Bài tập đọc hiểu
-
491 lượt thi
-
61 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Read the message and choose the best answer.
Antioxidants are substances - artificial or natural - that prevent and slow cell and tissue damage by attacking free radicals, which are molecules that have an unpaired electron. Free radicals are natural byproducts of our metabolism and are also generated in response to environmental stressors, such as exposure to pollution, X-rays or cigarette smoke. In high quantities, free radicals can cause oxidative stress, which is when the body has too many free radicals that start to destroy DNA, fatty tissue and proteins. [A]
Unlike free radicals, antioxidants have extra electrons. This means that they can pass their surplus electrons to free radicals, stabilizing the free radicals so they can no longer damage the body's cells and tissues. In doing so, antioxidants ward off or slow oxidative stress, preventing serious illnesses. Oxidative stress has been linked with illnesses such as cancer, heart disease and some neurodegenerative diseases, including Alzheimer's and Parkinson's disease. The best way to increase antioxidants in the body and maintain a healthy balance of free radicals is to incorporate antioxidant-rich foods into your diet. [B]
The term “antioxidant” is often used to describe different foods, but it more accurately describes chemical property. Any substance that can strip free radicals of their damaging properties is considered an antioxidant. Researchers have discovered hundreds of substances that fit the antioxidant description, and there are perhaps thousands more. Vitamin C and vitamin E are two of the most common antioxidants found in food. In addition to fighting free radicals, vitamin C supports the immune system and helps repair bones, teeth and cartilage. Vitamin E is a powerful tool in maintaining eye health, producing hormones that regulate blood pressure and repairing muscles after exercise. Carotenoids- a class of compounds found in fruits and vegetables that are red, orange and yellow - are also well-known antioxidants.
Antioxidant carotenoids include beta-carotene, lycopene, lutein and zeaxanthin. However, taking high doses of some carotenoid supplements, such as beta-carotene. Can increase health risks, such as an increased chance of lung cancer in smokers. [C]
Antioxidants are most often in fruits, vegetables and legumes, although they can be found in almost every food group. Fruits contains essential nutrients such as potassium, fibre and folate - nutrients that help maintain blood pressure, lower cholesterol and repair body tissues. Blueberries, cranberries, apples, strawberries and more are all filled with antioxidants. Dried fruits - although often high in processed sugars - have a higher antioxidant ratio than fresh fruits, since they lose mass from water. They act as quick antioxidant fuel due to their high concentration of antioxidants. Carotenoids are found in red, orange or yellow vegetables. Many green vegetables such as kale, broccoli and spinach are excellent sources of antioxidants, namely quercetin and lutein. [D]
According to the passage, which of the following is true about free radicals?
Theo đoạn văn, điều nào sau đây là đúng về gốc tự do?
A. Chúng là sản phẩm phụ tự nhiên của môi trường chúng ta đang sống.
B. Chúng ngăn ngừa và làm chậm quá trình tổn thương tế bào và mô.
C. Chúng là những phân tử nhân tạo với một êlectron chưa ghép đôi.
D. Chúng là kết quả của những điều kiện sống và hành vi không lành mạnh.
Thông tin trong bài: Free radicals are natural byproducts of our metabolism and are also generated in response to environmental stressors, such as exposure to pollution, X-rays or cigarette smoke.
Tạm dịch: Các gốc tự do là sản phẩm phụ tự nhiên của quá trình trao đổi chất của chúng ta và cũng được tạo ra để phản ứng với các tác nhân gây căng thẳng từ môi trường, chẳng hạn như tiếp xúc với ô nhiễm, tia X hoặc khói thuốc lá.
Đáp án cần chọn là: A
Câu 2:
How do antioxidants protect the body?
Làm thế nào để chất chống oxy hóa bảo vệ cơ thể?
A. Các electron tự do của chúng có thể chữa lành các tế bào và mô bị tổn thương.
B. Chúng loại bỏ các gốc tự do, do đó ngăn ngừa tổn thương tế bào và mô.
C. Chúng bảo vệ cơ thể bằng cách làm chậm quá trình trao đổi chất.
D. Chúng có thể chữa khỏi một số bệnh nghiêm trọng như Alzheimer và Parkinson.
Thông tin trong bài: This means that they can pass their surplus electrons to free radicals, stabilizing the free radicals so they can no longer damage the body's cells and tissues. In doing so, antioxidants ward off or slow oxidative stress, preventing serious illnesses.
Tạm dịch: Điều này có nghĩa là chúng có thể chuyển các điện tử dư thừa của chúng cho các gốc tự do, ổn định các gốc tự do để chúng không còn có thể gây hại cho các tế bào và mô của cơ thể. Làm như vậy, chất chống oxy hóa ngăn chặn hoặc làm chậm quá trình oxy hóa, ngăn ngừa các bệnh nghiêm trọng.
Đáp án cần chọn là: B
Câu 3:
According to paragraph 3 what can be inferred about the term “antioxidant”?
Theo đoạn 3, điều gì có thể suy ra về thuật ngữ "chất chống oxy hóa"?
A. Những người đã sử dụng thuật ngữ này không biết nghĩa của nó.
B. Nó thường được dùng để chỉ một nhóm hóa chất.
C. Người ta thường làm thuật ngữ theo nghĩa hẹp.
D. Nó thiên về thành phần hóa học hơn là tính chất.
Thông tin trong bài: The term “antioxidant” is often used to describe different foods, but it more accurately describes chemical property. Any substance that can strip free radicals of their damaging properties is considered an antioxidant. Researchers have discovered hundreds of substances that fit the antioxidant description, and there are perhaps thousands more.
Tạm dịch: Thuật ngữ "chất chống oxy hóa" thường được sử dụng để mô tả các loại thực phẩm khác nhau, nhưng nó mô tả chính xác hơn tính chất hóa học. Bất kỳ chất nào có thể loại bỏ các đặc tính gây hại của các gốc tự do đều được coi là chất chống oxy hóa. Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra hàng trăm chất phù hợp với mô tả về chất chống oxy hóa, và có lẽ còn hàng nghìn chất nữa.
Đáp án cần chọn là: A
Câu 4:
The word "fit" is closest in meaning to________.
A. agree (v) đồng ý
B. fill (v) làm đầy
C. match (v) nối, kết hợp
D. suit (v) hợp, phù hợp
Thông tin trong bài: Researchers have discovered hundreds of substances that fitthe antioxidant description, and there are perhaps thousands more.
Tạm dịch: Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra hàng trăm chất phù hợp với mô tả về chất chống oxy hóa, và có lẽ còn hàng nghìn chất nữa.
Đáp án cần chọn là: D
Câu 5:
According to the passage, which antioxidant is especially good for people who do a lot of physically demanding activities?
Theo đoạn văn, chất chống oxy hóa nào đặc biệt tốt cho những người làm các hoạt động thể chất nhiều?
A. Vitamin C.
B. Beta-caroten.
C. Vitamin E.
D. Carotenoit.
Thông tin trong bài: In addition to fighting free radicals, vitamin C supports the immune system and helps repair bones, teeth and cartilage.
Tạm dịch: Ngoài việc chống lại các gốc tự do, vitamin C hỗ trợ hệ thống miễn dịch và giúp sửa chữa xương, răng và sụn.
Đáp án cần chọn là: A
Câu 6:
Which serve as the best title for the last paragraph?
Cái nào là tiêu đề tốt nhất cho đoạn cuối cùng?
A. Thực phẩm giàu chất chống oxy hóa.
B. Lợi ích của chất chống oxy hóa.
C. Các loại chất chống oxy hóa thông thường.
D. Giá trị dinh dưỡng của quả tươi.
Thông tin trong bài: Antioxidants are most often in fruits, vegetables and legumes, although they can be found in almost every food group. Fruits contains essential nutrients such as potassium, fibre and folate - nutrients that help maintain blood pressure, lower cholesterol and repair body tissues. Blueberries, cranberries, apples, strawberries and more are all filled with antioxidants. Dried fruits - although often high in processed sugars - have a higher antioxidant ratio than fresh fruits, since they lose mass from water. They act as quick antioxidant fuel due to their high concentration of antioxidants. Carotenoids are found in red, orange or yellow vegetables. Many green vegetables such as kale, broccoli and spinach are excellent sources of antioxidants, namely quercetin and lutein.
Tạm dịch: Chất chống oxy hóa thường có trong trái cây, rau và các loại đậu, mặc dù chúng có thể được tìm thấy trong hầu hết mọi nhóm thực phẩm. Trái cây chứa các chất dinh dưỡng thiết yếu như kali, chất xơ và folate - những chất dinh dưỡng giúp duy trì huyết áp, giảm cholesterol và sửa chữa các mô cơ thể. Quả việt quất, nam việt quất, táo, dâu tây và nhiều loại khác đều chứa nhiều chất chống oxy hóa. Trái cây khô - mặc dù thường chứa nhiều đường đã qua chế biến - có tỷ lệ chất chống oxy hóa cao hơn trái cây tươi, vì chúng mất nước. Chúng hoạt động như nhiên liệu chống oxy hóa nhanh chóng do nồng độ chất chống oxy hóa cao. Carotenoid được tìm thấy trong các loại rau màu đỏ, cam hoặc vàng. Nhiều loại rau xanh như cải xoăn, bông cải xanh và rau bina là nguồn cung cấp chất chống oxy hóa tuyệt vời, cụ thể là quercetin và lutein.
Đáp án cần chọn là: A
Câu 7:
The sentence "This is where antioxidants can save the day." can best fit which of the numbered spaces in the passage.
"This is where antioxidants can save the day." (Đây là nơi mà chất chống oxy hóa có thể thực hiện chức năng.)
=>đây là câu kết lại chức năng của chất chống oxy hóa.
Ta thấy chỉ có đoạn B nói về chức năng của oxy hóa.
Thông tin trong bài: Unlike free radicals, antioxidants have extra electrons. This means that they can pass their surplus electrons to free radicals, stabilizing the free radicals so they can no longer damage the body's cells and tissues. In doing so, antioxidants ward off or slow oxidative stress, preventing serious illnesses. Oxidative stress has been linked with illnesses such as cancer, heart disease and some neurodegenerative diseases, including Alzheimer's and Parkinson's disease. The best way to increase antioxidants in the body and maintain a healthy balance of free radicals is to incorporate antioxidant-rich foods into your diet. This is where antioxidants can save the day.
Tạm dịch: Không giống như các gốc tự do, chất chống oxy hóa có thêm điện tử. Điều này có nghĩa là chúng có thể chuyển các điện tử dư thừa của chúng cho các gốc tự do, ổn định các gốc tự do để chúng không còn có thể gây hại cho các tế bào và mô của cơ thể. Làm như vậy, chất chống oxy hóa sẽ ngăn chặn hoặc làm chậm quá trình oxy hóa, ngăn ngừa các bệnh nghiêm trọng. Căng thẳng oxy hóa có liên quan đến các bệnh tật như ung thư, bệnh tim và một số bệnh thoái hóa thần kinh, bao gồm cả bệnh Alzheimer và Parkinson. Cách tốt nhất để tăng chất chống oxy hóa trong cơ thể và duy trì sự cân bằng lành mạnh của các gốc tự do là kết hợp thực phẩm giàu chất chống oxy hóa vào chế độ ăn uống của bạn. Đây là nơi chất chống oxy hóa có thể thực hiện chức năng.
Đáp án cần chọn là: B
Câu 8:
Who do you think the article is most likely written for?
Bạn nghĩ bài báo này có khả năng được viết cho ai nhất?
A. Bệnh nhân Alzheimer và Parkinson
B. Công chúng độc giả.
C. Các chuyên gia y tế.
D. Các nhà dinh dưỡng.
Ta thấy bài viết nói về chất oxy hóa với tính chất, đặc điểm và các thực phẩm chứa chất oxy hóa nên đối tượng bài đọc hướng tới là tất cả người đọc nói chung.
Đáp án cần chọn là: B
Câu 9:
Patient zero is generally taken to mean the first case in a disease outbreak – but the term is often applied in different ways. When it comes to zoonotic diseases (ones that jump from animals to humans, like SARS-CoV-2), patient zero might refer to the first-ever human case – the point at which the virus spills over from an animal to a human. For the general public, however, patient zero is often used to refer to the first case in a particular region, or the first case that's come to the attention of health authorities. However, these are not always the same thing. Sometimes the first case that's notified to us is not the first case in an outbreak. Similarly, just because someone is identified as the first case doesn't mean they spread the disease to anyone else, or behaved irresponsibly – with something like coronavirus, they may not even know they're sick.
This is part of the reason why patient zero is not a term epidemiologists or public health experts tend to use - it's not specific enough. They prefer the term index case to refer to the first person officials became aware of in an outbreak (which gives them a clue something's going on), and primary case to refer to the person who introduces a disease into a new population - a community, country or the world. Sometimes, the primary case and the index case will be the same person, but not always. For many outbreaks - such as HIV/AIDS, and possibly COVID-19 – we will never know the primary case.
While the use of the term patient zero can be fraught, tracing outbreaks back to their beginnings remains important in public health. In the early days of an outbreak, it's still possible to catch embers of disease before they become full-blown fires. "You can actually stamp them out, by identifying every case, tracking every contact, quarantining them, making sure there's no further spread," Professor Raina Macintyre, head of biosecurity at UNSW's Kirby Institute says. But even after those critical first days or weeks, tracing cases back to patient zero can still give both health experts and relevant authorities for insights into how disease spreads and understands the role that health services and adequate sanitation systems play in controlling the spread of the disease. That's the purpose of trying to understand an index case or a first case – to establish the opportunity to learn from the breakout and try to make sure it doesn't happen again.
According to the passage which statement is true about SARS-CoV-2?
Theo đoạn văn, phát biểu nào về SARS-CoV-2 là đúng?
A. Là bệnh chỉ xuất hiện trên động vật.
B. Là bệnh lây truyền giữa các loài.
C. Một dịch bệnh bùng phát ở các vườn thú.
D. Là bệnh có nguồn gốc từ người.
Thông tin trong bài: When it comes to zoonotic diseases (ones that jump from animals to humans, like SARS-CoV-2), patient zero might refer to the first-ever human case – the point at which the virus spills over from an animal to a human.
Đáp án cần chọn là: B
Câu 10:
How is the term "patient zero" often as the state by the general public?
Thuật ngữ "bệnh nhân số 0" thường được công chúng nói như thế nào?
A. Nó đề cập đến trường hợp đầu tiên bùng phát dịch bệnh.
B. Là bệnh nhân đầu tiên nhập viện.
C. Là trường hợp đầu tiên chết vì bùng phát dịch bệnh.
D. Nó đề cập đến bệnh nhân đầu tiên được báo cáo.
Thông tin trong bài: Patient zero is generally taken to mean the first case in a disease outbreak – but the term is often applied in different ways. When it comes to zoonotic diseases (ones that jump from animals to humans, like SARS-CoV-2), patient zero might refer to the first-ever human case – the point at which the virus spills over from an animal to a human. For the general public, however, patient zero is often used to refer to the first case in a particular region, or the first case that's come to the attention of health authorities.
Tạm dịch: Bệnh nhân số 0 thường được coi là trường hợp đầu tiên trong một đợt bùng phát dịch bệnh - nhưng thuật ngữ này thường được áp dụng theo nhiều cách khác nhau. Khi nói đến các bệnh lây truyền từ động vật sang người (như SARS-CoV-2), bệnh nhân số 0 có thể đề cập đến trường hợp đầu tiên ở người - thời điểm mà vi rút lây nhiễm từ động vật sang người. Tuy nhiên, đối với công chúng nói chung, bệnh nhân số 0 thường được sử dụng để chỉ trường hợp đầu tiên ở một khu vực cụ thể, hoặc trường hợp đầu tiên được cơ quan y tế chú ý.
Đáp án cần chọn là: D
Câu 11:
According to the passage what might HIV/AIDS and COVID-19 have in common?
Theo đoạn văn, HIV / AIDS và COVID-19 có điểm gì chung?
A. Những người ngay lập tức nhận thức được sự bùng phát của họ.
B. Trường hợp đầu tiên lây bệnh có thể vẫn chưa được biết.
C. Bệnh nhân số 0 (F0) và ca bệnh gốc của chúng là cùng một người.
D. Các nhà chức trách có thể xác định các bệnh nhân số 0 của họ một cách nhanh chóng.
Thông tin trong bài: Sometimes, the primary case and the index case will be the same person, but not always. For many outbreaks - such as HIV/AIDS, and possibly COVID-19 – we will never know the primary case.
Tạm dịch: Đôi khi, trường hợp chính và trường hợp chỉ mục sẽ là cùng một người, nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Đối với nhiều đợt bùng phát - chẳng hạn như HIV / AIDS, và có thể cả COVID-19 - chúng ta sẽ không bao giờ biết được trường hợp chính.
Đáp án cần chọn là: B
Câu 12:
What can be inferred about the use of the term "patient zero"?
Có thể suy ra điều gì về việc sử dụng thuật ngữ "bệnh nhân số 0" (F0)?
A. Nó có nghĩa giống nhau bất kể ai đang sử dụng nó.
B. Nó không còn được sử dụng vì nó không đủ cụ thể.
C. Ý nghĩa của nó có thể khác nhau tùy thuộc vào người sử dụng nó.
D. Nó chủ yếu được sử dụng bởi các chuyên gia y tế hơn là chính quyền.
Thông tin trong bài: While the use of the term patient zero can be fraught, tracing outbreaks back to their beginnings remains important in public health. In the early days of an outbreak, it's still possible to catch embers of disease before they become full-blown fires... But even after those critical first days or weeks, tracing cases back to patient zero can still give both health experts and relevant authorities for insights into how disease spreads and understands the role that health services and adequate sanitation systems play in controlling the spread of the disease. That's the purpose of trying to understand an index case or a first case – to establish the opportunity to learn from the breakout and try to make sure it doesn't happen again.
Tạm dịch: Trong khi việc sử dụng thuật ngữ bệnh nhân số 0 (F0) có thể trở nên khó hiểu, việc theo dõi các đợt bùng phát trở lại ban đầu của chúng vẫn quan trọng trong sức khỏe cộng đồng. Trong những ngày đầu của đợt bùng phát, vẫn có khả năng mắc bệnh trước khi chúng bùng phát thành dịch bệnh ... Nhưng ngay cả sau những ngày hoặc tuần đầu tiên quan trọng đó, việc truy vết các ca bệnh số 0 (F0) vẫn có thể mang lại cho cả các chuyên gia y tế và những người có liên quan. các cơ quan có thẩm quyền để hiểu rõ về cách thức lây lan của dịch bệnh và hiểu được vai trò của các dịch vụ y tế và hệ thống vệ sinh đầy đủ trong việc kiểm soát sự lây lan của dịch bệnh. Đó là mục đích của việc cố gắng hiểu một trường hợp ca bệnh đầu tiên (F0) hoặc ca bệnh gốc - để thiết lập cơ hội học hỏi đại dịch và cố gắng đảm bảo nó không xảy ra lần nữa.
Đáp án cần chọn là: C
Câu 13:
The phrase "stamp...out" can be best replaced by____.
A. finish (v) kết thúc
B. assist (v) hỗ trợ
C. contain (v) chứa đựng
D. destroy (v) phá hủy
=>stamp ..out = destroy
Đáp án cần chọn là: D
Câu 14:
Why does finding patient zero still matter when it is no longer possible to stop an outbreak early?
Tại sao việc tìm kiếm bệnh nhân số 0 (F0) vẫn còn quan trọng khi không còn có thể ngăn chặn bùng phát sớm?
A. Vì nó giúp quyết định cái nào quan trọng hơn, dịch vụ y tế hay hệ thống vệ sinh.
B. Vì nó giúp truy tìm và cách ly các trường hợp khác.
C. Vì nó giúp xác định ai phải chịu trách nhiệm.
D. Vì nó giúp ngăn ngừa bệnh tật trong tương lai.
Thông tin trong bài: In the early days of an outbreak, it's still possible to catch embers of disease before they become full-blown fires. "You can actually stamp them out, by identifying every case, tracking every contact, quarantining them, making sure there's no further spread," Professor Raina Macintyre, head of biosecurity at UNSW's Kirby Institute says. But even after those critical first days or weeks, tracing cases back to patient zero can still give both health experts and relevant authorities for insights into how disease spreads and understands the role that health services and adequate sanitation systems play in controlling the spread of the disease.
Tạm dịch: Trong những ngày đầu bùng phát, vẫn có ca mắc bệnh trước khi chúng bùng phát thành đại dịch. Giáo sư Raina Macintyre, trưởng bộ phận an ninh sinh học tại Viện Kirby của UNSW cho biết: “Bạn có thể thực sự dập chúng bằng cách xác định mọi trường hợp, theo dõi mọi liên lạc, cách ly họ, đảm bảo không có sự lây lan nào nữa”. Nhưng ngay cả sau những ngày hoặc tuần đầu tiên quan trọng đó, việc truy vết các ca bệnh số 0 (F0) vẫn có thể mang lại cho cả các chuyên gia y tế và những người có liên quan. các cơ quan có thẩm quyền để hiểu rõ về cách thức lây lan của dịch bệnh và hiểu được vai trò của các dịch vụ y tế và hệ thống vệ sinh đầy đủ trong việc kiểm soát sự lây lan của dịch bệnh.
Đáp án cần chọn là: A
Câu 15:
What might serve as the best title for the whole reading passage?
Điều gì có thể đóng vai trò là tiêu đề tốt nhất cho toàn bộ đoạn đọc?
A. Truy tìm bệnh nhân số 0: Hy vọng duy nhất.
B. Truy tìm bệnh nhân số 0: Khi các chuyên gia và cơ quan chức năng chưa thống nhất.
C. Truy tìm bệnh nhân số 0: Không thể và vô giá trị.
D. Truy tìm bệnh nhân số 0: Không dễ dàng nhưng thực sự có ích.
Đáp án cần chọn là: D
Câu 16:
The Human Heart
The human heart is an amazing organ of the human body. The heart is an organ which pumps life-giving blood throughout the body. It works together with blood and blood vessels to supply all of the needs of the cells.
The heart is located in the middle of the chest and slightly to the left. It is divided into two halves and has two hollow spaces or chambers. The blood enters the atria, which is the upper chamber and is then pumped to the ventricles, two lower chambers. Blood from the ventricles goes to the lungs and to every cell in the body. [A]
An artery is a blood vessel which carries blood away from the heart. A main artery may be as thick as a thumb. Blood is made up of red cells, white cells and platelets floating in a fluid called plasma. Plasma is a liquid and can easily pass through small blood vessels into cells and makes up over one-half of the blood. The plasma carries nutrients (food) from the stomach to be used as fuel for energy. Plasma also helps keep the body warm.
The blood then returns to the heart through blood vessels called veins. The veins on the skin, may look blue, especially on the hands and arms. The walls of a vein are much thinner than those of an artery. Two large veins bring the blood back to the heart. One comes from the brain and the chest. The other comes from the stomach and lower body. [B]
Blood doesn't flow at the same speed through all of the body. As it gets farther away from the heart, it slows down. It goes slowly when the red blood cells carrying the food and oxygen squeezethrough into the cells. [C]
The heart beats or pumps every second of the day or night. It beats or pumps 100,000 times a day, every day of a person's life. Every time a heart beats or pumps out a stream of blood, this beat, called a pulse, can be felt on the inside of the wrist. The pulse rate in an adult is between sixty and one hundred beats per minute. Children's pulse rates range from ninety to one hundred twenty beats per minute. [D]
In summary, the circulatory system which includes the heart, blood vessels and blood, work together to supply the cells with all the food and oxygen a body needs to maintain life. Blood is made up of red cells, white cells and platelets floating in a fluid called plasma. Arteries carry blood away from the heart, and veins carry the blood back to the heart. The heart beats thousands of times a day, every day. It beats much faster in children. The human heart is an amazing organ which is part of a system of many veins, arteries, and vessels which moves blood throughout the body keeping humans alive.
What is the main purpose of the heart?
Mục đích chính của trái tim là gì?
A. Nó giữ ấm cho cơ thể.
B. Nó giúp cơ thể sản xuất huyết tương.
C. Nó đưa chất dinh dưỡng qua máu đến tất cả các bộ phận của cơ thể.
D. Tất cả những điều trên
Thông tin: The human heart is an amazing organ of the human body. The heart is an organ which pumps life-giving blood throughout the body. It works together with blood and blood vessels to supply all of the needs of the cells.
Tạm dịch: Trái tim con người là một cơ quan tuyệt vời của cơ thể con người. Tim là một cơ quan bơm máu đi khắp cơ thể. Nó hoạt động cùng với máu và mạch máu để cung cấp tất cả các nhu cầu của tế bào.
Đáp án cần chọn là: C
Câu 17:
What is the name of the blood vessel which carries blood away from the heart?
Tên của mạch máu dẫn máu đi từ tim là gì?
A. Động mạch
B. Tĩnh mạch
C. Van
D. Tâm nhĩ
Thông tin: An artery is a blood vessel which carries blood away from the heart. A main artery may be as thick as a thumb.
Tạm dịch: Động mạch là một mạch máu mang máu đi từ tim. Động mạch chính có thể dày bằng ngón tay cái.
Đáp án cần chọn là: A
Câu 18:
Which of the following is not true?
Điều nào sau đây không đúng?
A. Huyết tương mang ôxy từ phổi.
B. Tim người nằm hơi bên ngực trái.
C. Tĩnh mạch đưa máu về tim.
D. Dòng máu đi khắp cơ thể với tốc độ khác nhau.
Thông tin: Plasma is a liquid and can easily pass through small blood vessels into cells and makes up over one-half of the blood. The plasma carries nutrients (food) from the stomach to be used as fuel for energy. Plasma also helps keep the body warm.
Tạm dịch: Huyết tương là một chất lỏng và có thể dễ dàng đi qua các mạch máu nhỏ vào tế bào và chiếm hơn một nửa lượng máu. Huyết tương mang các chất dinh dưỡng (thức ăn) từ dạ dày để được sử dụng làm nhiên liệu cho năng lượng. Huyết tương cũng giúp giữ ấm cho cơ thể.
Đáp án cần chọn là: A
Câu 19:
Which element blood doesn’t contain?
Máu không chứa thành phần nào?
A. hồng cầu
B. bạch cầu
C. lục cầu
D. tiểu cầu
Thông tin: Blood is made up of red cells, white cells and platelets floating in a fluid called plasma.
Tạm dịch: Máu được tạo thành từ các tế bào hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu trôi nổi trong một chất lỏng gọi là huyết tương.
Đáp án cần chọn là: C
Câu 20:
The word “squeeze” is closest meaning to _______.
A. push (v) đẩy, ấn
B. beat (v) đánh
C. mix (v) trộn
D. gather (v) thu thập, nhóm lại
Thông tin: It goes slowly when the red blood cells carrying the food and oxygen squeeze through into the cells.
Tạm dịch: Quá trình này diễn ra chậm khi các tế bào hồng cầu mang thức ăn và oxy đi qua các tế bào.
Đáp án cần chọn là: A
Câu 21:
Which can be inferred from the passage?
Điều nào có thể được suy ra từ đoạn văn?
A. Máu không thể làm ấm cơ thể.
B. Tim của trẻ em đập nhanh hơn tim của người lớn.
C. Một trong những tĩnh mạch lớn xuất phát từ phần trên cơ thể.
D. Tim người có thể hoạt động độc lập trong hệ tuần hoàn.
Thông tin: The pulse rate in an adult is between sixty and one hundred beats per minute. Children's pulse rates range from ninety to one hundred twenty beats per minute.
Tạm dịch: Nhịp tim ở người lớn là từ sáu mươi đến một trăm nhịp mỗi phút. Nhịp tim của trẻ em dao động từ chín mươi đến một trăm hai mươi nhịp mỗi phút.
Đáp án cần chọn là: B
Câu 22:
The sentence “A valve in each ventricle stops the blood from flowing backwards.” can best fit which of the numbered spaces in the passage?
Thông tin: “A valve in each ventricle stops the blood from flowing backwards.”
Tạm dịch: Một van trong mỗi tâm thất ngăn máu chảy ngược.
Trong câu có từ khóa “valve” và “ventricle” chỉ xuất hiện trong đoạn B nên câu văn này phù hợp nhất với đoạn B
Đáp án cần chọn là: B
Câu 23:
What is the main idea of the passage?
Ý chính của đoạn văn là gì?
A. Tim người là cơ quan quan trọng nhất.
B. Tim người và chức năng của nó
C. Làm thế nào để có một trái tim khỏe mạnh
D. Hệ tuần hoàn chỉ có tim ở người
Ta thấy đoạn văn nói về tim và chức năng của tim khi kết hợp với máu và mạch máu
Đáp án cần chọn là: B
Câu 24:
The five senses of the body include sight, hearing, taste, smell, and touch. Human beings and most other animals use the five senses to help them live and experience the world around them. The senses also help people to learn, protect themselves, and to enjoy the differences between foods, sounds, and other experiences a person has in life. The senses also work together to give you a clear picture of the activities around you.
The first sense is sight, which depends on the eyes. People use their eyes to see the people, objects, and other items around them. Of course, the sense of sight is also helpful for reading, traveling, driving, and moving from place to place each day. Inside the eye there are special lenses that take in light to help people see things. If it is too dark, a person will have trouble seeing. The eyes can also adjust to the amount of light available. Many people, though, young and old, may also need glasses to help them see clearly. Some people may be able to see things up close, but not far away, which means they are nearsighted. If a person can see far away but not up close, they are farsighted. If a person is blind, there are special books written in braille which helps them feel the raised letters. Some blind people also have special dogs to help guide them from place to place in their home and when they go places.
The second sense, hearing, depends on the ears. There are actually three parts of the ear, the outer ear, middle ear, and the inner ear. The outer ear is the part other people can see. The outer ear catches the sound waves as they travel to the person and then sends them into the ear. The outer ear acts like a funnel collecting the different sounds a person experiences. The middle ear contains the eardrum and several bones which transfers sound from the outer ear to the inner ear. The inner ear consists of tubes and passages that takes the sound vibrations and sends themto your brain for understanding. [A]
The third sense, smell, depends on your nose. Inside the nose there is a substance that takes the fumes of an odor and then sends it to the brain. If a person gets a cold the sense of smell may not be as strong. The nose also helps clean the air a person breathes by filteringit. Inside the nose there are tiny hairs, called cilia, which act as cleaners to help keep substances in the air from entering a person's body through the nose. In addition, the nose affects the way a person speaks. If a person holds their nose while speaking, their voice will sound different. Smell also helps with the sense of taste. As a person tastes the food in their mouth, the aroma of the food enters a person's nose. [B]
The next sense, feeling, or touch, can be experienced throughout the entire body through a person's skin. Some parts of the body are more sensitive to touch than other parts. The skin has parts in it that collect information and sends it the brain. Most of a person's feeling is done by the hands. In addition, when a person has a stomach ache or feel other kinds of pain, the sense of touch is working from inside the body. [C]
The final sense, taste, comes from the taste buds on a person's tongue. As stated earlier, the sense of smell also affects the sense of taste. The tongue tastes four different flavors: salty, sweet, sour, and bitter. Many foods a person eats may be a combination of the four main flavors. The tongue can also feel whether something in a person's mouth is hot, cold, creamy, crunchy, or dry.
In summary, the five senses are sight, hearing, smell, feeling, and taste. [D]
Which of the following senses is most helpful for reading, traveling, and moving from place to place?
Giác quan nào sau đây hữu ích nhất cho việc đọc sách, du lịch và di chuyển từ nơi này sang nơi khác?
A. Thính giác
B. Khứu giác
C. Thị giác
D. Vị giác
Thông tin: Of course, the sense of sight is also helpful for reading, traveling, driving, and moving from place to place each day.
Tạm dịch: Tất nhiên, thị giác cũng hữu ích cho việc đọc sách, đi lại, lái xe và di chuyển từ nơi này sang nơi khác mỗi ngày.
Đáp án cần chọn là: C
Câu 25:
If a person can see up close, but may need glasses to see far away, which of the following conditions to they have?
Nếu một người có thể nhìn gần, nhưng có thể phải đeo kính để nhìn xa, thì họ phải có điều kiện nào sau đây?
A. Gần mắt
B. Cận thị
C. Viễn thị
D. Chữ nổi
Thông tin: Some people may be able to see things up close, but not far away, which means they are nearsighted. If a person can see far away but not up close, they are farsighted.
Tạm dịch:
Đáp án cần chọn là: B
Câu 26:
What does the word “them” in paragraph 3 refer to?
Thông tin: The inner ear consists of tubes and passages that takes the sound vibrations and sends them to your brain for understanding.
Tạm dịch: Tai trong bao gồm các ống và các đoạn truyền âm thanh rung động và gửi chúng đến não của bạn để hiểu.
Đáp án cần chọn là: C
Câu 27:
Which word is CLOSEST meaning to “filtering”?
A. clarifying (v) phân loại
B. purifying (v) lọc
C. distinguishing (v) phân biệt
D. processing (v) xử lí
=>filtering = purifying
Đáp án cần chọn là: B
Câu 28:
Which of the following best explains how cilia works with the sense of smell?
Điều nào sau đây giải thích tốt nhất cách hoạt động của lông mao đối với khứu giác?
A. Giúp tạo ra hương vị thức ăn
B. Giúp lọc thực phẩm mà một người ăn
C. Giúp lọc không khí mà một người thở ra
D. Giúp lọc không khí mà một người hít vào
Thông tin: Inside the nose there are tiny hairs, called cilia, which act as cleaners to help keep substances in the air from entering a person's body through the nose.
Tạm dịch:Bên trong mũi có những sợi lông nhỏ gọi là lông mao, chúng hoạt động như một chất tẩy rửa giúp giữ cho các chất trong không khí xâm nhập vào cơ thể người bệnh qua mũi.
Đáp án cần chọn là: D
Câu 29:
Which can be inferred from the fifth passage?
Điều nào có thể được suy ra từ đoạn 5?
A. Xúc giác hoạt động cả bên ngoài và bên trong cơ thể.
B. Con người nếm các mùi vị khác nhau bằng mũi và lưỡi.
C. Mỗi giác quan hoạt động riêng rẽ.
D. Người ta chỉ có cảm giác qua da.
Thông tin: The next sense, feeling, or touch, can be experienced throughout the entire body through a person's skin... In addition, when a person has a stomach ache or feel other kinds of pain, the sense of touch is working from inside the body.
Tạm dịch: Các giác quan, cảm giác hoặc xúc giác tiếp theo có thể được trải nghiệm trên toàn bộ cơ thể thông qua da của một người ... Ngoài ra, khi một người bị đau bụng hoặc cảm thấy các loại đau khác, xúc giác đang hoạt động từ bên trong cơ thể.
Đáp án cần chọn là: A
Câu 30:
The sentence “The five senses work together to help you live, protect yourself, learn, and enjoy the world around you.” can best fit which of the numbered spaces in the passage?
Thông tin: “The five senses work together to help you live, protect yourself, learn, and enjoy the world around you.”
Tạm dịch: Năm giác quan hoạt động cùng nhau để giúp bạn sống, bảo vệ bản thân, học hỏi và tận hưởng thế giới xung quanh
Ta thấy các đoạn A, B, C phân tích từng giác quan. Đáp án D tổng hợp lại 5 giác quan nên câu văn phù hợp với đáp án D nhất
Đáp án cần chọn là: D
Câu 31:
What is the title of the text?
Tiêu đề của bài đọc là gì?
A. Cách thức hoạt động của 5 giác quan của cơ thể
B. Các giác quan luôn nhạy cảm
C. Các giác quan ảnh hưởng lẫn nhau
D. Con người không thể sống nếu thiếu 5 giác quan của cơ thể.
Bài đọc giới thiệu về 5 giác quan và cách thức các giác quan hoạt động, giúp con người cảm nhận cuộc sống
Đáp án cần chọn là: A
Câu 32:
Bones support the human body. They are the structure on which the skin hangs. Without bones the body would collapse. A person could not walk or run. Bones provide both support and protection for parts of the body.
In the front of the body the bony rib cage covers the chest. Underneath are the heart and lungs. The ribs are bones which protect the heart, lungs and stomach in case of injury. The skull protects the brain. The bones in the back (or spine) protect the nerves of the spinal column. [A]
The bones store minerals needed by other parts of the body. When the minerals are needed, they will be released into the blood. They also form new red and white blood cells each day. New bone is still made until a person reaches the age of thirty-five. When a person gets much older, the bones start to weaken. The minerals begin to disappear from the bones.
Besides storing minerals and forming blood cells, the bones work with muscles and joints. They allow movement in the body. The place where two bones come together is called a joint. The knee joint is the biggest and strongest joint in the body. Ligaments link bones together at the joints. They are very strong and can stretch. Muscles are attached to bones by tendons. The muscles and tendons together allow the bones move. [B]
The whole bone structure of the body is called the skeleton. The skull protects the brain, eyes, face, jaw and ears. Vertebrae make up the column of bones running down the back. Between each vertebra is a small cushion called a disk. The vertebrae are hollow. Nerves run down through the hollow parts to the whole body.
Knees, hands, feet and legs all have different kinds of bones. Some of these bones can move freely. Some are bound tightly together. Arm bones are connected at the top to the collarbone and shoulder bone. They are connected at the bottom to the hand. Leg bones are attached to the spine at the top by the group of bones called the pelvis. The upper part of the leg is the thigh bone. Itforms part of the knee. The lower part of the leg is made up of two bones. They are attached to the foot at the bottom. [C]
Bones are actually living cells. The bones grow and change over time. A person is born with three hundred bones. Some of these bones can join together. By the time a person becomes an adult, he will have only about two hundred and six bones.
In summary, bones are a necessary part of the body. They provide protection and support for the vital organs, like the heart, brain and lungs. The bones are strong and can handle heavy weights. They allow a person to walk. They work with muscles to help the body move and stretch. [D]
Which of the following bones protect the heart?
Bộ xương nào sau đây bảo vệ tim?
A. Đốt sống
B. Các gân
C. Dây chằng
D. Xương sườn
Thông tin: In the front of the body the bony rib cage covers the chest. Underneath are the heart and lungs. The ribs are bones which protect the heart, lungs and stomach in case of injury.
Tạm dịch: Ở phía trước của cơ thể, khung xương sườn bao phủ ngực. Bên dưới là tim và phổi. Sườn là xương bảo vệ tim, phổi và dạ dày trong trường hợp bị thương.
Đáp án cần chọn là: D
Câu 33:
When do bones lose minerals?
Khi nào xương mất chất khoáng?
A. Khi xương hình thành quá nhiều hồng cầu và bạch cầu mới.
B. Khi cơ phát triển mạnh hơn.
C. Khi người ta trở lên già đi.
D. Khi mọi người không hoạt động.
Thông tin: When a person gets much older, the bones start to weaken. The minerals begin to disappear from the bones.
Tạm dịch: Khi một người già đi nhiều, xương bắt đầu yếu đi. Các khoáng chất bắt đầu biến mất khỏi xương.
Đáp án cần chọn là: C
Câu 34:
Where is the location of a disk in a body?
Vị trí của đĩa đệm trong cơ thể là ở đâu?
A. giữa bộ xương và hộp sọ
B. giữa đốt sống và xương
C. giữa mỗi dây thần kinh
D. giữa mỗi đốt sống
Thông tin: Between each vertebra is a small cushion called a disk.
Tạm dịch: Giữa mỗi đốt sống là một đệm nhỏ gọi là đĩa đệm.
Đáp án cần chọn là: C
Câu 35:
Which of the following is NOT true?
Điều nào sau đây KHÔNG đúng?
A. Phần trên của chân là xương đùi.
B. Xương có thể tự lành nhiều lần.
C. Cơ thể chỉ có 1 loại xương.
D. Đĩa đệm phủ lên các đốt sống.
Thông tin: Knees, hands, feet and legs all have different kinds of bones.
Tạm dịch: Đầu gối, bàn tay, bàn chân và chân đều có nhiều loại xương khác nhau.
Đáp án cần chọn là: C
Câu 36:
What does the word “It” in paragraph 6 refer to?
Thông tin: Leg bones are attached to the spine at the top by the group of bones called the pelvis. The upper part of the leg is the thigh bone. Itforms part of the knee.
Tạm dịch: Xương chân được gắn vào cột sống ở phía trên bởi nhóm xương được gọi là xương chậu. Phần trên của chân là xương đùi. Nó tạo thành một phần của đầu gối.
Đáp án cần chọn là: D
Câu 37:
Which can infer from the 7thpassage?
Điều nào có thể suy ra từ đoạn văn thứ 7?
A. Trẻ em có nhiều xương hơn người lớn.
B. Xương ngừng phát triển trước khi một người trưởng thành.
C. Xương là tế bào không sống.
D. Các xương không thể liên kết với nhau khi một người già đi.
Thông tin: A person is born with three hundred bones. Some of these bones can join together. By the time a person becomes an adult, he will have only about two hundred and six bones.
Tạm dịch: Một người được sinh ra với ba trăm chiếc xương. Một số xương này có thể liên kết với nhau. Khi một người trưởng thành, anh ta sẽ chỉ còn khoảng hai trăm lẻ sáu chiếc xương.
Đáp án cần chọn là: A
Câu 38:
Which word is CLOSEST meaning to “hollow” in the 5thpassage?
A. full (adj) dâyd
B. empty (adj) trống rỗng
C. flat (adj) phẳng
D. thin (adj) mỏng
=>hollow = empty
Đáp án cần chọn là: B
Câu 39:
The sentence “The 206 bones of the body include the ribs, skull, spine, vertebrae, thigh bone, and many more.” can best fit which of the numbered spaces in the passage?
Thông tin: The 206 bones of the body include the ribs, skull, spine, vertebrae, thigh bone, and many more.
Tạm dịch: 206 chiếc xương của cơ thể bao gồm xương sườn, hộp sọ, xương sống, đốt sống, xương đùi và nhiều xương khác.
Đây là câu tổng hợp lại các loại xương trên cơ thể nên vị trí của câu thường ở cuối bài trong đoạn kết bài
=>Chỉ có đáp án D phù hợp nhất
Đáp án cần chọn là: D
Câu 40:
Bacteriaare the second smallest living things on Earth with only viruses being smaller. They are very small organisms which usually consist of only a single cell. They do not have chlorophyll that is found in plants which allow for the production of food. If one million of the tiny bacteria were laid end-to-end, they would only measure about two inches. The word bacteria is plural, and bacteriumdescribes a single organism.
An amateur scientist named Anton van Leeuwenhoekwas the first person to see bacteria and other tiny organisms under a microscope. Though tiny, they are found everywhere. Bacteria is found in the air, soil, and water, as well as inside and outside of the human body. They reproduce quickly if the conditions are right. Millions of the tiny organisms can form in a space as small as a drop of water.
[A] Bacteria are usually placed in three categories depending on their shapes. The can be described a spherical (like a football), rod-like, or shaped like a spiral or corkscrew. There are also some bacteria shaped like a comma used in writing, but much smaller. There is helpful bacteria and harmful bacteria. Some can improve human life, but others can cause diseases. In addition, there are many more that simply have no effect on humans.
[B] The helpful bacteria assist with the digestion of foods in several kinds of animals including cows, deer, sheep and others. The bacteria help break down some of the foods the animals eat. In humans, a bacteria called E. coli also occur in the digestive system breaking down many kinds of foods. It is responsible for producing vitamin K and certain b vitamins.
[C] Other bacteria are decomposersin the food chain, which attack dead animals and break them down. They are then used as nutrients by plants. Bacteria is also part of the production of many foods eaten by people. Bacteria causes milk to become sour which helps in the production of buttermilk, cottage cheese, and yogurt. Bacteria is involved in the production of sauerkraut and vinegar too.
[D] It can directly attack the tissues in a plant or animal. Sometimes fruits or vegetables become discolored due the attack by bacteria. Bacteria can also cause harm organisms by releasing chemicals that are poisonous to plants and animals. One type is responsible for a disease known as tetanus, which can paralyze the muscles of a person. The condition when this occurs is called lockjaw. Finally, the worst type of food poisoning is caused by a bacterium releasing a toxin. This type of food poisoning is called botulism.
There are also harmful bacteria living on the skin, but are not dangerous unless they enter the bloodstream through a cut in the skin. If E. coli, though helpful with digestion, enters the bloodstream it can cause cramping, diarrhea and maybe even death.
Methods to destroy bacteria include freezing and drying during food preservation or through pasteurization, which is the process of heating food to a specific temperature for a period of time. This is how bacteria are killed during the processing of milk.
In summary, bacteria are everywhere and can be harmful or helpful to humans and other organisms.
Which of the following best describes Anton van Leeuwenhoek?
Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về Anton van Leeuwenhoek?
A. Người phát minh ra vi khuẩn
B. Phát hiện vi khuẩn trên cơ thể
C. Người đầu tiên nhìn thấy vi rút dưới kính hiển vi
D. Người đầu tiên nhìn thấy vi khuẩn dưới kính hiển vi
Thông tin: An amateur scientist named Anton van Leeuwenhoek was the first person to see bacteria and other tiny organisms under a microscope.
Tạm dịch: Một nhà khoa học nghiệp dư tên là Anton van Leeuwenhoek là người đầu tiên nhìn thấy vi khuẩn và các sinh vật nhỏ bé khác dưới kính hiển vi.
Đáp án cần chọn là: C
Câu 41:
Which of the following is used for grouping bacteria?
Điều nào sau đây được dùng để phân nhóm vi khuẩn?
A. Theo hình dạng
B. Theo kích thước
C. Theo địa điểm
D. Theo màu sắc
Thông tin: Bacteria are usually placed in three categories depending on their shapes.
Tạm dịch: Vi khuẩn thường được xếp vào ba loại tùy thuộc vào hình dạng của chúng.
Đáp án cần chọn là: A
Câu 42:
All of the following are shapes of bacteria EXCEPT:
Tất cả những thứ sau đây là hình dạng của vi khuẩn NGOẠI TRỪ:
A. Dấu phẩy
B. Dạng xoắn ốc
C. Dạng que
D. Hình chữ nhật
Thông tin: Bacteria are usually placed in three categories depending on their shapes. The can be described a spherical (like a football), rod-like, or shaped like a spiral or corkscrew.
Tạm dịch: Vi khuẩn thường được xếp vào ba loại tùy thuộc vào hình dạng của chúng. Có thể được mô tả là một hình cầu (giống như một quả bóng đá), giống như hình que, hoặc có hình dạng như một hình xoắn ốc hoặc một cái vặn nút chai.
Đáp án cần chọn là: D
Câu 43:
Which of the following bacteria help with human digestion?
Vi khuẩn nào sau đây giúp ích cho quá trình tiêu hóa của con người?
A. Vitamin k
B. E. coli
C. vitamin b
D. Uốn ván
Thông tin: In humans, a bacteria called E. coli also occur in the digestive system breaking down many kinds of foods.
Tạm dịch: Ở người, một loại vi khuẩn có tên là E. coli cũng xuất hiện trong hệ tiêu hóa để phân hủy nhiều loại thực phẩm.
Đáp án cần chọn là: B
Câu 44:
Which of the following can paralyze the muscles of a person?
Điều nào sau đây có thể làm tê liệt các cơ của một người?
A. Uốn ván
B. E. coli
C. Chất phân hủy
D. Chất thanh trùng
Thông tin: One type is responsible for a disease known as tetanus, which can paralyze the muscles of a person. The condition when this occurs is called lockjaw.
Tạm dịch: Một loại vi khuẩn là nguyên nhân gây ra một căn bệnh được gọi là uốn ván, có thể làm tê liệt các cơ của một người. Điều kiện khi điều này xảy ra được gọi là lockjaw.
Đáp án cần chọn là: A
Câu 45:
Which of the following is the process of heating food to a specific temperature for a period of time?
Quá trình làm nóng thức ăn đến nhiệt độ xác định trong một khoảng thời gian được gọi là?
A. Vi khuẩn
B. Uốn ván
C. Sự thanh trùng
D. Bệnh ngộ độc
Thông tin: Methods to destroy bacteria include freezing and drying during food preservation or through pasteurization, which is the process of heating food to a specific temperature for a period of time.
Tạm dịch: Các phương pháp để tiêu diệt vi khuẩn bao gồm đông lạnh và làm khô trong quá trình bảo quản thực phẩm hoặc thông qua quá trình thanh trùng, là quá trình làm nóng thực phẩm đến một nhiệt độ cụ thể trong một khoảng thời gian.
Đáp án cần chọn là: C
Câu 46:
Which can infer from the text?
Điều nào có thể suy ra từ văn bản?
A. Vi khuẩn có thể có cả tác động tích cực và tiêu cực đối với cơ thể con người.
B. Vi khuẩn chỉ có trên cơ thể người.
C. Vi khuẩn là sinh vật nhìn thấy được.
D. Vi khuẩn được sử dụng hầu hết vào công nghiệp thực phẩm.
Thông tin: There are also harmful bacteria living on the skin, but are not dangerous unless they enter the bloodstream through a cut in the skin. If E. coli, though helpful with digestion, enters the bloodstream it can cause cramping, diarrhea and maybe even death.
Tạm dịch: Ngoài ra còn có các vi khuẩn có hại sống trên da, nhưng không nguy hiểm trừ khi chúng xâm nhập vào máu qua vết cắt trên da. Nếu E. coli, mặc dù hữu ích với tiêu hóa, xâm nhập vào máu, nó có thể gây chuột rút, tiêu chảy và thậm chí có thể tử vong.
Đáp án cần chọn là: A
Câu 47:
The sentence “Unfortunately, bacteria are best known by the disease it causes.” can best fit which of the numbered spaces in the passage?
Thông tin: Unfortunately, bacteria are best known by the disease it causes.
Tạm dịch: Thật không may, vi khuẩn được biết đến nhiều nhất bởi căn bệnh mà nó gây ra.
Đây là câu văn nói về tác hại của vi khuẩn nên nó sẽ nằm ở đoạn văn về mặt xấu của vi khuẩn. Chỉ có đoạn D nói về nội dung này.
Đáp án cần chọn là: D
Câu 48:
According to sociologists, there are several different ways in which a person may become recognized as the leader of a social group in the United States. In the family, traditional cultural patterns confer leadership on one or both of the parents. In other cases, such as friendship groups, one or more persons may gradually emerge as leaders, although there is no formal process of selection. In larger groups, leaders are usually chosen formally through election or recruitment.
Although leaders are often thought to be people with unusual personal ability, decades of research have failed to produce consistent evidence that there is any ca gory of “natural leaders”. It seems that there is no set of personal qualities that all leaders have in common; rather, virtually any person may be recognized as a leader if the person has qualities that meet the needs of that particular group.
Furthermore, although it is commonly supposed that social groups have a single leader, research suggests that there are typically two different leadership roles that are held by different individuals. Instrumental leadership is leadership that emphasizes the completion of tasks by a social group. Group members look to instrumental leaders to “get things” done. Expressive leadership, on the other hand, is leadership that emphasizes the collectivewell-being of a social group’s member. Expressive leaders are less concerned with the overall goals of the group than with providing emotional support to group members and attempting to minimize tension and conflict among them. Group members expect expressive leaders to maintain stable relationships within the group and provide support to individual members.
Instrumental leaders are likely to have a rather secondary relationshipto other group members. They give orders and may discipline group members who inhibit attainment of the group’s goals. Expressive leaders cultivate a more personal or primary relationship to others in the group. They offer sympathy when someone experiences difficulties or is subjected to discipline, are quick to lighten a serious moment with humor, and try to resolve issues that threaten to divide the group.
As the differences in these two roles suggest, expressive leaders generally receive more personal affection from group members; instrumental leaders, if they are successful in promoting group goals, may enjoy a more distant respect.
What does the passage mainly discuss?
Đoạn văn chủ yếu thảo luận là gì?
A. Các vấn đề mà các nhà lãnh đạo phải đối mặt
B. Lãnh đạo khác nhau như thế nào trong các nhóm nhỏ và nhóm lớn
C. Cách các nhóm xã hội xác định ai sẽ lãnh đạo họ
D. Vai trò của người lãnh đạo trong các nhóm xã hội
Thông tin: - According to sociologists, there are several different ways in which a person may become recognized as the leader of a social group in the United States. In the family, traditional cultural patterns confer leadership on one or both of the parents. In other cases, such as friendship groups, one or more persons may gradually emerge as leaders, although there is no formal process of selection. In larger groups, leaders are usually chosen formally through election or recruitment.
- As the differences in these two roles suggest, expressive leaders generally receive more personal affection from group members; instrumental leaders, if they are successful in promoting group goals, may enjoy a more distant respect.
Tạm dịch: - Theo các nhà xã hội học, có một số cách khác nhau để một người có thể được công nhận là lãnh đạo của một nhóm xã hội ở Hoa Kỳ. Trong gia đình, các kiểu văn hóa truyền thống trao quyền lãnh đạo cho một hoặc cả hai bên cha mẹ. Trong các trường hợp khác, chẳng hạn như các nhóm tình bạn, một hoặc nhiều người có thể dần dần trở thành lãnh đạo, mặc dù không có quy trình lựa chọn chính thức. Trong các nhóm lớn hơn, các nhà lãnh đạo thường được lựa chọn chính thức thông qua bầu cử hoặc tuyển dụng.
- Vì sự khác biệt trong hai vai trò này cho thấy, các nhà lãnh đạo biểu cảm thường nhận được nhiều tình cảm cá nhân hơn từ các thành viên trong nhóm; các nhà lãnh đạo công cụ, nếu họ thành công trong việc thúc đẩy các mục tiêu của nhóm, có thể nhận được sự tôn trọng xa hơn.
Đáp án cần chọn là: D
Câu 49:
The passage mentions all of the following ways by which people can become leaders EXCEPT_______.
Đoạn văn đề cập đến tất cả những cách sau đây mà mọi người có thể trở thành nhà lãnh đạo EXCEPT_______.
A. tuyển dụng
B. quy trình bầu cử chính thức
C. đào tạo lãnh đạo cụ thể
D. các mẫu văn hóa truyền thống
Thông tin: In the family, traditional cultural patterns confer leadership on one or both of the parents. In other cases, such as friendship groups, one or more persons may gradually emerge as leaders, although there is no formal process of selection. In larger groups, leaders are usually chosen formally through election or recruitment.
Tạm dịch: Trong gia đình, các kiểu văn hóa truyền thống trao quyền lãnh đạo cho một hoặc cả hai bên cha mẹ. Trong các trường hợp khác, chẳng hạn như các nhóm tình bạn, một hoặc nhiều người có thể dần dần trở thành lãnh đạo, mặc dù không có quy trình lựa chọn chính thức. Trong các nhóm lớn hơn, các nhà lãnh đạo thường được lựa chọn chính thức thông qua bầu cử hoặc tuyển dụng.
Đáp án cần chọn là: C
Câu 50:
In mentioning “natural leaders” in the second paragraph, the author is making the point that.
Khi đề cập đến “các nhà lãnh đạo tự nhiên” trong đoạn thứ hai, tác giả đang đưa ra quan điểm rằng.
A. rất ít người đủ tiêu chuẩn là "nhà lãnh đạo bẩm sinh"
B. không có bằng chứng nào cho thấy "các nhà lãnh đạo tự nhiên" tồn tại
C. "các nhà lãnh đạo tự nhiên" dễ dàng được các thành viên của một nhóm xã hội chấp nhận
D. "các nhà lãnh đạo tự nhiên" có chung một tập hợp các đặc điểm
Thông tin: Although leaders are often thought to be people with unusual personal ability, decades of research have failed to produce consistent evidence that there is any category of “natural leaders.
Tạm dịch: Mặc dù các nhà lãnh đạo thường được cho là những người có năng lực cá nhân khác thường, nhiều thập kỷ nghiên cứu đã không đưa ra được bằng chứng nhất quán cho thấy có bất kỳ loại “nhà lãnh đạo bẩm sinh nào.
Đáp án cần chọn là: B
Câu 51:
The passage indicates that ‘instrumental leaders’generally focus on.
Đoạn văn chỉ ra rằng ‘các nhà lãnh đạo công cụ’ thường tập trung vào.
A. đảm bảo các mối quan hệ hài hòa
B. chia sẻ trách nhiệm với các thành viên trong nhóm
C. xác định các nhà lãnh đạo mới
D. đạt được một mục tiêu
Thông tin: Instrumental leadership is leadership that emphasizes the completion of tasks by a social group.
Tạm dịch: Lãnh đạo cụ thể là lãnh đạo nhấn mạnh việc hoàn thành nhiệm vụ của một nhóm xã hội.
Đáp án cần chọn là: D
Câu 52:
The word “collective” in the third paragraph is closest in meaning to.
Từ “collective” trong đoạn thứ ba gần nghĩa nhất với.
A. cần thiết
B. điển hình
C. nhóm
D. cụ thể
=>collective: tập thể = group
Thông tin: Expressive leadership, on the other hand, is leadership that emphasizes the collectivewell-being of a social group’s member.
Tạm dịch: Mặt khác, lãnh đạo thể hiện là lãnh đạo nhấn mạnh đến hạnh phúc tập thể của một thành viên trong nhóm xã hội.
Đáp án cần chọn là: C
Câu 53:
The word“them” in the third paragraph refers to____
Từ "them" trong đoạn thứ ba đề cập đến _____
A. lãnh đạo biểu cảm
B. mục tiêu của nhóm
C. thành viên nhóm
D. căng thẳng và xung đột
Thông tin: Expressive leaders are less concerned with the overall goals of the group than with providing emotional support to group members and attempting to minimize tension and conflict among them.
Tạm dịch: Các nhà lãnh đạo biểu cảm ít quan tâm đến các mục tiêu chung của nhóm hơn là hỗ trợ tinh thần cho các thành viên trong nhóm và cố gắng giảm thiểu căng thẳng và xung đột giữa họ.
Đáp án cần chọn là: C
Câu 54:
A “secondary relationship” mentioned in the last paragraph between a leader and the members of a group could be best characterized as.
“Mối quan hệ thứ yếu” được đề cập trong đoạn cuối giữa một nhà lãnh đạo và các thành viên của một nhóm có thể được mô tả tốt nhất là.
A. xa
B. nhiệt tình
C. không đáng tin cậy
D. cá nhân
Thông tin: As the differences in these two roles suggest, expressive leaders generally receive more personal affection from group members; instrumental leaders, if they are successful in promoting group goals, may enjoy a more distant respect.
Tạm dịch: Vì sự khác biệt trong hai vai trò này cho thấy, các nhà lãnh đạo biểu cảm thường nhận được nhiều tình cảm cá nhân hơn từ các thành viên trong nhóm; các nhà lãnh đạo công cụ, nếu họ thành công trong việc thúc đẩy các mục tiêu của nhóm, có thể nhận được sự tôn trọng xa hơn.
Đáp án cần chọn là: A
Nội dung dịch:
Theo các nhà xã hội học, có một số cách khác nhau để một người có thể được công nhận là lãnh đạo của một nhóm xã hội ở Hoa Kỳ. Trong gia đình, các kiểu văn hóa truyền thống trao quyền lãnh đạo cho một hoặc cả hai bên cha mẹ. Trong các trường hợp khác, chẳng hạn như các nhóm tình bạn, một hoặc nhiều người có thể dần dần trở thành lãnh đạo, mặc dù không có quy trình lựa chọn chính thức. Trong các nhóm lớn hơn, các nhà lãnh đạo thường được lựa chọn chính thức thông qua bầu cử hoặc tuyển dụng.
Mặc dù các nhà lãnh đạo thường được cho là những người có năng lực cá nhân khác thường, nhiều thập kỷ nghiên cứu đã không đưa ra được bằng chứng nhất quán cho thấy có bất kỳ sự tàn nhẫn nào về “những nhà lãnh đạo bẩm sinh”. Dường như không có tập hợp các phẩm chất cá nhân mà tất cả các nhà lãnh đạo đều có điểm chung; thay vào đó, hầu như bất kỳ người nào cũng có thể được công nhận là lãnh đạo nếu người đó có những phẩm chất đáp ứng nhu cầu của nhóm cụ thể đó.
Hơn nữa, mặc dù người ta thường cho rằng các nhóm xã hội chỉ có một nhà lãnh đạo duy nhất, nhưng nghiên cứu cho thấy rằng thường có hai vai trò lãnh đạo khác nhau do các cá nhân khác nhau nắm giữ. Lãnh đạo cụ thể là lãnh đạo nhấn mạnh việc hoàn thành nhiệm vụ của một nhóm xã hội. Các thành viên trong nhóm tìm đến các nhà lãnh đạo công cụ để “hoàn thành công việc”. Mặt khác, lãnh đạo thể hiện là lãnh đạo nhấn mạnh đến hạnh phúc tập thể của một thành viên trong nhóm xã hội. Các nhà lãnh đạo biểu cảm ít quan tâm đến các mục tiêu chung của nhóm hơn là hỗ trợ tinh thần cho các thành viên trong nhóm và cố gắng giảm thiểu căng thẳng và xung đột giữa họ. Các thành viên trong nhóm mong đợi các nhà lãnh đạo biểu cảm duy trì các mối quan hệ ổn định trong nhóm và hỗ trợ các thành viên cá nhân.
Các nhà lãnh đạo nhạc cụ có khả năng có mối quan hệ khá phụ với các thành viên khác trong nhóm. Họ ra lệnh và có thể kỷ luật các thành viên nhóm ngăn cản việc đạt được mục tiêu của nhóm. Các nhà lãnh đạo biểu cảm nuôi dưỡng mối quan hệ cá nhân hoặc chính yếu hơn với những người khác trong nhóm. Họ thông cảm khi ai đó gặp khó khăn hoặc bị kỷ luật, nhanh chóng làm nhẹ khoảnh khắc nghiêm túc bằng sự hài hước và cố gắng giải quyết các vấn đề có nguy cơ gây chia rẽ nhóm.
Vì sự khác biệt trong hai vai trò này cho thấy, các nhà lãnh đạo biểu cảm thường nhận được nhiều tình cảm cá nhân hơn từ các thành viên trong nhóm; các nhà lãnh đạo công cụ, nếu họ thành công trong việc thúc đẩy các mục tiêu của nhóm, có thể nhận được sự tôn trọng xa hơn.
Câu 55:
Different cultures follow their own special customs when a child's baby teeth fall out. In Korea, for example, they have the custom of throwing lost teeth up on the roof of a house. According to tradition, a magpie will come and take the tooth. Later, the magpie will return with a new tooth for the child. In other Asian countries, such as Japan and Vietnam, children follow a similar tradition of throwing their lost teeth onto the roofs of houses.
Birds aren't the only animals thought to take lost teeth. In Mexico and Spain, tradition says a mouse takes a lost tooth and leaves some money. However, in Mongolia, dogs are responsible for taking teeth away. Dogs are highly respected in Mongolian culture and are considered guardian angels of the people.
Tradition says that the new tooth will grow good and strong if the baby tooth is fed to a guardian angel. Accordingly, parents in Mongolia will put their child's lost tooth in a piece of meat and feed it to a dog. The idea of giving lost teeth to an angel or fairy is also a tradition in the West. Many children in Western countries count on the Tooth Fairy to leave money or presents in exchange for a tooth. The exact origins of the Tooth Fairy are a mystery, although the story probably began in England or Ireland centuries ago. According to tradition, a child puts a lost tooth under his or her pillow before going to bed. In the wee hours, while the child is sleeping, the Tooth Fairy takes the tooth and leaves something else under the pillow. In France, the Tooth Fairy leaves a small gift. In the United States, however, the Tooth Fairy usually leaves money. These days, the rate is 1to1to5 per tooth, adding up to a lot of money from the
Tooth Fairy!
What is the passage mainly about?
Đoạn văn chủ yếu nói về điều gì?
A. Quà cho trẻ nhỏ bị mất răng
B. Phong tục liên quan đến răng mới của trẻ em
C. Động vật ăn chiếc răng trẻ con mất
D. Truyền thống liên quan đến trẻ nhỏ bị mất răng
Thông tin: Different cultures follow their own special customs when a child’s baby teeth fall out.
Tạm dịch: Các nền văn hóa khác nhau tuân theo phong tục đặc biệt của riêng họ khi một đứa trẻ con rụng răng.
Đáp án cần chọn là: D
Câu 56:
The word "their" in paragraph 1 refers to
Từ “their” ở đoạn 1 nói tới?
A. của những mái nhà
B. của các nước
C. của những ngôi nhà
D. của những đứa trẻ
Thông tin: In other Asian countries, such as Japan and Vietnam, children follow a similar tradition of throwing theirlost teeth onto the roofs of houses.
Tạm dịch: Ở các nước châu Á khác, chẳng hạn như Nhật Bản và Việt Nam, trẻ em theo truyền thống tương tự là ném những chiếc răng bị mất của chúng lên mái nhà.
Đáp án cần chọn là: D
Câu 57:
According to the passage, where is a child's lost tooth thought to be taken away by a mouse?
Theo đoạn văn, răng bị mất của con trẻ được cho là bị lấy đi bởi một con chuột?
A. ở Mông Cổ
B. ở Nhật Bản và Việt Nam
C. ở Hàn Quốc
D. ở Mexico và Tây Ban Nha
Thông tin: In Mexico and Spain, tradition says a mouse takes a lost tooth and leaves some money.
Tạm dịch: Ở Mexico và Tây Ban Nha, truyền thống cho rằng một con chuột lấy một chiếc răng bị mất và để lại một số tiền.
Đáp án cần chọn là: D
Câu 58:
According to paragraph 2, parents in Mongolia feed their child's lost tooth to a dog because
Theo đoạn 2, các bậc cha mẹ ở Mông đưa chiếc răng bị mất của con họ cho 1 con chó vì _______.
A. họ nghĩ rằng chó thích ăn trẻ con
B. họ biết rằng chó là động vật rất có trách nhiệm
C. họ hy vọng rằng con của họ sẽ nhận được một số quà tặng cho răng của mình
D. họ tin rằng điều này sẽ làm cho răng mới của đứa con của họ trở nên tốt và khỏe mạnh
Thông tin: Dogs are highly respected in Mongolian culture and are considered guardian angels of the people. Tradition says that the new tooth will grow good and strong if the baby tooth is fed to a guardian angel.
Tạm dịch: Chó rất được kính trọng trong văn hóa Mông Cổ và được coi là thiên thần hộ mệnh của người dân. Truyền thống nói rằng chiếc răng mới sẽ phát triển tốt và khỏe mạnh nếu chiếc răng bé được cho một thiên thần hộ mệnh.
Đáp án cần chọn là: D
Câu 59:
The word "origins" in paragraph 3 is closest in meaning to
Từ “origins” ở đoạn 3 có nghĩa là?
A. các quốc gia
B. các gia đình
C. những khởi đầu
D. những câu truyện
Thông tin: The exact originsof the Tooth Fairy are a mystery, although the story probably began in England or Ireland centuries ago
Tạm dịch: Nguồn gốc chính xác của Tiên răng là một bí ẩn, mặc dù câu chuyện có lẽ đã bắt đầu ở Anh hoặc Ireland từ nhiều thế kỷ trước
Đáp án cần chọn là: C
Câu 60:
According to the passage, which of the following is NOT true about the tradition of
Theo đoạn văn, điều nào sau đây KHÔNG đúng về truyền thống cho răng ở phương Tây?
A. Trẻ em đặt răng bị mất dưới gối.
B. Trẻ em hy vọng sẽ nhận được tiền hoặc quà tặng từ Tiên răng.
C. Răng bị mất theo truyền thống được trao cho một thiên thần hoặc cổ tích.
D. Trẻ em đưa tiền cho Tiên răng
Thông tin: Many children in Western countries count on the Tooth Fairy to leave money or presents in exchange for a tooth.
Tạm dịch: Nhiều trẻ em ở các nước phương Tây tin tưởng vào Tiên Răng để lại tiền hoặc quà để đổi lấy một cái răng
Đáp án cần chọn là: D
Câu 61:
The phrase "the wee hours" in paragraph 3 probably refers to the period of time
Cụm từ "the wee hours" trong đoạn 3 có thể đề cập đến khoảng thời gian
A. ngay sau nửa đêm
B. khá lâu trước khi đi ngủ
C. đẩu buổi tối
D. sáng muộn
"the wee hours" có thể hiểu là ngay sau nửa đêm
Thông tin: In the wee hours, while the child is sleeping, the Tooth Fairy takes the tooth and leaves something else under the pillow.
Tạm dịch: Ngay sau nửa đêm, trong khi đứa trẻ đang ngủ, Tiên Răng lấy chiếc răng và để lại thứ khác dưới gối
Đáp án cần chọn là: A
Nội dung dịch:
Các nền văn hóa khác nhau tuân theo phong tục đặc biệt của riêng họ khi một đứa trẻ con rụng răng. Ví dụ, ở Hàn Quốc, họ có phong tục ném những chiếc răng bị mất lên nóc nhà. Theo truyền thống, một con chim sẻ sẽ đến và lấy răng. Sau đó, chim ác là sẽ trở lại với một chiếc răng mới cho đứa trẻ. Ở các nước châu Á khác, chẳng hạn như Nhật Bản và Việt Nam, trẻ em theo truyền thống tương tự là ném những chiếc răng bị mất của chúng lên mái nhà.
Chim không phải là động vật duy nhất được cho là lấy những chiếc răng rụng. Ở Mexico và Tây Ban Nha, truyền thống nói rằng một con chuột lấy đi chiếc răng bị mất và để lại một số tiền. Tuy nhiên, ở Mông Cổ, chó có trách nhiệm lấy răng đi. Chó rất được kính trọng trong văn hóa Mông Cổ và được coi là thiên thần hộ mệnh của người dân. Truyền thống nói rằng chiếc răng mới sẽ phát triển tốt và khỏe mạnh nếu chiếc răng bé được cho một thiên thần hộ mệnh. Theo đó, các bậc cha mẹ ở Mông Cổ sẽ cho chiếc răng rụng của con mình vào một miếng thịt và cho nó ăn.
Ý tưởng tặng răng bị mất cho một thiên thần hay nàng tiên cũng là một truyền thống ở phương Tây. Nhiều trẻ em ở các nước phương Tây tin tưởng vào Tiên răng để lại tiền hoặc quà để đổi lấy một chiếc răng. Nguồn gốc chính xác của Tiên răng là một bí ẩn, mặc dù câu chuyện có lẽ đã bắt đầu ở Anh hoặc Ireland từ nhiều thế kỷ trước. Theo truyền thống, một đứa trẻ đặt một chiếc răng bị mất dưới gối của mình trước khi đi ngủ. Trong nửa đêm, khi đứa trẻ đang ngủ, Tiên răng lấy chiếc răng và để lại thứ khác dưới gối. Ở Pháp, Tiên răng để lại một món quà nhỏ. Tuy nhiên, tại Hoa Kỳ, Tiên răng thường để lại tiền. Những ngày này, tỷ lệ là 1USD đến 5USD mỗi răng, cộng với rất nhiều tiền từ Tiên răng!