2357 lượt thi
20 câu hỏi
30 phút
Câu 1:
Cho ∫01f(x)dx = 1. Tính ∫0π42sin2x-1fsin2xdx
A. 12
B. -12
C. 2
D. -2
Câu 2:
Cho hàm số f (x) liên tục trên [-1;2] và thỏa mãn điều kiện f(x)=x+2+xf3-x2. Tính tích phân I=∫-12f(x)dx
A. 143
B. 283
C. 43
D. 2
Câu 3:
Cho hàm số y=f(x) liên tục trên tập số thực thỏa mãn f(x)+(5x-2)f5x2-4x=50x3-60x2+23x-1, ∀x∈R. Giá trị của biểu thức ∫01f(x)dx bằng
A. 2
B. 1
C. 3
D. 6
Câu 4:
Cho hàm số f (x) liên tục trên R thỏa mãn điều kiện x.f(x3)+f(x2-1)=ex, ∀x∈R. Khi đó giá trị của ∫-10f(x)dx là:
A. 3(1-e)
B. 3e
C. 0
D. 3(e-1)
Câu 5:
Cho f (x) là hàm số liên tục trên tập số thực R và thỏa mãn fx2+3x+1=x+2. Tính I=∫15f(x)dx
A. 376
B. 5273
C. 616
D. 4643
Câu 6:
Cho hàm số f (x) liên tục trên đoạn [0;1] và ∫0π2fsinxdx=5. Tính I=∫0πxfsinxdx
A. 5
B. 52π
C. 5π
D. 10π
Câu 7:
Cho hàm số y = f (x) liên tục trên R thỏa mãn ∫07fxdx=10 và ∫03fxdx=6. Tính I=∫-23f3-2xdx
A. 16
B. 2
C. 15
D. 8
Câu 8:
Biết ∫0π23sinx+cosx2sinx+3cosxdx=-713ln2+bln3+cπb,c∈Q. Tính bc
A. 139π
B. 149
C. 149π
D. 14π9
Câu 9:
Tính tích phân I=∫131+x2x2dx ta được:
A. 2-23+ln2-32-1
B. 2-23+ln2-12-3
C. 2-23
D. ln2-32-1
Câu 10:
Biết ∫π4π3cos2x+sinxcosx+1cos4x+sinxcos3xdx=a+bln2+cln1+3 với a, b, c là các số hữu tỉ. Giá trị của abc bằng:
A. 0
B. -2
C. -4
D. -6
Câu 11:
Cho tích phân I=∫0π46tanxcos2x3tanx+1dx. Giả sử đặt t=3tanx+1 thì ta được
A. I=43∫122u2+1du
B. I=23∫12u2-1du
C. I=43∫12u2-1du
D. I=43∫122u2-1du
Câu 12:
Tính tích phân I=∫0π2(1-cosx)nsinxdx bằng:
A. I=1n+1
B. I=1n-1
C. I=12n
D. I=-nn+1
Câu 13:
Cho ∫0π2cosxsin2x−5sinx+6dx=aln4b. Giá trị của a + b bằng:
C. 4
D. 3
Câu 14:
Một xe ô tô đang chuyển động đều với vận tốc 16m/s thì người lái xe nhìn thấy một chướng ngại vật nên đạp phanh. Từ thời điểm đó, ô tô chuyển động chậm dần đều với vận tốc v(t)=-2t+16 trong đó t là thời gian (tính bằng giây) kể từ lúc đạp phanh. Quãng đường mà ô tô đi được trong 10 giây cuối cùng bằng:
A. 60 m
B. 64 m
C. 160 m
D. 96 m
Câu 15:
Cho hàm số bậc ba f(x)=x3+ax2+bx+c (a,b,c thuộc R) thỏa mãn f(1)=10, f(2)=20. Khi đó ∫03f'(x)dx bằng:
A. 30
B. 18
C. 20
D. 36
Câu 16:
Cho hàm số f (x) có f(0)=0 và f'(x)=sin4x ∀x∈R. Tích phân ∫0π2f(x)dx bằng
A. π2-618
B. π2-332
C. 3π2-1664
D. 3π2-16112
Câu 17:
Biết rằng ∫0π4cos2x(sinx-cosx+3)2dx=a+lnb với a, b là các số hữu tỉ. Giá trị của 2a+3b bằng:
A. 3
B. 5
C. 6
D. 4
Câu 18:
Tìm hai số thực A, B sao cho f(x) = A sinπx + B, biết rằng f'(1)=2 và ∫02f(x)dx=4
A. A=-2B=-2π
B. A=2B=-2π
C. A=-2B=2π
D. A=-2πB=2
Câu 19:
Cho hàm số y=f(x) liên tục trên [0;+∞) và ∫0xf(t)dt=xsinπx. Tính f(4)
A. f4=π-14
B. f4=π2
C. f4=12
D. f4=π4
Câu 20:
Giá trị của a để đẳng thức ∫12a2+4-4ax+4x3dx=∫242xdx là đẳng thức đúng
A. 4
B. 3
C. 5