Chủ nhật, 22/12/2024
IMG-LOGO
Trang chủ Lớp 8 Toán Bài tập Toán 8 Chủ đề 4: Quy đồng mẫu thức nhiều phân thức có đáp án

Bài tập Toán 8 Chủ đề 4: Quy đồng mẫu thức nhiều phân thức có đáp án

Dạng 3: Bài luyện tập có đáp án

  • 1434 lượt thi

  • 24 câu hỏi

  • 45 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

Quy đồng mẫu thức hai phân thức: 2x4y3;  43x2y4
Xem đáp án

MTC:3x4y4       2x4y3=6y3x4y4       43x2y4=43x4y4


Câu 2:

Quy đồng mẫu thức hai phân thức: 2x5;  3x25a15
Xem đáp án

MTC:5(a3)       2x5=2x.(a3)5(a3)       3x25a15=3x25(a3)


Câu 3:

Quy đồng mẫu thức hai phân thức: 5x3x2;  76x
Xem đáp án

MTC:6x2      5x3x2=2(5x)6x2       76x=7x6x2


Câu 4:

Quy đồng mẫu thức các phân thức: 2x1;  3x+1

Xem đáp án

MTC:x1x+1     2x1=2(x+1)(x1)(x+1)       3x+1=3(x1)(x1)(x+1)


Câu 5:

Quy đồng mẫu thức các phân thức: 4x2;​  2x+3x24
Xem đáp án

MTC:(x2)(x+2)     4x2=4(x+2)(x2)(x+2)    ​  2x+3x24=2x+3(x2)(x+2)


Câu 6:

Quy đồng mẫu thức các phân thức: x2x2;  5x21
Xem đáp án

MTC:2(x1)(x+1)     x2x2=x2(x1)=x(x+1)2(x1)(x+1)      5x21=5(x1)(x+1)=102(x1)(x+1)


Câu 8:

Quy đồng mẫu thức các phân thức: 34a;  a110b;  x+420ab
Xem đáp án

MTC:20ab   34a=15b20aba110b=2a.(a1)20ab         x+420ab


Câu 9:

Quy đồng mẫu thức các phân thức: 3b1;  23a;  3a+1a2(b1)
Xem đáp án

MTC:3a2(b1)3b1=9a23a2.(b1)23a=2a.(b1)3a2.(b1)3a+1a2.(b1)=3.(3a+1)3a2.(b1)


Câu 10:

Quy đồng mẫu thức các phân thức: 23a;12a2;a46a26a
Xem đáp án

MTC:6a.(a1)23a=4.(a1)6a.(a1)12a2=12.(a1)=3a6a.(a1)a46a26a=a46a.(a1)


Câu 11:

Quy đồng mẫu thức các phân thức: 5xy;3b4x6y;a2x2y3xy2
Xem đáp án

MTC:2xy.(2x3y)5xy=10.(2x3y)2xy.(2x3y)3b4x6y=3b2.(2x3y)=3bxy2xy.(2x3y)a2x2y3xy2=axy.(2x3y)=2a2xy.(2x3y)


Câu 12:

Quy đồng mẫu thức các phân thức: 5ba+3;3ab3;2abab3a+3b9
Xem đáp án

MTC:(a+3).(b3)5ba+3=5b.(b3)(a+3).(b3)3ab3=3a.(a+3)(a+3).(b3)2abab3a+3b9=2ab(a+3).(b3)


Câu 13:

Quy đồng mẫu thức các phân thức: (a+2);a+13a6;a1(a2)2
Xem đáp án

MTC:3.(a-2)2.a+2=3.(a+2).(a2)23.(a2)2a+13a6=a+13.(a2)=(a+1).(a2)3.(a2)2a1(a2)2=3.(a1)3.(a2)2


Câu 14:

Quy đồng mẫu thức các phân thức: aba2b2;aba22ab+b2;a+ba2+2ab+b2
Xem đáp án

MTC:(ab).(a+b)aba2b2=ab(ab).(a+b)aba22ab+b2=ab(ab)2=1ab=a+b(ab).(a+b)a+ba2+2ab+b2=a+b(a+b)2=1a+b=ab(ab).(a+b)


Câu 15:

Quy đồng mẫu thức các phân thức: 2xx21;3x2x+2;4x1
Xem đáp án

MTC:2.(x1).(x+1)2xx21=2x(x1).(x+1)=4x2.(x1).(x+1)3x2x+2=3x2.(x+1)=3x.(x1)2.(x1).(x+1)4x1=8.(x+1)2.(x1).(x+1)


Câu 16:

Quy đồng mẫu thức các phân thức: 2xx29;x3x;3x+3
Xem đáp án

MTC:(x3).(x+3)2xx29=2x(x3).(x+3)x3x=xx3=x.(x+3)(x3).(x+3)3x+3=3.(x3)(x3).(x+3)


Câu 17:

Quy đồng mẫu thức các phân thức: x2+1x21;x+1x1;x1x+1
Xem đáp án

MTC:(x1).(x+1)x2+1x21=x2+1(x1).(x+1)x+1x1=(x+1)2(x1).(x+1)x1x+1=(x1)2(x1).(x+1)


Câu 18:

Quy đồng mẫu thức các phân thức: 3x294x2;2x2x3;x32x+3
Xem đáp án

MTC:(32x).(3+2x)3x294x2=3x2(32x).(3+2x)2x2x3=x232x=(x2).(3+2x)(32x).(3+2x)x32x+3=(x3).(32x)(32x).(3+2x)


Câu 19:

Quy đồng các phân thức sau: x10x10;9x1130x230;13x+3
Xem đáp án

MTC:30.(x1).(x+1)x10x10=x10.(x1)=3x.(x+1)30.(x1).(x+1)9x1130x230=9x1130.(x21)=9x1130.(x1).(x+1)13x+3=13.(x+1)=10.(x1)30.(x1).(x+1)


Câu 20:

Quy đồng các phân thức sau: 1x2a;8a24a2xx3;1x+2a
Xem đáp án

MTC:x.(2ax).(2a+x)1x2a=x.(2a+x)x.(2ax).(2a+x)8a24a2xx3=8a2x.(2ax).(2a+x)1x+2a=x.(2ax)x.(2ax).(2a+x)


Câu 21:

Quy đồng các phân thức sau: 12a2;a+1a2+a+1;a3+2aa31
Xem đáp án

MTC:2.(a1).(a2+a+1)12a2=12.(a1)=a2+a+12.(a1).(a2+a+1)a+1a2+a+1=2.(a1).(a+1)2.(a1).(a2+a+1)a3+2aa31=2.(a3+2a)2.(a1).(a2+a+1)


Câu 22:

Quy đồng các phân thức sau: a4a2+4a+1;12a8a3+1;4a24a+14a2+2a+1
Xem đáp án

MTC: (2a+1)2.(4a2+2a+1)a4a2+4a+1=a(2a+1)2=a.(4a2+2a+1)(2a+1)2.(4a2+2a+1)12a8a3+1=12a(2a+1).(4a2+2a+1)=(12a).(1+2a)(2a+1)2.(4a2+2a+1)4a24a+14a2+2a+1=(2a1)24a2+2a+1=(2a1)2.(1+2a)2(2a+1)2.(4a2+2a+1)


Câu 23:

Quy đồng mẫu các phân thức sau: 3xx2;x+1x2+x6;2xx+3
Xem đáp án

MTC:(x2).(x+3)3xx2=3x.(x+3)(x2).(x+3)x+1x2+x6=x+1(x2).(x+3)2xx+3=2x.(x2)(x2).(x+3)


Câu 24:

Quy đồng mẫu các phân thức sau: a26a;a12+5a;a23a15a2+a2
Xem đáp án

MTC:2.(3a1).(5a+2)a26a=a2.(13a)=a2.(3a1).(5a+2)a12+5a=2.(3a1)2.(3a1).(5a+2)a23a15a2+a2=a23a(3a1).(5a+2)=2.(a23a)2.(3a1).(5a+2)


Bắt đầu thi ngay

Bài thi liên quan


Có thể bạn quan tâm


Các bài thi hot trong chương