead to displacement of people, loss of lives, damage to infrastructure, and contamination of water sources. Floodwaters can erode soil, destroy crops, and disrupt transportation and communication networks. Additionally, floods can increase the risk of waterborne diseases and create hazardous conditions for both humans and animals.
Dịch:
Lũ lụt có thể gây thiệt hại và phá hủy trên diện rộng. Chúng có thể dẫn đến việc di dời người dân, thiệt hại về người, thiệt hại cho cơ sở hạ tầng và ô nhiễm nguồn nước. Nước lũ có thể làm xói mòn đất, phá hủy mùa màng và làm gián đoạn mạng lưới giao thông và thông tin liên lạc. Ngoài ra, lũ lụt có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lây truyền qua đường nước và tạo ra các điều kiện nguy hiểm cho cả người và động vật.
Câu 27:
Write a paragraph about 100 words to express the view on the question “Is posting on Facebook good or bad?”.
Gợi ý:
The question of whether posting on Facebook is good or bad is subjective and depends on individual experiences and intentions. On one hand, Facebook can be a powerful tool for connecting with friends and family, sharing experiences, and raising awareness about important causes. It can foster a sense of community and facilitate meaningful discussions. However, on the other hand, Facebook has been criticized for spreading misinformation, invading privacy, and promoting addictive behaviors. It all comes down to how responsibly one uses the platform, fact-checks information, respects privacy settings, and engages in constructive dialogue. Ultimately, whether posting on Facebook is good or bad depends on the user's choices and actions.
Dịch:
Câu hỏi đăng bài trên Facebook là tốt hay xấu là chủ quan và phụ thuộc vào trải nghiệm và ý định của từng cá nhân. Một mặt, Facebook có thể là một công cụ mạnh mẽ để kết nối với bạn bè và gia đình, chia sẻ kinh nghiệm và nâng cao nhận thức về các nguyên nhân quan trọng. Nó có thể thúc đẩy ý thức cộng đồng và tạo điều kiện cho các cuộc thảo luận có ý nghĩa. Tuy nhiên, mặt khác, Facebook đã bị chỉ trích vì truyền bá thông tin sai lệch, xâm phạm quyền riêng tư và thúc đẩy các hành vi gây nghiện. Tất cả phụ thuộc vào cách một người sử dụng nền tảng một cách có trách nhiệm, kiểm tra thông tin thực tế, tôn trọng cài đặt quyền riêng tư và tham gia vào cuộc đối thoại mang tính xây dựng. Cuối cùng, việc đăng bài trên Facebook là tốt hay xấu phụ thuộc vào lựa chọn và hành động của người dùng.
Câu 28:
Write a paragraph about new ways to learn (about 100-120 words).
Gợi ý:
In today's digital age, there are numerous new ways to learn that have emerged, revolutionizing the education landscape. One such innovative method is online learning platforms, which allow individuals to access educational resources and courses anytime, anywhere. These platforms offer diverse subjects and expert instructors, promoting personalized and flexible learning experiences. Another exciting development is the integration of technology in classrooms, with interactive tools and software enhancing student engagement and participation. Additionally, virtual reality (VR) and augmented reality (AR) have opened up new horizons for immersive learning experiences, enabling students to explore realistic simulations and environments. Furthermore, social media platforms and online communities provide opportunities for peer-to-peer learning and knowledge-sharing. With these new avenues, learning has become more accessible, engaging, and interactive, shaping the future of education.
Dịch:
Trong thời đại kỹ thuật số ngày nay, có rất nhiều cách học mới đã xuất hiện, cách mạng hóa nền giáo dục. Một phương pháp sáng tạo như vậy là các nền tảng học tập trực tuyến, cho phép các cá nhân truy cập các tài nguyên và khóa học giáo dục mọi lúc, mọi nơi. Các nền tảng này cung cấp các môn học đa dạng và người hướng dẫn chuyên gia, thúc đẩy trải nghiệm học tập được cá nhân hóa và linh hoạt. Một sự phát triển thú vị khác là sự tích hợp của công nghệ trong các lớp học, với các công cụ và phần mềm tương tác giúp tăng cường sự tham gia và tham gia của học sinh. Ngoài ra, thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) đã mở ra những chân trời mới cho trải nghiệm học tập phong phú, cho phép sinh viên khám phá môi trường và mô phỏng thực tế. Hơn nữa, các nền tảng truyền thông xã hội và cộng đồng trực tuyến cung cấp cơ hội học tập và chia sẻ kiến thức ngang hàng. Với những con đường mới này, việc học đã trở nên dễ tiếp cận, hấp dẫn và tương tác hơn, định hình tương lai của giáo dục.
Câu 29:
When I went into the room, somebody _____________ through the window.
Đáp án: B
Giải thích:
- Cấu trúc kết hợp giữa quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn:
When S1 + Vqk + …, S2 + was/were + Ving + …: diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ và bị một hành động khác xen vào
+ Hành động đang xảy ra chia quá khứ tiếp diễn
+ Hành động xen vào chia quá khứ đơn
Dịch: Khi tôi đi vào phòng, ai đó đang nhìn qua cửa sổ.
Câu 30:
Write a paragraph about the role of women in the future (about 100 words).
Gợi ý:
In the future, the role of women will continue to evolve and expand, breaking through the barriers that have hindered their progress for centuries. With each passing year, society is becoming increasingly aware of the immense contributions and potential that women possess. In areas previously dominated by men, women will assume leadership positions in politics, science, technology, and business. They will shatter glass ceilings, challenge societal norms, and emerge as trailblazers in their respective fields. The future will witness a world where women are empowered, respected, and have equal opportunities, fostering a more inclusive and diverse society that benefits everyone.
Dịch:
Trong tương lai, vai trò của phụ nữ sẽ tiếp tục phát triển và mở rộng, vượt qua những rào cản đã cản trở sự tiến bộ của họ trong nhiều thế kỷ. Mỗi năm trôi qua, xã hội ngày càng nhận thức được những đóng góp và tiềm năng to lớn mà phụ nữ sở hữu. Ở những lĩnh vực trước đây do nam giới thống trị, phụ nữ sẽ đảm nhận các vị trí lãnh đạo trong chính trị, khoa học, công nghệ và kinh doanh. Họ sẽ phá vỡ trần nhà bằng kính, thách thức các chuẩn mực xã hội và nổi lên như những người tiên phong trong lĩnh vực tương ứng của họ. Tương lai sẽ chứng kiến một thế giới nơi phụ nữ được trao quyền, được tôn trọng và có cơ hội bình đẳng, thúc đẩy một xã hội toàn diện và đa dạng hơn, mang lại lợi ích cho tất cả mọi người.
Câu 31:
Write about the advantages and disadvantages of using electronic devices in learning.
Gợi ý:
Advantages of using electronic devices in learning include accessibility to a vast amount of information and resources, making learning materials easily accessible anytime and anywhere. Additionally, interactive multimedia content can enhance engagement and understanding. Electronic devices also promote collaboration and communication among students, allowing them to connect and share knowledge globally.
On the other hand, disadvantages include potential distractions, such as social media or gaming, which can hinder focus and productivity. Extended screen time can also lead to health issues like eye strain or sedentary behavior. Furthermore, reliance on electronic devices may limit opportunities for hands-on, experiential learning. Balancing device usage and incorporating offline activities is crucial for effective learning.
Dịch:
Ưu điểm của việc sử dụng các thiết bị điện tử trong học tập bao gồm khả năng tiếp cận một lượng thông tin và tài nguyên khổng lồ, giúp tài liệu học tập có thể truy cập dễ dàng mọi lúc, mọi nơi. Ngoài ra, nội dung đa phương tiện tương tác có thể tăng cường sự tham gia và hiểu biết. Các thiết bị điện tử cũng thúc đẩy sự hợp tác và giao tiếp giữa các sinh viên, cho phép họ kết nối và chia sẻ kiến thức trên toàn cầu.
Mặt khác, nhược điểm bao gồm khả năng gây xao nhãng, chẳng hạn như mạng xã hội hoặc chơi game, có thể cản trở sự tập trung và năng suất. Thời gian sử dụng thiết bị kéo dài cũng có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như mỏi mắt hoặc hành vi tĩnh tại. Hơn nữa, sự phụ thuộc vào các thiết bị điện tử có thể hạn chế cơ hội học tập thực hành, trải nghiệm.
Vì vậy, cân bằng việc sử dụng thiết bị và kết hợp các hoạt động ngoại khóa là rất quan trọng để học tập hiệu quả.
Câu 32:
I do morning exercise and play volleyball regularly so as to keep _____ and be healthier.
Đáp án: A
Giải thích: keep fit: giữ dáng đẹp
Dịch: Tôi tập thể dục buổi sáng và chơi bóng chuyền thường xuyên để giữ dáng đẹp và khỏe mạnh hơn.
Câu 33:
“Excuse me, which is the way to the post office?”
- “Sorry, I’m new here.” “ __________ ”
Đáp án: D
Giải thích:
A. Không có gì đâu
B. Thật là xui xẻo
C. Đúng vậy
D. Dù sao thì cũng cảm ơn
Dịch:
“Xin lỗi, đường đến bưu điện là đường nào vậy?”
- “Xin lỗi, tôi là người mới ở đây.” “Dù sao thì cũng cảm ơn nhé.”
Câu 34:
Đáp án: a
Giải thích: trước so sánh hơn nhất phải dùng “the” => chuyển a thành the
Dịch: London là thành phố lớn nhất của nước Anh.
Câu 35:
The most excellent student ___ the scholarship would have a 5-day holiday in Ha Long Bay.
Đáp án: D
Giải thích: Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng Vp2: ta lược bỏ đại từ quan hệ và lược bỏ động từ to be, sau đó giữ nguyên động từ chính ở dạng Vp2.
Dịch: Sinh viên xuất sắc nhất được nhận học bổng sẽ có kỳ nghỉ 5 ngày tại Vịnh Hạ Long.
Câu 36:
The room was ________ of strangers.
Đáp án: A
Giải thích: be full of sb/sth: đầy, tràn ngập
Dịch: Căn phòng đầy những người xa lạ.
Câu 37:
“Where does your father work?” The teacher asked me
=> The teacher asked me ______________________________.
Đáp án: The teacher asked me where my father worked.
Giải thích:
- Cấu trúc câu gián tiếp dạng câu hỏi Wh-question:
S + asked(+O)/wanted to know/wondered + Wh-words + S + V
+ Câu gián tiếp lùi 1 thì so với câu gốc -> quá khứ đơn
Dịch: Cô giáo hỏi tôi bố tôi làm việc ở đâu.
Câu 38:
Write about causes and effects of water pollution as well as solutions to this problem in 100-150 words.
Đáp án:
Water pollution is primarily caused by human activities such as industrial waste disposal, agricultural runoff, and improper sewage treatment. These pollutants contaminate rivers, lakes, and oceans, leading to severe consequences for both the environment and living organisms. The effects of water pollution are far-reaching, including the destruction of aquatic ecosystems, the decline of biodiversity, and the contamination of drinking water sources. This poses a significant risk to human health, resulting in waterborne diseases and long-term health issues.
To combat water pollution, several solutions can be implemented. Firstly, stricter regulations must be enforced to limit the release of pollutants into water bodies. Industries should adopt cleaner production processes, and agricultural practices must focus on reducing runoff and minimizing the use of harmful chemicals. Additionally, improving sewage treatment facilities and implementing proper waste management systems are crucial steps.
Furthermore, promoting public awareness and education about water pollution and its impact can encourage individuals to adopt more sustainable practices. Supporting initiatives like river and beach clean-ups, as well as investing in research and technology, will also contribute to preventing and managing water pollution effectively. Ultimately, a collective effort is required to address this issue and safeguard the quality of our water resources for future generations.
Dịch:
Ô nhiễm nước chủ yếu do các hoạt động của con người gây ra như xử lý chất thải công nghiệp, dòng chảy nông nghiệp và xử lý nước thải không đúng cách. Những chất ô nhiễm này làm ô nhiễm sông, hồ và đại dương, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho cả môi trường và các sinh vật sống. Tác động của ô nhiễm nước là rất lớn, bao gồm phá hủy hệ sinh thái dưới nước, suy giảm đa dạng sinh học và ô nhiễm nguồn nước uống. Điều này đặt ra một rủi ro đáng kể đối với sức khỏe con người, dẫn đến các bệnh lây truyền qua đường nước và các vấn đề sức khỏe lâu dài.
Để chống ô nhiễm nước, một số giải pháp có thể được thực hiện. Thứ nhất, các quy định nghiêm ngặt hơn phải được thi hành để hạn chế việc thải các chất gây ô nhiễm vào các vùng nước. Các ngành công nghiệp nên áp dụng các quy trình sản xuất sạch hơn và các hoạt động nông nghiệp phải tập trung vào việc giảm thiểu dòng chảy và giảm thiểu việc sử dụng các hóa chất độc hại. Ngoài ra, cải thiện các cơ sở xử lý nước thải và thực hiện các hệ thống quản lý chất thải thích hợp là những bước quan trọng.
Hơn nữa, nâng cao nhận thức cộng đồng và giáo dục về ô nhiễm nước và tác động của nó có thể khuyến khích các cá nhân áp dụng các thực hành bền vững hơn. Hỗ trợ các sáng kiến như làm sạch sông và bãi biển, cũng như đầu tư vào nghiên cứu và công nghệ, cũng sẽ góp phần ngăn ngừa và quản lý ô nhiễm nước hiệu quả. Cuối cùng, một nỗ lực tập thể là cần thiết để giải quyết vấn đề này và bảo vệ chất lượng nguồn nước của chúng ta cho các thế hệ tương lai.
Câu 39:
A leg injury is preventing Peter from active ___________ in the competition.
(participate)
Đáp án: participation
Giải thích: cụm từ active participation: tham gia tích cực
Dịch: Chấn thương ở chân khiến Peter không thể tham gia tích cực vào cuộc thi.
Câu 40:
A house with a computer to run it - _________________
Đáp án: A
Giải thích:
A. nhà thông minh
B. biệt thự
C. nhà tranh
D. ngôi nhà thân thiện với môi trường
Dịch: Một ngôi nhà với một máy tính để chạy nó – nhà thông minh
Câu 41:
Write an essay about movie you like in 100 words.
Gợi ý:
One of my favorite movies is "Inception." Directed by Christopher Nolan, it is a mind-bending science fiction thriller that keeps audiences on the edge of their seats. The film explores the concept of dreams within dreams and offers a thrilling narrative that challenges viewers to question reality. The visuals are stunning, with breathtaking sequences that take place in various dreamscapes. The performances, led by Leonardo DiCaprio, are top-notch, bringing depth and emotional complexity to the characters. The intricate plot, coupled with the mesmerizing soundtrack, creates an immersive cinematic experience. "Inception" is a thought-provoking and visually captivating film, making it a definite must-watch for any movie lover.
Dịch:
Một trong những bộ phim yêu thích của tôi là "Inception." Được đạo diễn bởi Christopher Nolan, đây là một bộ phim kinh dị khoa học viễn tưởng khiến khán giả đứng ngồi không yên. Bộ phim khám phá khái niệm giấc mơ trong giấc mơ và đưa ra một câu chuyện ly kỳ thách thức người xem đặt câu hỏi về thực tại. Hình ảnh tuyệt đẹp, với các phân cảnh ngoạn mục diễn ra trong nhiều khung cảnh mộng mơ khác nhau. Các màn trình diễn do Leonardo DiCaprio dẫn dắt là đỉnh cao, mang đến chiều sâu và cảm xúc phức tạp cho các nhân vật. Cốt truyện phức tạp, kết hợp với nhạc nền mê hoặc, tạo ra trải nghiệm điện ảnh đắm chìm. "Inception" là một bộ phim kích thích tư duy và hấp dẫn về mặt hình ảnh, khiến nó trở thành bộ phim nhất định phải xem đối với bất kỳ người yêu điện ảnh nào.
Câu 42:
When/ Nam/ ten/ he/ speak/ English/ phone.
=> _________________________________________________.
Đáp án: When Nam was ten, he spoke English on the phone.
Giải thích: Cấu trúc thì quá khứ đơn: When + S + Vqk, S + Vqk: Diễn tả một sự việc đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ
Dịch: Khi Nam mười tuổi, anh ấy đã nói tiếng Anh qua điện thoại.
Câu 43:
Tìm và sửa lỗi sai:
My father has smoke for a long time but now he has given up.
Đáp án: A
Giải thích:
- Nghĩa của câu là bố của tôi đã hút thuốc một thời gian dài nhưng bây giờ không còn hút nữa -> dùng used to smoke
+ Cấu trúc used to Vinf: dùng để nói về việc 1 thói quen, trạng thái, sự kiện đã từng xảy ra trong quá khứ nhưng đã chấm dứt và không còn đúng ở hiện tại nữa.
Dịch: Bố tôi đã từng hút thuốc trong một thời gian dài nhưng bây giờ ông đã bỏ.
Câu 44:
One of the major causes _________ heart disease is lack of exercise.
Đáp án: C
Giải thích: cause of sth: nguyên nhân của cái gì
Dịch: Một trong những nguyên nhân chính gây ra bệnh tim là lười vận động.
Câu 45:
Gợi ý:
One prominent English-speaking country is the United States of America, known for its diverse culture, impressive landscapes, and global influence. With English as its official language, the USA houses major cities like New York, Los Angeles, and Chicago, where millions of English speakers reside. It is a melting pot of different ethnicities and cultures, offering a vibrant and dynamic society. From the iconic landmarks such as the Statue of Liberty and the Grand Canyon to the cultural hubs like Broadway and Hollywood, the United States presents a wealth of opportunities for both residents and visitors, making it an enticing destination for English speakers around the world.
Dịch:
Một quốc gia nói tiếng Anh nổi bật là Hợp chủng quốc Hoa Kỳ, được biết đến với nền văn hóa đa dạng, phong cảnh ấn tượng và tầm ảnh hưởng toàn cầu. Với tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức, Hoa Kỳ có các thành phố lớn như New York, Los Angeles và Chicago, nơi có hàng triệu người nói tiếng Anh sinh sống. Đây là nơi hội tụ của các sắc tộc và nền văn hóa khác nhau, mang đến một xã hội sôi động và năng động. Từ những địa danh mang tính biểu tượng như Tượng Nữ thần Tự do và Grand Canyon đến các trung tâm văn hóa như Broadway và Hollywood, Hoa Kỳ mang đến vô số cơ hội cho cả người dân và du khách, khiến nước này trở thành điểm đến hấp dẫn cho những người nói tiếng Anh trên khắp thế giới.
Câu 46:
Tìm từ đồng nghĩa với từ gạch chân:
Tet Holiday is the most important festival in Vietnam which takes place in late January or early February.
Đáp án: B
Giải thích: take place: diễn ra
A. xuất hiện
B. xảy ra
C. mang lại
D. nắm giữ
Dịch: Tết Nguyên Đán là lễ hội quan trọng nhất ở Việt Nam diễn ra vào cuối tháng Giêng hoặc đầu tháng Hai.
Câu 47:
Tom said: “I want to buy a pocket calculator for my father.”
=> __________________________________________________.Đáp án: Tom said that he wanted to buy a pocket calculator for his father.
Giải thích:
- Câu gián tiếp dạng câu kể: S + said that + S + V
- Chuyển sang câu gián tiếp lùi 1 thì -> quá khứ đơn
Dịch: Tom nói rằng anh ấy muốn mua một chiếc máy tính bỏ túi cho cha mình.
Câu 48:
We saw a _____ of Lotus floats when attending Loykrathong Festival in Thailand last year.
Đáp án: A
Giải thích: Parade of Lotus floats: diễu hành hoa sen
Dịch: Chúng tôi đã xem Diễu hành hoa sen khi tham dự Lễ hội Loykrathong ở Thái Lan năm ngoái.
Câu 49:
What a pity I didn’t meet you yesterday.
Đáp án: C
Giải thích: Cấu trúc If only ở quá khứ: If only + S + had + Ved/p2: dùng để diễn tả các thông tin không có thật, đã không xảy ra ở quá khứ và các giả thuyết đó trái với quá khứ.
Dịch: Giá như tôi gặp bạn ngày hôm qua.
Câu 50:
Write a paragraph to give opinions about the future roles of science and technology.
Gợi ý:
In my opinion, the future roles of science and technology are bound to be transformative and groundbreaking. With rapid advancements in various fields, ranging from biotechnology to artificial intelligence, we can anticipate scientific discoveries that address global challenges and revolutionize industries. The integration of technology into our daily lives will become even more immersive, enhancing efficiency, convenience, and connectivity. Moreover, scientific progress will play a pivotal role in tackling pressing issues such as climate change, disease prevention, and renewable energy. As humanity continues to push the boundaries of knowledge, science and technology will continue to shape our society, leading to a future that is unimaginable yet filled with immense potential for positive change. It is essential that we prioritize ethical considerations and responsible implementation, ensuring that these advancements benefit all of humanity.
Dịch:
Theo tôi, vai trò của khoa học và công nghệ trong tương lai chắc chắn sẽ mang tính biến đổi và đột phá. Với những tiến bộ nhanh chóng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công nghệ sinh học đến trí tuệ nhân tạo, chúng ta có thể dự đoán những khám phá khoa học nhằm giải quyết những thách thức toàn cầu và cách mạng hóa các ngành công nghiệp. Việc tích hợp công nghệ vào cuộc sống hàng ngày của chúng ta sẽ trở nên sâu sắc hơn, nâng cao hiệu quả, sự tiện lợi và khả năng kết nối. Hơn nữa, tiến bộ khoa học sẽ đóng vai trò then chốt trong việc giải quyết các vấn đề cấp bách như biến đổi khí hậu, phòng chống dịch bệnh và năng lượng tái tạo. Khi nhân loại tiếp tục mở rộng ranh giới của tri thức, khoa học và công nghệ sẽ tiếp tục định hình xã hội của chúng ta, dẫn đến một tương lai không thể tưởng tượng được nhưng chứa đầy tiềm năng to lớn cho sự thay đổi tích cực. Điều cần thiết là chúng ta ưu tiên xem xét đạo đức và thực hiện có trách nhiệm, đảm bảo rằng những tiến bộ này mang lại lợi ích cho toàn nhân loại.
Câu 51:
Tìm và sửa lỗi sai:
Unless Marry could be an animal, she would like to be a dolphin.
Đáp án: A
Giải thích: Sai nghĩa: unless (nếu không) => if (nếu)
Dịch: Nếu Marry có thể là một con vật, cô ấy muốn là một con cá heo.
Câu 52:
He tried to deny ______ the money but no one believed him.
Đáp án: C
Giải thích: deny + Ving: phủ nhận làm gì đó
Dịch: Anh ta cố gắng phủ nhận việc lấy tiền nhưng không ai tin anh ta.
Câu 53:
Industrialization and modernization may lead to industrialization and modernization may lead to _________.
Dẫn chứng “Industrialization and modernization as well as global integration have big impact on lifestyle in the cities.”
Chọn A
Câu 54:
The most important reason why people move to the city is that _________.
Dẫn chứng “People from different regions, move to the cities in the secretaries of having a better life for them and their children.”
Chọn C
Câu 55:
We can infer from the passage that _________.
Câu 56:
According to the passage, the city life can offer city dwellers all of the following things EXCEPT _________.
Dẫn chứng “The high cost of living requires city dwellers, especially someone with low income, to work harder or to take a part-time job.”, “They usually live in large houses or nigh-rise apartment blocks or even in a small rental room equipped with modern facilities like the Internet, telephone, television, and so on.”
Chọn D
Câu 57:
The word “impact” in paragraph 2 is closest in meaning to _________.
Câu 58:
Can we really justify the idea that human lives matter more than nonhuman lives? WEIGHT
=> Is it possible for us to really justify the idea that human lives __________________ nonhuman lives?
Đáp án: have more weight than
Giải thích: matter more than = have more weight than: quan trọng hơn
Dịch: Chúng ta có thể thực sự biện minh cho ý tưởng rằng cuộc sống của con người quan trọng hơn cuộc sống phi nhân loại không?
Liệu chúng ta có thể thực sự biện minh cho ý tưởng rằng cuộc sống của con người có trọng lượng hơn cuộc sống phi nhân loại?
Câu 59:
Đáp án: raining – raining
Giải thích:
- start Ving/to V: bắt đầu làm gì
- stop Ving: dừng làm việc gì
Dịch: Trời bắt đầu mưa cách đây một giờ. Trời đã tạnh mưa chưa?
Câu 60:
We started playing volleyball 2 months ago.
=> We have _______________________________.
Đáp án: We have been playing volleyball for two months.
Giải thích: started + Ving ... ago = have/has + been Ving ... for/since ...
Dịch: Chúng tôi đã chơi bóng chuyền được hai tháng.
Câu 61:
I went to classes two evenings a week and I was surprised at how quickly I __________ progress.
Đáp án: C
Giải thích: make progress: tiến bộ
Dịch: Tôi đến lớp hai buổi tối một tuần và tôi rất ngạc nhiên về sự tiến bộ nhanh chóng của mình.
Câu 62:
We went out in spite of the rain.
=> Although _____________________.
Đáp án: Although it was rain, we went out.
Giải thích: Although + S + V = In spite of + N/Ving: mặc dù
Dịch: Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi ra ngoài.
Câu 63:
Write a short paragraph about skills and qualities that are necessary for an astronaut.
Gợi ý:
The skills and qualities necessary for an astronaut are diverse and demanding. Firstly, physical fitness and resilience are vital, as astronauts must endure challenging conditions in space. Excellent problem-solving skills and the ability to think critically are essential for troubleshooting unforeseen issues. Effective communication and teamwork are crucial for collaborating with fellow astronauts and ground control. An astronaut should possess a strong knowledge of science, engineering, and mathematics, along with an adventurous spirit and the ability to adapt to change quickly.
Dịch:
Các kỹ năng và phẩm chất cần thiết cho một phi hành gia rất đa dạng và đòi hỏi khắt khe. Đầu tiên, thể lực và khả năng phục hồi là rất quan trọng, vì các phi hành gia phải chịu đựng những điều kiện đầy thử thách trong không gian. Kỹ năng giải quyết vấn đề xuất sắc và khả năng suy nghĩ chín chắn là điều cần thiết để khắc phục sự cố không lường trước được. Giao tiếp hiệu quả và làm việc theo nhóm là rất quan trọng để cộng tác với các phi hành gia đồng nghiệp và kiểm soát mặt đất. Một phi hành gia cần có kiến thức vững chắc về khoa học, kỹ thuật và toán học, cùng với tinh thần mạo hiểm và khả năng thích ứng với sự thay đổi nhanh chóngCâu 64:
Gợi ý:
To learn English well, follow these tips: Firstly, immerse yourself in the language by watching English movies, listening to music, and reading books or newspapers. Use language-learning apps or websites to practice grammar and vocabulary. Find a language exchange partner or join language groups to practice speaking. Keep a notebook to jot down new words and review them regularly. Practice writing by maintaining a journal or blog. Additionally, seek opportunities to use English in real-life situations, such as traveling or joining conversation clubs. Finally, be patient, consistent, and embrace mistakes as learning opportunities. Good luck on your English learning journey!
Dịch:
Để học tốt tiếng Anh, hãy làm theo những lời khuyên sau: Đầu tiên, đắm mình trong ngôn ngữ bằng cách xem phim tiếng Anh, nghe nhạc và đọc sách báo. Sử dụng các ứng dụng hoặc trang web học ngôn ngữ để thực hành ngữ pháp và từ vựng. Tìm một đối tác trao đổi ngôn ngữ hoặc tham gia các nhóm ngôn ngữ để thực hành nói. Giữ một cuốn sổ để ghi lại những từ mới và xem lại chúng thường xuyên. Thực hành viết bằng cách duy trì một tạp chí hoặc blog. Ngoài ra, hãy tìm kiếm cơ hội sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế, chẳng hạn như đi du lịch hoặc tham gia các câu lạc bộ hội thoại. Cuối cùng, hãy kiên nhẫn, nhất quán và coi những sai lầm là cơ hội học hỏi. Chúc may mắn trên hành trình học tiếng Anh của bạn!
Câu 65:
Don’t worry. I (give) ________him your message when I (see) _______ him.
Đáp án: will give/see
Giải thích: Sự phối thì với when ở tương lai: S1 + will/shall + Vinf + when + S2 + V(s,es)
Dịch: Đừng lo lắng. Tôi sẽ gửi cho anh ấy tin nhắn của bạn khi tôi gặp anh ấy.
Câu 66:
Cho dạng đúng của từ trong ngoặc:
He says that he (look) ________ for a job next week.
Đáp án: will look
Giải thích: trong câu có trạng từ next week -> tương lai đơn: dùng khi không có kế hoạch hay quyết định làm gì trước khi chúng ta nói mà ra quyết định tự phát tại thời điểm nói.
Dịch: Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ tìm việc vào tuần tới.
Câu 67:
I'm going to buy a hybrid car because it doesn't use as much gas as other cars.
=> I'm going to buy a hybrid car because it uses _____________________________.
Đáp án: I'm going to buy a hybrid car because it uses less gas than other cars.
Giải thích: Cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn: S1 + be + adj-er than + S2
Dịch: Tôi sẽ mua một chiếc xe hybrid vì nó tốn ít xăng hơn những chiếc xe khác.
Câu 68:
Đáp án: poverty
Giải thích: live in poverty: sống trong nghèo đói
Dịch: Có hàng ngàn người sống trong cảnh nghèo đói.
Câu 69:
Đáp án: truly
Giải thích: trước động từ cần một trạng từ bổ nghĩa -> truly: thực sự
Dịch: Tôi thực sự biết ơn vì sự giúp đỡ của bạn.
Câu 70:
Before his retirement, my father _______ (work) as a project coordinator for a consulting firm for almost twenty years.
Đáp án: had worked
Giải thích: Cấu trúc: Before + cụm danh từ, S + had + Vp2: dùng để mô tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Dịch: Trước khi nghỉ hưu, cha tôi đã làm điều phối viên dự án cho một công ty tư vấn trong gần hai mươi năm.
Câu 71:
Đáp án: Whose pictures are these?
Giải thích: my brother’s: sở hữu cách -> whose
Dịch: Những bức tranh này là của ai?
Câu 72:
Tìm từ có phần gạch chân phát âm khác với những từ còn lại.
Đáp án: B
Giải thích: Đáp án B phát âm là /ə/, các đáp án còn lại phát âm là /ae/.
Dịch:
A. chặt
B. quen thuộc
C. thói quen
D. treo
Câu 73:
Write a paragraph about how do roles of school change in the future (100-120 words).
Gợi ý:
In the future, the roles of schools are likely to undergo significant transformations. With the integration of advanced technologies and the progression of online learning, schools will move beyond traditional classroom settings. Teachers will take on the role of facilitators and guides, focusing more on individualized student support and mentoring. Personalized learning platforms will play a crucial role, tailoring education to meet the specific needs and interests of each student. Critical thinking, problem-solving, and creativity will be prioritized over rote memorization, as schools emphasize developing essential skills for the 21st century. Collaboration and global connectivity will be fostered through virtual classrooms, allowing students from different parts of the world to engage in shared learning experiences. Overall, schools of the future will be dynamic learning hubs that nurture curiosity, innovation, and adaptability, preparing students for a rapidly evolving world.
Dịch:
Trong tương lai, vai trò của các trường học có thể sẽ trải qua những chuyển đổi quan trọng. Với sự tích hợp của các công nghệ tiên tiến và sự phát triển của học tập trực tuyến, các trường học sẽ vượt ra khỏi môi trường lớp học truyền thống. Giáo viên sẽ đảm nhận vai trò của người hỗ trợ và hướng dẫn, tập trung nhiều hơn vào việc hỗ trợ và cố vấn cho từng học sinh. Các nền tảng học tập được cá nhân hóa sẽ đóng một vai trò quan trọng, điều chỉnh giáo dục để đáp ứng nhu cầu và sở thích cụ thể của từng học sinh. Tư duy phản biện, giải quyết vấn đề và sáng tạo sẽ được ưu tiên hơn việc học thuộc lòng, vì các trường học nhấn mạnh việc phát triển các kỹ năng thiết yếu cho thế kỷ 21. Sự hợp tác và kết nối toàn cầu sẽ được thúc đẩy thông qua các lớp học ảo, cho phép sinh viên từ các nơi khác nhau trên thế giới tham gia vào các trải nghiệm học tập được chia sẻ. Nhìn chung, các trường học trong tương lai sẽ là những trung tâm học tập năng động nuôi dưỡng sự tò mò, đổi mới và khả năng thích ứng, chuẩn bị cho học sinh sẵn sàng cho một thế giới đang phát triển nhanh chóng.
Câu 74:
I know that girl's family very well. She is a good person.
=> The girl __________________________________________.Đáp án: The girl whose family I know very well is a good person.
Giải thích: Mệnh đề quan hệ với whose: N (person, thing) + Whose + N + S +V: dùng để chỉ sở hữu cho danh từ chỉ người hoặc vật, thường thay cho các từ: her, his, their, hoặc hình thức ‘s
Dịch: Cô gái mà gia đình tôi biết rất rõ là một người tốt.
Câu 75:
Write a paragraph to give opinion “If you become the president of 3RS club, what will you do?”
Gợi ý:
If I were to become the president of the 3Rs club, my first priority would be to raise awareness about the importance of reducing, reusing, and recycling. I would organize educational campaigns and workshops to encourage club members and the wider community to adopt sustainable practices in their daily lives. Additionally, I would strengthen partnerships with local recycling centers and waste management organizations to facilitate proper disposal and recycling of waste. To promote the reuse aspect, I would organize swap events and promote the concept of upcycling. Lastly, I would collaborate with schools and community centers to implement recycling programs, ensuring that the younger generation is actively involved in environmental conservation. By taking these initiatives, I believe we can make a significant impact in promoting a greener future for our community.
Dịch:
Nếu tôi trở thành chủ tịch câu lạc bộ 3R, ưu tiên hàng đầu của tôi là nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế. Tôi sẽ tổ chức các chiến dịch giáo dục và hội thảo để khuyến khích các thành viên câu lạc bộ và cộng đồng rộng lớn hơn áp dụng các thực hành bền vững trong cuộc sống hàng ngày của họ. Ngoài ra, tôi sẽ tăng cường quan hệ đối tác với các trung tâm tái chế địa phương và các tổ chức quản lý chất thải để tạo điều kiện xử lý và tái chế chất thải đúng cách. Để thúc đẩy khía cạnh tái sử dụng, tôi sẽ tổ chức các sự kiện trao đổi và quảng bá khái niệm tái chế. Cuối cùng, tôi sẽ hợp tác với các trường học và trung tâm cộng đồng để thực hiện các chương trình tái chế, đảm bảo rằng thế hệ trẻ tích cực tham gia bảo vệ môi trường. Bằng cách thực hiện những sáng kiến này, tôi tin rằng chúng ta có thể tạo ra tác động đáng kể trong việc thúc đẩy một tương lai xanh hơn cho cộng đồng của chúng ta.
Câu 76:
Have you made________ your mind about where to go on holiday?
Đáp án: C
Giải thích: make up one’s mind: đưa ra quyết định
Dịch: Bạn đã quyết định đi đâu trong kỳ nghỉ chưa?
Câu 77:
It takes a lot of energy to keep food cool, so don't ____ the fridge door open or putting hot things inside.
Đáp án: A
Giải thích: make + sb/sth + Vinf: khiến ai đó/vật gì làm gì
Dịch: Cần rất nhiều năng lượng để giữ cho thức ăn nguội, vì vậy đừng mở cửa tủ lạnh hoặc cho đồ nóng vào bên trong.
Câu 78:
“Do you want to buy any second-hand books?” said Bill
=> Bill asked me _____________________________.
Đáp án: Bill asked me if I wanted to buy any second–hand books.
Giải thích:
- Câu gián tiếp dạng yes/no question: S + asked + O + if/whether + S + V (lùi thì)
+ Câu trực tiếp hiện tại đơn -> câu gián tiếp quá khứ đơn
Dịch: Bill hỏi tôi có muốn mua cuốn sách cũ nào không.
Câu 79:
Don't hope to be successful without trying your best.
=> If ____________________________________________.
Đáp án: If you don't try your best, you won't be successful.
Giải thích: Câu điều kiện loại 1: If + S +V(s/es), S + will/can (not) + Vinf: dùng để dự đoán hành động, sự việc, tình huống có thể xảy ra trong tương lai khi đã có một điều kiện nhất định xảy ra trước.
Dịch: Nếu bạn không cố gắng hết sức, bạn sẽ không thành công.
Câu 80:
Hung said he__________ an English course at a foreign language center the next week.
Đáp án: D
Giải thích: Vì chuyển sang câu gián tiếp phải lùi 1 thì => thì ở câu trực tiếp là tương lai đơn do có trạng từ next week, chuyển sang câu gián tiếp là the next week, trong câu này đùng để đưa ra quyết định tự phát tại thời điểm nói => dùng “would take”
Dịch: Hùng cho biết anh ấy sẽ tham gia một khóa học tiếng Anh tại một trung tâm ngoại ngữ vào tuần tới.
Câu 81:
Because I didn’t listen to my father's advice, I got myself into trouble.
=> If __________________________________________________________.Đáp án: If I had listened to my father’s advice, I wouldn’t have got myself into trouble.
Giải thích: Câu điều kiện loại 3: If + S + had + Vp2, S + would/could (not) have + Vp2: được sử dụng khi người nói tưởng tượng kết quả của một tình huống không có thật trong quá khứ.
Dịch: Nếu tôi đã nghe lời khuyên của cha tôi, tôi sẽ không gặp rắc rối.
Câu 82:
Đáp án: My brother is the tallest person in my family.
Giải thích: Cấu trúc so sánh hơn nhất với tính từ ngắn: the + adj-est
Dịch: Anh trai tôi là người cao nhất trong gia đình tôi.
Câu 83:
It is said that Junbi found sick 2 weeks ago.
=> Junbi __________________________________.
Đáp án: Junbi is said to have found sick 2 weeks ago.
Giải thích:
- Cấu trúc câu bị động không ngôi: It is said that S + V = S is said to Vinf/ have Vp2
+ Khi 2 vế trước và sau “that” không cùng thì => S is said to have Vp2
Dịch: Junbi được cho là phát hiện ốm cách đây 2 tuần.