Chủ nhật, 22/12/2024
IMG-LOGO
Trang chủ Lớp 8 Toán Bài tập theo tuần Toán 8 - Tuần 14

Bài tập theo tuần Toán 8 - Tuần 14

Bài tập theo tuần Toán 8 - Tuần 14

  • 409 lượt thi

  • 15 câu hỏi

  • 45 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

Cộng các phân thức sau: 12x6x3y+3+2y6x3y+2x46x3y
Xem đáp án

12x6x3y+3+2y6x3y+2x46x3y=12x+3+2y+2x46x3y=2y6x3y=13x3


Câu 2:

Cộng các phân thức sau: 4x+2+2x2+5x64x2
Xem đáp án

4x+2+2x2+5x64x2=4x+2+2x2+65xx2x+2=4x2+2x+2+65xx2x+2=4x8+2x+4+65xx2x+2=x+2x2x+2=1x2


Câu 3:

Cộng các phân thức sau: x2+2x31+2x2+x+1+11x
Xem đáp án

x2+2x31+2x2+x+1+11x=x2+2x1x2+x+1+2x1x1x2+x+1x2+x+1x1x2+x+1=x2+2+2x2x2x1x1x2+x+1=x1x1x2+x+1=1x2+x+1


Câu 4:

Cộng các phân thức sau: 1x2+6x+9+16xx29+xx29
Xem đáp án

1x2+6x+9+16xx29+xx29=1x2+6x+91x26x+9+xx29=1x+321x32+xx3x+3MTC:x+32x32=x32x+32+xx3x+3x32x+32=x3+x+3x3x3+xx29x32x+32=2x6+x39xx32x+32=x312x9xx32x+32=x321xx32x+32


Câu 5:

Cộng các phân thức sau: xx2y+xx+2y+4xy4y2x2
Xem đáp án

xx2y+xx+2y+4xy4y2x2=xx2y+xx+2y4xyx2yx+2y=xx+2y+xx2y4xyx2yx+2y=x2+2xy+x22xy4xyx2yx+2y=2x24xyx2yx+2y=2xx2yx2yx+2y=2xx+2y


Câu 6:

Cộng các phân thức sau: 1xyyz+1yzzx+1zxxy
Xem đáp án

1xyyz+1yzzx+1zxxy=zx+xy+yzxyyzzx=0


Câu 7:

Cộng các phân thức sau: 1xxyxz+1yyzyx+1zzxzy
Xem đáp án

1xxyxz+1yyzyx+1zzxzy=1xxyxz1yyzxy+1zxzyz=yzyzxzxz+xyxyxyzxyyzxz=y2zyz2x2z+xz2+x2yxy2xyzxyyzxz=zx2y2+z2xy+xyxyxyzxyyzzx=xyzx+y+z2+xyxyzxyyzxz=xyxzyz+z2+xyxyzxyyzxz=xyzxz+yxzxyzxyyzxz=xyyzxzxyzxyyzxz=1xyz


Câu 9:

Làm tính trừ: xyx2y2x2y2x2
Xem đáp án

xyx2y2x2y2x2=xyx2y2+x2x2y2=xy+x2x2y2=xx+yxyx+y=xxy


Câu 10:

Làm tính trừ: 9x+52x1x+325x72x1x+32
Xem đáp án

9x+52x1x+325x72x1x+32=9x+55x+72x1x+32=4x+122x1x+32=4x+32x1x+32=2x1x+3


Câu 11:

Làm tính trừ: x5x+5x10x10
Xem đáp án

x5x+5x10x10=x5x+1x10x1=2xx1x+1x10x1x+1=2x22xx2x10x1x+1=x23x10x1x+1


Câu 12:

Làm tính trừ: x2x+y1yy2x+y1+xx2y21+x1y
Xem đáp án

x2x+y1yy2x+y1+xx2y21+x1y=x21+xy21yx2y2x+yx+y1+x1y=x2+x3y2+y3x3y2x2y3x+y1+x1y=x2y2+x3+y3x3y2+x2y3x+y1+x1y=xyx+y+x+yx2xy+y2x2y2x+yx+y1+x1y=x+yxy+x2xy+y2x2y2x+y1+x1y=xy+x2xy+y2x2y21+x1+y=x+x2y+xy+y2x2y21+x1+y=x1+xy1+x+y21x21+x1+y=1+xxy+y21x1+x1+y=xy+y2xy21+y


Câu 13:

Tính: 1xx+1+1x+1x+2+1x+2x+3+1x+3x+4+1x+4x+5+1x+5
Xem đáp án

1xx+1+1x+1x+2+.....+1x+4x+51x+5=1x1x+1+......+1x+41x+5+1x+5=1x


Câu 14:

Tính số đo mỗi góc của hình lục giác đều
Xem đáp án
Tính số đo mỗi góc của hình lục giác đều (ảnh 1)

Ta chia lục giác đều ra được 4 tam giác

Suy ra số đo mỗi góc là: 180°.4:6=1200


Câu 15:

Cho hình thoi ABCD A^=600. Gọi E,F,G,H lần lượt là trung điểm AB, BC, CD, DA. Chứng minh EBFGDH là lục giác đều.
Xem đáp án
Cho hình thoi ABCD có góc A = 60 độ. Gọi E, F, G, H lần lượt là trung điểm AB, BC, CD, DA (ảnh 1)

ΔABD đều do AB = AC và A^=600ΔAEH đều EH=EB (cùng bằng EA)

Chứng minh tương tự: BF=FC,CG=GD=FG,DH=HA1

Lại có AB=BC12AB=12BCBE=BF, tương tự: DG=DH(2)

Từ (1) và (2) BE=EH=HD=DG=GF=FB

EBFGDH là lục giác đều.


Bắt đầu thi ngay