Chủ nhật, 22/12/2024
IMG-LOGO
Trang chủ Lớp 8 Toán Bài tập Toán 8 Chủ dề 13: Ôn tập chương 2 có đáp án

Bài tập Toán 8 Chủ dề 13: Ôn tập chương 2 có đáp án

Dạng 1: Bài luyện tập 1 dạng 1: Tính có đáp án

  • 1855 lượt thi

  • 13 câu hỏi

  • 45 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 2:

Thực hiện phép tính sau :x210xx2252525x2.
Xem đáp án

x210xx2252525x2=x210xx225+25x225=x210x+25x225=x52x5x+5=x5x+5.


Câu 3:

Thực hiện phép tính :x+12x+6+2x+3x2+3x

Xem đáp án

x+12x+6+2x+3x2+3x=xx+12xx+3+22x+32xx+3=x2+x+4x+62xx+3=x2+5x+62xx+3=x+2x+32xx+3=x+22x


Câu 4:

Thực hiện phép tính : xx2y+xx+2y4xyx24y2
Xem đáp án

xx2y+xx+2y4xyx24y2=xx+2y+xx2y4xyx24y2=2x24xyx24y2=2xx2yx2yx+2y=2xx+2y


Câu 5:

Tính 5x+104x8.42xx+2

Xem đáp án

5x+104x8.4x2x+2=5x+104x24x8x+2=5x+2.22x14x2x+2=52x12x2


Câu 6:

Tính 14x2x2+4x:24x3x

Xem đáp án

14x2x2+4x:24x3x=12x1+2xxx+4.3x212x=12x1+2x3xxx+4212x=3+6x2x+8


Câu 7:

Tính 12x5y3.15y48x3

Xem đáp án

12x5y3.15y48x3=12x.15y45y3.8x3=9y2x2


Câu 8:

Tính 4y211x4.3x28y

Xem đáp án

4y211x4.3x28y=4y2.3x211x4.8y=3y22x2


Câu 9:

Tính 4x25y2:6x5y:2x3y

Xem đáp án

4x25y2:6x5y:2x3y=4x25y2.5y6x.2x3y=4x2.5y.2x5y2.6x.3y=4x29y2


Câu 10:

Tính: x243x+12.x+42x4

Xem đáp án

x243x+12.x+42x4=x2x+2x+43x+42x2=x+26


Câu 11:

Tính 5x+104x8.42xx+2

Xem đáp án

5x+104x8.42xx+2=5x+22x24x2x+2=52


Câu 12:

Tính x2362x+10.36x

Xem đáp án

x2362x+10.36x=x6x+6.32x+5x6=3x+62x+5


Câu 13:

Cho biểu thức: A = 1x+1x+55xx(x+5) và B =3x+5. Chứng tỏ A=B.

Xem đáp án

A=1x+1x+55xx(x+5)=x+5xx5+xxx5+x5xx5=x+5+x+x5xx5=3xxx5=3x5=B

Vậy A=B.


Bắt đầu thi ngay

Bài thi liên quan


Có thể bạn quan tâm


Các bài thi hot trong chương