- Đề số 1
- Đề số 2
- Đề số 3
- Đề số 4
- Đề số 5
- Đề số 6
- Đề số 7
- Đề số 8
- Đề số 9
- Đề số 10
- Đề số 11
- Đề số 12
- Đề số 13
- Đề số 14
- Đề số 15
- Đề số 16
- Đề số 17
- Đề số 18
- Đề số 19
- Đề số 20
- Đề số 21
- Đề số 22
- Đề số 23
- Đề số 24
- Đề số 25
- Đề số 26
- Đề số 27
- Đề số 28
- Đề số 29
- Đề số 30
- Đề số 31
- Đề số 32
- Đề số 33
- Đề số 34
- Đề số 35
- Đề số 36
- Đề số 37
- Đề số 38
- Đề số 39
- Đề số 40
- Đề số 41
- Đề số 42
- Đề số 43
- Đề số 44
- Đề số 45
- Đề số 46
- Đề số 47
- Đề số 48
- Đề số 49
- Đề số 50
- Đề số 51
- Đề số 52
- Đề số 53
- Đề số 54
- Đề số 55
- Đề số 56
- Đề số 57
- Đề số 58
- Đề số 59
- Đề số 60
- Đề số 61
- Đề số 62
- Đề số 63
- Đề số 64
- Đề số 65
- Đề số 66
- Đề số 67
- Đề số 68
- Đề số 69
- Đề số 70
- Đề số 71
- Đề số 72
- Đề số 73
- Đề số 74
- Đề số 75
- Đề số 76
- Đề số 77
- Đề số 78
- Đề số 79
- Đề số 80
- Đề số 81
- Đề số 82
- Đề số 83
- Đề số 84
- Đề số 85
- Đề số 86
- Đề số 87
- Đề số 88
- Đề số 89
- Đề số 90
- Đề số 91
- Đề số 92
15000 bài tập tách từ đề thi thử môn Tiếng Anh có đáp án (Phần 11)
-
9554 lượt thi
-
75 câu hỏi
-
60 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
What does the passage mainly discuss?
Đáp án C
Đoạn văn chủ yếu thảo luận là gì?
A. Chức năng của chất giọng trong buổi biểu diễn
B. Kiểu giao tiếp
C. Sự kết nối giữa giọng nói và cá tính
D. Sản xuất lời nói
Câu 2:
What does the author mean by staring that, "At interpersonal levels, tone may reflect ideas and feelings over and above the words chosen" ?
Đáp án B
Tác giả có ý gì khi nói: “Đối với mỗi người khác nhau , giai điệu có thể phản ánh ý tưởng và cảm xúc qua và trên các từ được chọn"?
A. Cảm xúc được thể hiện với những từ khác nhau hơn là ý tưởng.
B. Giọng điệu có thể mang thông tin vượt ra ngoài ý nghĩa của từ ngữ.
C. Một giọng nói cao phản ánh một giao tiếp cảm xúc.
D. Cảm giác khó diễn đạt hơn ý tưởng.
Câu 3:
The word "Here" in line 9 refers to……………
Đáp án A
Từ "Here" trong dòng 9 ám chỉ:
A. cấp độ cá nhân
B. giai điệu
C. ý tưởng và cảm xúc
D. từ được chọn
Câu 4:
Why does the author mention "artistic, political, or pedagogic communication" ?
Đáp án A
Tại sao tác giả đề cập đến "giao tiếp nghệ thuật, chính trị hoặc sư phạm"?
A. Như ví dụ về hiệu suất công khai
B. Ví dụ về các kiểu giao tiếp cơ bản
C. Để đối chiếu chúng với ca hát
D. Để giới thiệu ý tưởng về hình ảnh
Câu 5:
According to the passage, an exuberant tone of voice may be an indication of a person's………
Đáp án B
Một giọng nói cởi mở có thể là dấu hiệu của người:
A. có sức khỏe thể chất nói chung
B. cá tính
C. đã đăng ký, bảo đảm
D. thu được
Câu 6:
According to the passage, an overconfident front may hide…………
Đáp án B
Một bộ mặt có vẻ khá tự tin có thể che giấu:
A. sự thù địch
B. sự nhút nhát
C. sự thân thiện
D. sức mạnh
Câu 7:
The word "drastically" in line 21 is closest in meaning to……………
Đáp án C
Từ "drastically " trong dòng 21 gần nghĩa:
A. thường xuyên
B. chính xác
C. nghiêm trọng
D. dễ dàng
Câu 8:
According to the passage, what does a constricted and harsh voice indicate?
Đáp án D
Một giọng nói chặt chẽ và khắc nghiệt thể hiện ra điều gì?
A. sự thờ ơ
B. biểu hiện trầm cảm
C. sự chán nản
D. sự tức giận
Câu 9:
What is the main topic of the passage?
Đáp án A
Chủ đề chính của đoạn văn là gì?
A. Sao trên đồng tiền Mỹ
B. Việc giảng dạy thiên văn học trong các trường đại học nhà nước
C. Ngôi sao là biểu tượng quốc gia của Hoa Kỳ
D. Tem và tiền xu thuộc địa
Câu 10:
The word “their” in line 1 refers to ______
Đáp án D
Từ “họ” trong dòng 1 ám chỉ đến _______
A. Tiền xu
B. tính năng
C. thuộc địa
D. sao
Câu 11:
The word “bore” in line 3 is closest in meaning to ________
Đáp án B
Từ “bore” trong dòng 3 gần nghĩa với ________
A. mang
B. khoan
C. tượng trưng
D. chi phí
Câu 12:
Đáp án A
Cụm từ “Curiously enough” được sử dụng bởi vì tác giả thấy lạ là _______
A. Tiền bạc với mười lăm sao xuất hiện trước tiền xu với mười ba
B. Vermont và Kentucky gia nhập Liên minh năm 1794
C. Tennessee là bang đầu tiên sử dụng nửa số giờ
D. Không có tiền bạc nào được phát hành cho đến năm 1794
Câu 13:
Which of the following can be inferred about the order in which Kentucky, Tennessee, and Vermont joined the Union?
Đáp án D
Điều nào sau đây có thể được suy ra về thứ tự mà Kentucky, Tennessee và Vermont gia nhập Liên minh?
A. Vermont gia nhập sau Tennessee và Kentucky.
B. Kentucky gia nhập trước Tennessee và Vermont.
C. Tennessee gia nhập Vermont và Kentucky.
D. Vermont và Kentucky tham gia cùng một lúc.
Câu 14:
Đáp án D
Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập đến như là mệnh giá của một đồng tiền của Mỹ?
A. Nửa xu
B. Nửa đô la
C. Nửa xu
D. Nửa niken
Câu 15:
Đáp án C
Tại sao một đồng xu được sản xuất vào năm 1828 chỉ với mười hai sao?
A. Có sự thay đổi trong chính sách thiết kế.
B. Có mười hai tiểu bang vào thời điểm đó.
C. Các bạc hà đã làm sai.
D. Tennessee đã rời Liên minh.
Câu 16:
Which sentence best expresses the main idea of the first paragraph?
Đáp án C
Câu nào thể hiện ý tưởng chính của đoạn đầu tiên?
A. Phụ nữ nói nhiều hơn nam giới
B. Nói chuyện của phụ nữ là một khuôn mẫu
C. Phụ nữ nói chuyện riêng tư hơn và đàn ông nói nhiều hơn trước công chúng
D. Bé trai và bé gái có cách chơi khác nhau
Câu 17:
Which word is similar in meaning to the word “glue”?
Đáp án B
Từ nào tương tự với từ “glue”?
A. trò chơi
B. chất dính
C. dây
D. có nghĩa là
Câu 18:
Which of the following phrases best explains the meaning of the word “verbal”?
Đáp án B
Cụm từ nào sau đây giải thích tốt nhất ý nghĩa của từ “verbal”?
A. Bắt nguồn từ động từ
B. Liên quan tới việc sử dụng ngôn ngữ nói
C. Sử dụng tiếng ồn rất lớn
Câu 19:
The word “they” refers to ______
Đáp án B
Từ “họ” đề cập đến ______.
A. Tình hình
B. Nam giới
C. Đàn ông và phụ nữ
D. Phụ nữ
Câu 20:
Which of the following can be inferred from the first paragraph?
Đáp án C
Điều nào sau đây có thể được suy ra từ đoạn đầu tiên?
A. Đàn ông và phụ nữ có các kiểu nói chuyện khác nhau, có thể bắt đầu từ thời thơ ấu.
B. Theo Deborah Tannen, việc phụ nữ nói nhiều hơn có phần đúng nhưng đa phần là sai
C. Phụ nữ nói nhiều hơn trong một số tình huống trong khi đàn ông thì nói trong những tình huống khác
D. Đàn ông hòa đồng hơn phụ nữ
Câu 21:
Which sentence best expresses the main idea of the second paragraph?
Đáp án D
Câu nào thể hiện ý tưởng chính của đoạn thứ hai?
A. Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu các cuộc trò chuyện của trẻ em và cha mẹ của chúng.
B. Cha mẹ không nói nhiều về nỗi buồn với con trai của họ.
C. Học tại Đại học Emory có thể giúp giải thích sự khác biệt giữa phong cách giao tiếp của nam và nữ.
D. Một nghiên cứu của Đại học Emory cho rằng là cha mẹ nói chuyện nhiều hơn với con gái của họ hơn là với con trai
Câu 22:
Which word can best replace the word “startling”?
Đáp án D
Từ nào có thể thay thế chữ “startling”?
A. Bắt đầu
B. gây phiền nhiễu
C. đáng ngạc nhiên
D. thú vị
Câu 23:
Which of the following statement is TRUE about the passage
Đáp án C
Câu nào sau đây là đúng về đoạn văn?
A. Cha mẹ yêu thương con gái nhiều hơn là con trai của họ
B. Con trai không thích ở bên cha mẹ nhiều như con gái
C. Cha mẹ sử dụng nhiều ngôn ngữ hơn để nói chuyện với con gái của họ
D. Con trai không thích thể hiện cảm xúc
Câu 24:
What is the main topic of the passage?
Đáp án C
Chủ đề chính của đoạn văn là gì?
A. vấn đề với sơn hộ gia đình
B. mối quan tâm sức khỏe lớn cho trẻ em
C. nhiễm độc chì ở trẻ em
D. sơn chì trong nhà
Câu 25:
The phrase "exposed to" in line 2 could best be replaced by which of the following?
Đáp án A
Cụm từ "tiếp xúc với" trong dòng 2 có thể được thay thế bằng cách nào sau đây?
A. tiếp xúc với
B. quen thuộc với
C. hiển thị
D. tiến hành
Câu 26:
Which of the following does the passage infer?
Đáp án B
Nội dung nào sau đây đúng?
A. Công ty sơn không còn có thể sử dụng chì trong sơn của họ nữa.
B. Các công ty sơn phải hạn chế lượng chì được sử dụng trong sơn của họ.
C. Các công ty sơn không bắt buộc phải hạn chế lượng chì được sử dụng trong sơn của họ.
D. Các công ty sơn luôn tuân thủ các hạn chế về lượng chì được sử dụng trong sơn của họ.
Câu 27:
The word "ingest" could best be replaced by which of the following
Đáp án D
Từ "ingest" có thể được thay thế bằng cách nào sau đây?
A. hít
B. đầu tư
C. tiêm
D. ăn
Câu 28:
The word "dilapidated" is closest in meaning to which of the following
Đáp án C
Từ "dilapidated" gần nghĩa với từ nào sau đây?
A. không sơn
B. trang trí
C. làm hỏng
D. sơn xấu
Câu 29:
According to the passage, what is the most common source of lead poisoning in children?
Đáp án B
Theo đoạn văn, nguồn nhiễm độc chì thường gặp nhất ở trẻ em là gì?
A. bụi gia đình
B. chì dựa trên sơn
C. sơn đồ chơi
D. nhà đổ nát
Câu 30:
What does the author imply in the final sentence of the passage?
Đáp án A
Tác giả có ngụ ý gì trong câu cuối cùng của đoạn văn?
A. Nhà cũ được sơn bằng sơn có chất chì.
B. Các loại sơn sơn có chất chì dễ dàng hơn các loại sơn mới hơn.
C. Người nghèo không tuân thủ các quy định
D. Nhà cũ cần được xây dựng lại để an toàn cho trẻ em.
Câu 31:
What is the main focus of this passage?
Đáp án B
Trọng tâm chính của đoạn văn này là gì?
A. Vai trò của người chồng trong một gia đình
B. Mối quan hệ giữa sự hài lòng của gia đình và công việc
C. thái độ tích cực để làm việc
D. Mối quan hệ giữa bản thân công việc và sự hài lòng công việc
Câu 32:
The main reason fathers and mothers join the workforce is ____________.
Đáp án D
Lý do chính mà cha và mẹ tham gia lực lượng lao động là ____________.
A. họ muốn thoát khỏi môi trường nhàm chán của gia đình
B. họ cần sự tương tác trưởng thành diễn ra giữa người lớn
C. họ muốn có thể nghỉ hưu thoải mái
D. họ cần thêm tiền
Câu 33:
The word “draining” is closest in meaning to ____________.
Đáp án C
Từ “draining” gần nghĩa với ____________.
A. chất thải
B. rỗng
C. làm cho ai đó yếu hơn
D. làm cho ai đó mạnh mẽ hơn
Câu 34:
The word "it" in the third paragraph refers to __________.
Đáp án D
Từ "nó" trong đoạn thứ ba đề cập đến __________.
A. cuộc sống gia đình
B. cuộc sống gia đình
C. lan tràn
D. bồi thường
Câu 35:
The following are the reasons why the fathers and mothers both go to work EXCEPT ________.
Đáp án C
Sau đây là những lý do tại sao các ông bố và bà mẹ đều đi làm việc NGOẠI TRỪ ________.
A. sự cần thiết phải làm việc để kiếm tiền
B. sự cần thiết phải tương tác với "người lớn" trong công việc
C. sự cần thiết phải thể hiện khả năng làm việc
D. cần phải thêm vào cơ sở tài chính hiện tại của gia đình
Câu 36:
The following are true EXCEPT ___________.
Đáp án D
Điều nào sau đây là sai?
A. Trong quá khứ, người đàn ông kiếm được tiền để cung cấp tiền để trả lương thực và chỗ ở cho gia đình
B. Cấu trúc gia đình hiện đại đã bị ảnh hưởng bởi các giá trị chính trị và gia đình
C. Sự lây lan của sự hài lòng và kích thích tích cực trong công việc dẫn đến mức năng lượng cao và sự hài lòng ở nhà
D. nhân viên thăng tiến có con nhỏ dành nhiều thời gian hơn cho gia đình
Câu 37:
The word “breadwinner” is closest in meaning to ____________.
Đáp án
Từ “breadwinner” gần nghĩa với ____________.
A. người kiếm tiền
B. hãng sản xuất bánh mì
C. người chiến thắng
D. bánh mì
Câu 38:
According to the passage, positive spillover ______________.
Đáp án C
Theo đoạn văn, lan truyền tích cực:
A. chỉ là một thái độ tích cực đối với công việc
B. là xung đột tại nơi làm việc
C. đề cập đến sự lây lan của sự hài lòng trong công việc dẫn đến mức độ hài lòng cao ở nhà
D. giả định rằng mối quan hệ giữa công việc và gia đình là tiêu cực
Câu 39:
What is the passage mainly about?
Đáp án C
Ý chính của bài là gì?
A. Sự áp đảo về số lượng những gia đình nhỏ với đại gia đình
B. Sự áp đảo về số lượng những đại gia đình với gia đình nhỏ
C. Một sự khác biệt giữa các gia đình nhỏ và những đại gia đình
D. Những thay đổi của các loại gia đình theo thời gian
Câu 40:
The word “the latter” in paragraph 1 refers to _____
Đáp án D
Từ "the latter" trong đoạn 1 đề cập đến _____.
A. gia đình “đơn vị”
B. thân nhân
C. gia đình nhỏ
D. đại gia đình
Câu 41:
Historically, extended families were the most basic unit of social organization in all
of the following places EXCEPT _____.
Đáp án C
Về mặt lịch sử, các đại gia đình là đơn vị cơ bản nhất của tổ chức xã hội của những nơi sau đây trừ _____ ..
A. Trung Đông
B. Châu Á
C. Bắc Mỹ
D. Châu Âu
Câu 42:
The word “patriarchal” in paragraph 3 is closest in meaning to _____.
Đáp án A
Từ “patriarchal” trong đoạn 3 gần nghĩa với _____.
A. cai trị hoặc kiểm soát bởi nam
B. công bằng cho cả nam giới và phụ nữ
C. đơn giản không có quy tắc và luật
D. hiện đại với tiện nghi cao cấp
Câu 43:
According to the passage, single-parent households ________.
Đáp án C
Theo đoạn văn, các gia đình đơn thân ________.
A. không được định nghĩa bởi các nhà nhân chủng học
B. là xu hướng kiểu gia đình hiện tại
C. được bao gồm trong thuật ngữ "gia đình nhỏ"
D. đang giảm
Câu 44:
The word “viable” in paragraph 4 could be best replaced by ________.
Đáp án B
Từ “viable” trong đoạn 4 có thể được thay thế bằng ________.
A. không thể
B. có thể
C. giải thích
D. thời trang
Câu 45:
Which of the following is TRUE according to the passage?
Đáp án D
Điều nào sau đây là đúng theo đoạn văn?
A. Từ thế kỷ 20, ngày càng có nhiều cặp vợ chồng người Mỹ sống trong các đại gia đình vì gánh nặng tài chính.
B. Gia đình nhỏ là hình thức cơ bản nhất của tổ chức xã hội trên toàn thế giới.
C. Sự phổ biến của các gia đình nhỏ ở các nước phương Tây giúp ổn định sự sắp xếp gia đình.
D. Các gia đình nhỏ truyền thống đã thay đổi rất nhiều lần.
Câu 46:
What can be inferred from the reading passage?
Đáp án C
Điều gì có thể được suy ra từ đoạn văn?
A. Các cộng đồng bản địa đã bị loại trừ hoàn toàn trên toàn thế giới.
B. Trong tương lai, tất cả các gia đình mở rộng sẽ được thay thế bằng gia đình nhỏ.
C. Nhân chủng học là một khoa học liên quan đến loài người và sự phát triển của loài người.
D. Các cặp vợ chồng không có con không thể được định nghĩa là gia đình.
Câu 47:
The passage is mainly about _________.
Đáp án B
Nội dung chính của bài là về _________.
A. dự báo thời tiết ở Anh
B. công việc của một dự báo thời tiết
C. chương trình truyền hình được xem nhiều nhất
D. sự cạnh tranh giữa dự báo thời tiết và các chương trình truyền hình khác
Câu 48:
The word “bulletin” in paragraph 2 is closest in meaning to _________.
Đáp án C
Từ “bulletin” trong đoạn 2 gần nhất có nghĩa là _________.
A. hiển thị
B. quảng cáo
C. báo cáo
D. dự báo
Câu 49:
In Britain, people's attitude to the weather_________.
Đáp án D
Ở Anh, thái độ của người dân đối với thời tiết_________.
A. là một vấn đề quốc gia
B. phụ thuộc vào dự đoán là cho một ngày nắng hoặc mưa
C. khá là lơ là
D. làm cho nó trở thành một chủ đề thảo luận hàng đầu
Câu 50:
What does the word “this” in paragraph 5 refer to?
Đáp án C
Từ "this" trong đoạn 5 đề cập đến điều gì?
A. lo lắng về thời tiết của người dự báo
B. sự phức tạp của một chương trình phát sóng trực tiếp
C. đưa ra một dự báo không đúng sự thật
D. dự đoán chính xác
Câu 51:
Creating a weather report is complex because_________.
Đáp án A
Tạo báo cáo thời tiết phức tạp vì __________.
A. thông tin bao gồm các dự đoán không đáng tin cậy
B. hình ảnh radar là kỹ thuật
C. bản đồ phải được vẽ
D. rất nhiều dữ liệu phải được diễn giải
Câu 52:
Weather forecasters have to know the material well because________
Đáp án B
Các nhà dự báo thời tiết phải biết rõ về việc này vì __________.
A. dự báo có thể được đưa vào chương trình phát sóng tin tức
B. đôi khi họ cần phải thay đổi nó để đáp ứng giới hạn thời gian
C. chương trình phát sóng được ghi âm trước
D. họ không tự mình tạo bản tin
Câu 53:
What can be inferred from the passage?
Đáp án B
Điều gì có thể suy ra từ đoạn văn?
A. Người Anh quan tâm đến thời tiết bởi vì nó ảnh hưởng đến nền kinh tế của họ.
B. Dự báo thời tiết nằm trong số các công việc đòi hỏi khắt khe.
C. Phóng viên truyền hình cần phải học bằng trái tim những gì để nói.
D. Để trở thành một người dự báo thời tiết, bạn phải tốt nghiệp từ một trường đại học uy tín.
Câu 54:
In what way is life organized?
Đáp án C
Tạo hóa được tổ chức theo cách nào?
A. Cứng
B. Khó
C. Phức tạp
D. Có vấn đề
Câu 55:
Which of the following is NOT a feature of life?
Đáp án A
Điều nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của tự nhiên?
A. Bắt một công việc
B. Sinh con
C. Trở nên lớn hơn
D. Phản ứng với môi trường
Câu 56:
What is the energy for living things called?
Đáp án A
Năng lượng cho sinh vật được gọi là gì?
A. Thực phẩm
B. Quá trình trao đổi chất
C. Năng lượng xanh
D. Môi trường
Câu 57:
You see life respond most clearly when you_______.
Đáp án A
Bạn thấy phản ứng sống rõ ràng nhất khi bạn _______.
A. cố tình làm tổn thương chính mình
B. di chuyển một phần cơ thể của bạn do đe dọa
C. nhìn vào ngón chân của bạn
D. cảm thấy đau
Câu 58:
Which type of living creatures can adapt to the changes in the environment?
Đáp án C
Loại sinh vật nào có thể thích ứng với những thay đổi trong môi trường?
A. Hữu hình hơn
B. Cấp thấp hơn
C. Cấp cao hơn
D. Mang tính “người” hơn
Câu 59:
What does the word “reversible” in the passage mean?
Đáp án A
Từ "reversible" trong đoạn văn có nghĩa là gì?
A. Có thể thay đổi
B. Hữu hình
C. Phù hợp
D. Không thường xuyên
Câu 60:
Which type of adaption is permanent?
Đáp án C
Loại thích ứng nào là vĩnh viễn?
A. Những thay đổi liên quan đến thể xác
B. Những thay đổi có thể đảo ngược
C. Kiểu gen
D. Môi trường
Đối với nhiều sinh viên đại học Mỹ, kỳ nghỉ nghỉ xuân kéo dài một tuần đồng nghĩa với sự khởi đầu của bữa tiệc bất tận trên một bãi biển đầy nắng ở Florida hoặc Mexico. Tại Panama City Beach ở Florida, một thành phố có dân số khoảng 36.000 người, hơn nửa triệu sinh viên đại học đến vào tháng 3 để chơi và tổ chức tiệc tùng, làm cho nó trở thành điểm đến mùa xuân số một tại Hoa Kỳ. Không phải đối với tất cả mọi người, tuy nhiên, ngày càng có nhiều sinh viên đại học Mỹ tìm ra cách để tận hưởng kì nghỉ xuân. Đối với họ, tham gia hoặc lãnh đạo một nhóm tình nguyện viên đi du lịch tại địa phương hoặc quốc tế và làm việc để giảm bớt các vấn đề như đói nghèo, vô gia cư hoặc thiệt hại về môi trường làm cho kì nghỉ mùa xuân trở thành trải nghiệm học tập độc đáo mà sinh viên đại học có thể cảm thấy tốt hơn.
Trong một kỳ nghỉ xuân tại Đại học James Madison ở Virginia đã tham gia 15 chuyến nghỉ xuân được thay thế bằng các chuyến đi đến các tiểu bang lân cận, ba chuyến đi đến nhiều nơi xa xôi hơn của Hoa Kỳ và năm chuyến đi quốc tế. Một nhóm sinh viên JMU đến Bogalusa, Louisiana để giúp đỡ. Một nhóm khác đã đi đến Mississippi để tổ chức các hoạt động sáng tạo cho trẻ em sống trong khu ổ chuột, khu người vô gia cư. Một nhóm học sinh đã đi làm rã rời chân tay ở Florida nhưng không được phép nằm trên cát. Họ làm việc giống như những người kiểm lâm rào và phá hủy các loài thực vật xâm lấn đe dọa hệ sinh thái vùng Florida.
Học sinh tham gia vào các dự án kì nghỉ mùa xuân khác biệt thấy chúng rất bổ ích. Trong khi hầu hết sinh viên đại học phải lấy bằng cấp trước khi họ có thể bắt đầu giúp đỡ mọi người, sinh viên tình nguyện viên có thể giúp mọi người ngay bây giờ. Mặt khác, xung quanh các phòng ở rất an toàn. Học sinh thường ngủ trên sàn nhà của một trường học hoặc nhà thờ, hoặc dành cả tuần cắm trại trong lều. Nhưng sinh viên chỉ trả khoảng 250 đô la cho các bữa ăn và giao thông, ít hơn nhiều so với một số đồng nghiệp của họ dành để đi đến các điểm nóng kì nghỉ mùa xuân truyền thống
Các chuyến đi nghỉ xuân khác biệt dường như ngày càng phổ biến ở các trường đại học trên khắp Hoa Kỳ. Học sinh trích dẫn một số lý do để tham gia. Một số đánh giá cao cơ hội để giao tiếp và gặp gỡ những người bạn mới. Những người khác muốn thực hiện mong muốn của họ về nghĩa vụ của công dân phục vụ nhân loại và làm cho thế giới trở thành một nơi tốt đẹp hơn. Bất kể lý do của họ là gì, những sinh viên này đã khám phá ra một điều gì đó mang lại cho họ phần thưởng phong phú cùng với một khoảng thời gian thư giãn từ công việc học.
Câu 61:
How many university students travel to Panama Beach City every March for spring break?
Đáp án A
Có bao nhiêu sinh viên đại học du lịch đến Panama Beach City mỗi tháng để nghỉ xuân?
A. Khoảng 500.000
B. Khoảng 10.000
C. Khoảng 36.000
D. Khoảng 50.000
Câu 62:
The article is mainly about___________.
Đáp án B
Bài báo chủ yếu là về___________.
A. ngủ trên sàn nhà hoặc cắm trại trong lều.
B. chuyến đi nghỉ xuân khác biệt
C. vấn đề uống rượu giữa các sinh viên đại học
D. nghỉ xuân tại Florida và Mexico
Câu 63:
The word “ binge” in the second paragraph probably means ___.
Đáp án D
Từ “binge” trong đoạn thứ hai có nghĩa là ___.
A. có rất ít rượu
B. từ chối làm điều gì đó
C. học quá lâu
D. làm quá nhiều thứ.
Câu 64:
Which of the following is NOT mentioned as a problem that alternative spring break trips try to help solve?
Đáp án A
Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập đến như một vấn đề mà các chuyến đi nghỉ xuân khác biệt cố gắng giải quyết?
A. nghiện rượu
B. thiệt hại môi trường
C. đói nghèo
D. vô gia cư
Câu 65:
Which of the following gives the main idea of the third paragraph?
Đáp án D
Điều nào sau đây là ý tưởng chính của đoạn thứ ba?
A. Một nhóm sinh viên JMU làm việc trên những căn nhà bị hư hại do bão.
B. Một số học sinh làm việc để giúp môi trường trong các chuyến đi nghỉ xuân thay thế.
C. Trẻ em sống trong những nơi trú ẩn vô gia cư tận hưởng các hoạt động sáng tạo.
D. Sinh viên đại học có thể thực hiện các loại công việc khác nhau trong các chuyến đi nghỉ xuân.
Câu 66:
The article implies that university students ____
Đáp án B
Bài viết ngụ ý rằng sinh viên đại học ____
A. nhiều người có ít chuyến đi nghỉ xuân khác biệt trong tương lai.
B. muốn chờ cho đến khi họ có bằng cấp để bắt đầu giúp đỡ mọi người.
C. phàn nàn về chỗ ở trên các chuyến đi nghỉ xuân.
D. chi tiêu nhiều hơn $ 250 cho các chuyến đi nghỉ xuân truyền thống.
Câu 67:
The word “ them” in paragraph 4 refers to ______
Đáp án B
Từ “chúng” trong đoạn 4 là ______
A. bằng cấp
B. dự án
C. người
D. sinh viên
Câu 68:
Which of the following is mentioned as a reason for participating in alternative spring break trips?
Đáp án B
Điều nào sau đây được đề cập như một lý do để tham gia vào các chuyến đi nghỉ xuân khác biệt?
A. Hy vọng kiếm thêm tiền
B. Một ý kiến cá nhân cho rằng mọi người phải giúp đỡ người khác.
C. Một mong muốn đi du lịch đến những nơi quyến rũ
D. Một mong muốn thoát khỏi gia đình và bạn bè.
Một số lượng lớn các phát minh phải trải qua nhiều năm khó khăn nghiên cứu và phát triển trước khi chúng được hoàn thiện. Ví dụ, Thomas Edison đã phải thực hiện hơn 1.000 nỗ lực để phát minh ra bóng đèn sợi đốt để dẫn tới thành công. Lịch sử có rất nhiều câu chuyện của những con người đầy nghị lực khác, vấp ngã, thất bại nhiều lần trước khi họ thành công. Tuy nhiên, một số phát minh thì không phải trải qua những giai đoạn khó khăn, mà chỉ đơn giản là do tai nạn tạo ra.
Trong hầu hết các trường hợp đó, khi nhà phát minh vô tình phát minh ra thứ gì đó, thực ra họ đã cố tạo ra thứ gì đó khác. Ví dụ, trong những năm 1930, nhà hóa học Roy Plunkett đã cố gắng tạo ra một chất mới có thể được sử dụng để làm lạnh các vật phẩm. Ông trộn lẫn một số hóa chất với nhau. Sau đó, ông đặt chúng vào một bình chứa áp lực và làm mát hỗn hợp. Vào thời điểm thí nghiệm của ông ấy hoàn tất, ông ấy đã có một phát minh mới. Nó không phải là một chất mới có thể được sử dụng để làm lạnh. Thay vào đó, ông đã phát minh ra Teflon, ngày nay được sử dụng phổ biến nhất để sản xuất chảo và chảo không dính. Tương tự như vậy, nhiều thập kỷ trước đó, John Pemberton là một dược sĩ ở Atlanta, Georgia. Anh đang cố gắng tạo ra một loại thuốc bổ mà mọi người có thể sử dụng bất cứ khi nào họ bị đau đầu. Trong khi anh không thành công trong nỗ lực đó, anh đã xoay xở để phát minh ra Coca-Cola, loại nước ngọt có ga nổi tiếng thế giới.
Các nhà khoa học cũng đã vô tình khám phá ra những phát hiện quan trọng khi họ tiến hành các thí nghiệm. Năm 1928, Alexander Fleming phát hiện penicillin, một loại kháng sinh, theo cách này. Ông đã phát hiện một số nấm mốc đang phát triển trong một món ăn với một số vi khuẩn. Ông nhận thấy rằng vi khuẩn dường như tránh nấm mốc. Khi ông điều tra thêm, ông đã xác định một số tính chất hữu ích của penicillin, đã cứu hàng triệu mạng sống trong vài thập kỷ qua. Tương tự như vậy, vào năm 1946, nhà khoa học Percy Spencer đã tiến hành một thí nghiệm với vi sóng. Anh ta có một thanh kẹo trong túi, và anh nhận thấy nó đột nhiên tan chảy. Anh ta điều tra và tìm hiểu lý do tại sao điều đó lại xảy ra. Ngay sau đó, ông đã chế tạo một thiết bị có thể sử dụng vi sóng để hâm nóng thức ăn.
Câu 69:
Đáp án B
Trong đoạn 1, từ “arduous” gần nghĩa _______.
A. liên tục
B. khó khăn
C. cụ thể
D. chi tiết
Câu 70:
Đáp án B
Tiêu đề nào tóm tắt ý tưởng chính của đoạn văn tốt nhất?
A. Những phát minh quan trọng nhất trong lịch sử
B. Phát minh và khám phá ngẫu nhiên
C. Bạn không phải lúc nào cũng có được những gì bạn muốn
D. Làm thế nào để trở thành một nhà phát minh vĩ đại
Câu 71:
What does the author imply about penicillin?
Đáp án A
Tác giả nghĩ gì về penicillin?
A. Nó là một nguồn cung cấp y tế vô giá.
B. Nấm mốc kết hợp với vi khuẩn đã tạo nó.
C. Một số người không bị ảnh hưởng bởi nó.
D. Các bác sĩ hiếm khi sử dụng nó ngày nay.
Câu 72:
In paragraph 2, the word endeavor is closest in meaning to _______.
Đáp án B
Trong đoạn 2, endeavor gần nghĩa _______.
A. yêu cầu
B. cố gắng
C. nghiên cứu
D. giấc mơ
Câu 73:
The author uses Alexander Fleming as an example of ________.
Đáp án A
Tác giả sử dụng Alexander Fleming làm ví dụ về ________.
A. một người đã khám phá công trình khoa học một cách ngẫu nhiên
B. một trong những nhà phát minh nổi tiếng nhất trong lịch sử
C. một người đã trở thành một triệu phú từ phát minh của mình
D. một người đã cống hiến cuộc đời mình cho khoa học y khoa
Câu 74:
Who was John Pemberton
Đáp án B
John Pemberton là ai?
A. Người tạo ra Teflon
B. Người tạo ra Coca-Cola
C. Người phát hiện ra penicillin
D. Người phát minh ra lò vi sóng
Câu 75:
What does the author say about Teflon?
Đáp án A
Tác giả nói gì về Teflon?
A. Nó được sử dụng cho đồ dùng nhà bếp ngày nay.
B. Nó được tạo ra nhiều năm trước Coca-Cola.
C. Một dược sĩ đã phát minh ra nó.
D. Đầu tiên nó được sử dụng như một thiết bị làm lạnh.