Thứ năm, 28/03/2024
IMG-LOGO
Trang chủ Lớp 8 Toán Bài tập theo tuần Toán 8 - Tuần 31

Bài tập theo tuần Toán 8 - Tuần 31

Bài tập theo tuần Toán 8 _ Tuần 31

  • 901 lượt thi

  • 50 câu hỏi

  • 90 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

Giải các phương trình tuyệt đối sau: |2x-3|=4
Xem đáp án

2x3=4(1))x3212x3=4x=72(tm))x<32132x=4x=12(tm)


Câu 2:

|3x-1|-x=2
Xem đáp án

3x1x=2(2))x1323x1x=2x=32(tm))x<13213xx=2x=14(tm)


Câu 3:

|x-7|=2x+3
Xem đáp án

x7=2x+33)x73x7=2x+3x=10(ktm))x<737x=2x+3x=43(tm)


Câu 4:

|x-4|+3x=5
Xem đáp án

x4+3x=54)x44x4+3x=5x=94(tm))x<444x+3x=5x=12(tm)


Câu 5:

|2x|=x-6
Xem đáp án

2x=x65+)x052x=x6x=6(ktm)+)x<052x=x6x=2(ktm)S=


Câu 6:

|-3x|=x-8
Xem đáp án

3x=x8(6)+)x063x=x8x=4(ktm)+)x<063x=x8x=2(ktm)    S=


Câu 7:

|x-7|=2x-3
Xem đáp án

x7=2x3  7+)x77x7=2x3x=4(ktm)+)x<777x=2x3x=103(tm)S=103


Câu 8:

|5x-4|=4-5x
Xem đáp án

5x4=45x(8)+)x4585x4=45xx=45(tm)+)x<45845x=45xx/x<45S=x/x45


Câu 9:

|x+5|=3x-2
Xem đáp án

x+5=3x2(9)+)x59x+5=3x2x=72(tm)+)x<59x5=3x2x=34(ktm)S=72


Câu 10:

|9+x|=2x
Xem đáp án

9+x=2x(10)+)x9109+x=2xx=9(tm)+)x<9109x=2xx=3(ktm)S=9


Câu 11:

|x+6|=2x+9
Xem đáp án

x+6=2x+9(11)+)x611x+6=2x+9x=3(tm)+)x<611x6=2x+9x=5(ktm)S=3


Câu 12:

|2x-3|=2x-3
Xem đáp án

2x3=2x3(12)+)x32122x3=2x3xR/x32+)x<321232x=2x3x=32(ktm)S=x/x32


Câu 13:

|4+2x|=-4x
Xem đáp án

Với x2134+2x=4xx=23(tm)

Với x<21342x=4xx=2(ktm)

Vậy S=23


Câu 14:

|5x|=3x-2
Xem đáp án

Với x0145x=3x2x=1(ktm)

Với x<0145x=3x2x=14(ktm)

Vậy S=


Câu 15:

|-2,5x|=x-12
Xem đáp án

Với x0152,5x=x12x=8(ktm)

+)x<0152,5x=x12x=247(ktm)

S=Vậy 


Câu 16:

|5x|-3x-2=0
Xem đáp án

Với x0165x3x2=0x=1(tm)

Với x<0165x3x2=0x=14(tm)

Vậy S=1;14


Câu 17:

Giải phương trình |-2x|+x-5x-3=0
Xem đáp án

Với x0172x+x5x3=0x=32(ktm)

Với x<0172x+x5x3=0x=12(tm)

Vậy S=12


Câu 18:

Giải phương trình |x-5|=7
Xem đáp án

Với x518x5=7x=12(tm)

Với x<5185x=7x=2(tm)

Vậy S=12;2


Câu 19:

Giải phương trình |6-x|=3
Xem đáp án

Với x6196+x=3x=9(tm)

Với x<6196x=3x=3(tm)

Vậy S=9;3


Câu 20:

Giải phương trình |x+5|=3x-2
Xem đáp án

x+5=3x2(20)+)x520x+5=3x2x=72(tm)+)x<520x5=3x2x=34(ktm)S=72


Câu 21:

Giải phương trình |2x-1|-3x=6
Xem đáp án

2x13x=6(21)+)x12212x33x=6x=7(ktm)+)x<122112x3x=6x=1(tm)S=1


Câu 22:

Giải phương trình |-2x|-3x=4
Xem đáp án

2x3x=4(22)+)x0222x3x=4x=4(ktm)+)x<0222x3x=4x=45(tm)S=45


Câu 23:

Giải phương trình |3x-1|=x-2
Xem đáp án

3x1=x2(23)+)x13233x1=x2x=12(ktm)+)x<132313x=x2x=34(ktm)


Câu 24:

Giải phương trình |x+2|=2x-10
Xem đáp án

x+2=2x1024+)x224x+2=2x10x=12(tm)+)x<224x2=2x10x=83(ktm)


Câu 25:

Giải phương trình |x-3|=5
Xem đáp án

x3=5(25)+)x325x3=5x=8(tm)+)x<3253x=5x=2(tm)S=8;2


Câu 26:

Giải phương trình |2x+1|=|x+1|
Xem đáp án

2x+1=x+12x+1=x+12x+1=x1x=0x=23S=0;23


Câu 27:

Giải phương trình |-5x|=3x-16
Xem đáp án

5x=3x16(27)+)x0275x=3x16x=8(ktm)+)x<0275x=3x16x=2(ktm)S=


Câu 28:

Giải phương trình |2x+1|-|5x-2|=3
Xem đáp án

2x+15x2=3(28)*)x<12282x12+5x=3x=2(ktm)*)12x25282x+12+5x=3x=47(ktm)*)x>25282x+15x+2=3x=0(ktm)S=


Câu 29:

Giải phương trình |2x-3|-4x=5
Xem đáp án

23x4x=5(29)+)x32292x34x=5x=4(ktm)+)x<322932x4x=5x=13(tm)S=13


Câu 30:

Giải phương trình (x-1)2-|5-3x|-x=x(x+2)+4
Xem đáp án

x+1253xx=xx+2+4x2+2x+153xx=x2+2x+453x=3x+)x5353x=3xx=4(tm)+)x<533x5=3xx=12(ktm)S=4


Câu 31:

Giải phương trình |2x-3|=x-5
Xem đáp án

2x3=x5(31)+)x32312x3=x5x=2(ktm)+)x<323132x=x5x=83(ktm)S=


Câu 32:

Giải phương trình |3x+2|=x+1
Xem đáp án

3x+2=x+1(32)+)x23323x+2=x+1x=12(tm)+)x<23323x3=x+1x=1(ktm)S=12


Câu 33:

Giải phương trình |2x+1|=7-x
Xem đáp án

2x+1=7x(33)+)x12332x+1=7xx=2(tm)+)x<12332x1=7xx=8(tm)S=2;8

 


Câu 34:

Giải phương trình |2x-5|=x+1
Xem đáp án

2x5=x+1(34)+)x52342x5=x+1x=6(tm)+)x<523452x=x+1x=43(tm)S=6;43

 


Câu 35:

Giải phương trình |6x-2|=3x-4
Xem đáp án

6x2=3x4(35)+)x13356x2=3x4x=23(ktm)+)x<133526x=3x4x=23(ktm)S=


Câu 36:

Giải phương trình |3x-2|=x-2
Xem đáp án

3x2=x2(36)+)x23363x2=x2x=0(ktm)+)x<233623x=x2x=1(ktm)S=


Câu 37:

Giải phương trình |2x+3|=1
Xem đáp án

2x+1=7x(37)+)x12372x+1=7xx=2(tm)+)x<12372x1=7xx=8(tm)S=2;8


Câu 38:

Giải phương trình |2-x|=2x-1
Xem đáp án

2x=2x+1(38)+)x238x2=2x+1x=3(ktm)+)x<2382x=2x+1x=13(tm)S=13

 


Câu 39:

Giải phương trình |2x-1|=x-3
Xem đáp án

2x1=x3(39)+)x12392x1=x3x=2(ktm)+)x<123912x=x3x=43(ktm)S=


Câu 40:

Giải phương trình 2|x-1|=x+2
Xem đáp án

2x1=x+2(40)+)x1402x1=x+2x=4(tm)+)x<14021x=x+2x=0(tm)S=4;0


Câu 41:

Giải phương trình |x-1|=2x-1
Xem đáp án

x1=2x1(41)+)x141x1=2x1x=0(ktm)+)x<1411x=2x1x=23(tm)S=23

 


Câu 42:

Giải phương trình |x-2|=2-x
Xem đáp án

x2=2x(42)+)x242x2=2xx=2(tm)+)x<2422x=2xxS=x/x2


Câu 43:

Giải phương trình |3x-5|=|2x+1|
Xem đáp án

3x5=2x+143+)x53433x5=2x+1x=6(tm)+)x<534353x=2x+1x=45(tm)S=6;45


Câu 44:

Giải phương trình |7x-4|=|3x-4|
Xem đáp án

7x4=3x47x4=3x47x4=43x4x=010x=8x=0x=45S=0;45


Câu 45:

Giải phương trình |2x+1|=|x|
Xem đáp án

2x+1=x2x+1=x2x+1=xx=1x=13S=1;13


Câu 46:

Giải phương trình |3x+4|=|x-2|
Xem đáp án

3x+4=x23x+4=x23x+4=2x2x=64x=2x=3x=12S=3;12

 


Câu 47:

Giải phương trình |x-3|=|2x-1|
Xem đáp án

x3=2x1x3=2x1x3=12xx=2x=43S=2;43


Câu 48:

Giải phương trình |2x+5|=|3x-2|
Xem đáp án

2x+5=3x22x+5=3x22x+5=23xx=7x=35S=7;35


Câu 49:

Giải phương trình |x-3|=|2x-1|
Xem đáp án

x3=2x1x3=2x1x3=12xx=2x=43S=2;43


Câu 50:

Quan sát hình vẽ. Cho biết:
a) Các cặp mặt phẳng song song với nhau
b) Các cặp mặt phẳng nào vuông góc với nhau
c) Cho HG=6cm, GC=3cm, CB=4cm Tính diện tích toàn phần hình hộp chữ nhật trên.
 
Quan sát hình vẽ. Cho biết: a)	Các cặp mặt phẳng song song với nhau b)	Các cặp mặt phẳng nào vuông góc với nhau c) Cho HG=6cm, GC=3cm, CB=4cm  Tính diện tích toàn phần hình hộp chữ nhật trên. (ảnh 1)
Xem đáp án

a)     Các cặp mặt phẳng song song:

EFGH và  ABCD;EHDAvà FGCB; HGCD và EFBA

a)     Các cặp mặt phẳng vuông góc:

EHDAEHGF;EHDA ADCB ; FGCBFGHE;FGCB và DCBA

HDCGHGFE;HDCG (ADCB);EFBA EFGH;EFAB và ADCB

a)     Diện tích xung quanh: 6+4.2.3=60cm2

Diện tích toàn phần: 60+6.4.2=108(cm2)

 


Bắt đầu thi ngay